Thứ Hai, 10/11/2025
Roope Riski (Kiến tạo: Oiva Jukkola)
25
Gabriel Europaeus
39
Yevgeni Bashkirov
52
(og) Oliver Pettersson
56
Jardell Kanga (Thay: Marius Soederbaeck)
61
Oliver Pettersson (Kiến tạo: Joakim Latonen)
67
Didrik Hafstad (Thay: Joakim Latonen)
70
Matias Ritari (Thay: Gabriel Europaeus)
70
Saku Heiskanen
72
Oiva Jukkola (Kiến tạo: Jardell Kanga)
73
Vincent Ulundu (Thay: Maksim Stjopin)
74
Teemu Hytoenen (Thay: Roope Riski)
74
Oludare Olufunwa (Thay: Oliver Pettersson)
76
Edmund Arko-Mensah
81
Jardell Kanga
83
Oiva Jukkola
85
Oliver Gunes (Thay: Edmund Arko-Mensah)
85
Rachide Gnanou
88
Kalle Wallius (Thay: Oiva Jukkola)
90
Lauri Ala-Myllymaeki (Thay: Aapo Maeenpaeae)
90

Thống kê trận đấu Ilves vs IF Gnistan

số liệu thống kê
Ilves
Ilves
IF Gnistan
IF Gnistan
55 Kiểm soát bóng 45
2 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ilves vs IF Gnistan

Tất cả (29)
90+5'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Aapo Maeenpaeae rời sân và được thay thế bởi Lauri Ala-Myllymaeki.

90'

Oiva Jukkola rời sân và được thay thế bởi Kalle Wallius.

88' Thẻ vàng cho Rachide Gnanou.

Thẻ vàng cho Rachide Gnanou.

85'

Edmund Arko-Mensah rời sân và được thay thế bởi Oliver Gunes.

85' Thẻ vàng cho Oiva Jukkola.

Thẻ vàng cho Oiva Jukkola.

83' Thẻ vàng cho Jardell Kanga.

Thẻ vàng cho Jardell Kanga.

81' Thẻ vàng cho Edmund Arko-Mensah.

Thẻ vàng cho Edmund Arko-Mensah.

76'

Oliver Pettersson rời sân và được thay thế bởi Oludare Olufunwa.

74'

Roope Riski rời sân và được thay thế bởi Teemu Hytoenen.

74'

Maksim Stjopin rời sân và được thay thế bởi Vincent Ulundu.

73'

Jardell Kanga đã kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Oiva Jukkola đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oiva Jukkola đã ghi bàn!

72' Thẻ vàng cho Saku Heiskanen.

Thẻ vàng cho Saku Heiskanen.

70'

Gabriel Europaeus rời sân và được thay thế bởi Matias Ritari.

70' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

70'

Joakim Latonen rời sân và được thay thế bởi Didrik Hafstad.

67'

Joakim Latonen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Oliver Pettersson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oliver Pettersson đã ghi bàn!

61'

Marius Soederbaeck rời sân và được thay thế bởi Jardell Kanga.

56' G O O O O A A A L - Oliver Pettersson đã đưa bóng vào lưới nhà!

G O O O O A A A L - Oliver Pettersson đã đưa bóng vào lưới nhà!

Đội hình xuất phát Ilves vs IF Gnistan

Ilves (4-5-1): Otso Virtanen (1), Aapo Maenpaa (22), Tatu Miettunen (16), Sauli Vaisanen (5), Matias Rale (3), Oiva Jukkola (19), Anton Popovitch (14), Maksim Stjopin (8), Joona Veteli (7), Marius Soderback (17), Roope Riski (10)

IF Gnistan (3-5-2): Alexandro Craninx (1), Oliver Pettersson (4), Juhani Ojala (40), Rachide Gnanou (24), Edmund Arko-Mensah (12), Gabriel Europaeus (15), Roman Eremenko (26), Jugi (22), Saku Heiskanen (3), Joakim Latonen (10), Tim Vayrynen (7)

Ilves
Ilves
4-5-1
1
Otso Virtanen
22
Aapo Maenpaa
16
Tatu Miettunen
5
Sauli Vaisanen
3
Matias Rale
19
Oiva Jukkola
14
Anton Popovitch
8
Maksim Stjopin
7
Joona Veteli
17
Marius Soderback
10
Roope Riski
7
Tim Vayrynen
10
Joakim Latonen
3
Saku Heiskanen
22
Jugi
26
Roman Eremenko
15
Gabriel Europaeus
12
Edmund Arko-Mensah
24
Rachide Gnanou
40
Juhani Ojala
4
Oliver Pettersson
1
Alexandro Craninx
IF Gnistan
IF Gnistan
3-5-2
Thay người
61’
Marius Soederbaeck
Jardell Kanga
70’
Joakim Latonen
Didrik Hafstad
74’
Maksim Stjopin
Vincent Ulundu
70’
Gabriel Europaeus
Matias Ritari
74’
Roope Riski
Teemu Hytonen
76’
Oliver Pettersson
Oludare Olufunwa
90’
Aapo Maeenpaeae
Lauri Ala-Myllymaki
85’
Edmund Arko-Mensah
Oliver Gunes
90’
Oiva Jukkola
Kalle Wallius
Cầu thủ dự bị
Faris Krkalic
Marcus Ryberg
Vincent Ulundu
Didrik Hafstad
Adeleke Akinyemi
Artur Atarah
Lauri Ala-Myllymaki
Vertti Hänninen
Jesse Kilo
Evgeni Bashkirov
Teemu Hytonen
Oskar Lyberopoulos
Kalle Wallius
Oliver Gunes
Ville Kumpu
Oludare Olufunwa
Jardell Kanga
Matias Ritari

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
13/04 - 2024
01/09 - 2024
01/06 - 2025
04/08 - 2025
23/09 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Ilves

VĐQG Phần Lan
09/11 - 2025
03/11 - 2025
H1: 1-1
31/10 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
16/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
H1: 1-0
29/09 - 2025
23/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-4

Thành tích gần đây IF Gnistan

VĐQG Phần Lan
09/11 - 2025
04/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 1-0
25/10 - 2025
22/10 - 2025
19/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 0-2
23/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FF JaroFF Jaro2710413-934B T B T T
2IFK MariehamnIFK Mariehamn278811-1932H T T H T
3VPSVPS278712-531T B T B B
4AC OuluAC Oulu278316-1827T T B T B
5FC KTPFC KTP275616-3021B B T H T
6FC Haka JFC Haka J274518-2017H B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS3220752867T T H T T
2FC Inter TurkuFC Inter Turku32171052761T H H B T
3IlvesIlves3218682360B T T H B
4SJK-JSJK-J3217871959T B H H T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki32147112249B H B H B
6IF GnistanIF Gnistan328915-1833B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow