Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Roope Riski (Kiến tạo: Oiva Jukkola)
25 - (og) Oliver Pettersson
56 - Jardell Kanga (Thay: Marius Soederbaeck)
61 - Oiva Jukkola (Kiến tạo: Jardell Kanga)
73 - Vincent Ulundu (Thay: Maksim Stjopin)
74 - Teemu Hytoenen (Thay: Roope Riski)
74 - Jardell Kanga
83 - Oiva Jukkola
85 - Kalle Wallius (Thay: Oiva Jukkola)
90 - Lauri Ala-Myllymaeki (Thay: Aapo Maeenpaeae)
90
- Gabriel Europaeus
39 - Yevgeni Bashkirov
52 - Oliver Pettersson (Kiến tạo: Joakim Latonen)
67 - Didrik Hafstad (Thay: Joakim Latonen)
70 - Matias Ritari (Thay: Gabriel Europaeus)
70 - Saku Heiskanen
72 - Oludare Olufunwa (Thay: Oliver Pettersson)
76 - Edmund Arko-Mensah
81 - Oliver Gunes (Thay: Edmund Arko-Mensah)
85 - Rachide Gnanou
88
Thống kê trận đấu Ilves vs IF Gnistan
Diễn biến Ilves vs IF Gnistan
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Aapo Maeenpaeae rời sân và được thay thế bởi Lauri Ala-Myllymaeki.
Oiva Jukkola rời sân và được thay thế bởi Kalle Wallius.
Thẻ vàng cho Rachide Gnanou.
Edmund Arko-Mensah rời sân và được thay thế bởi Oliver Gunes.
Thẻ vàng cho Oiva Jukkola.
Thẻ vàng cho Jardell Kanga.
Thẻ vàng cho Edmund Arko-Mensah.
Oliver Pettersson rời sân và được thay thế bởi Oludare Olufunwa.
Roope Riski rời sân và được thay thế bởi Teemu Hytoenen.
Maksim Stjopin rời sân và được thay thế bởi Vincent Ulundu.
Jardell Kanga đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oiva Jukkola đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Saku Heiskanen.
Gabriel Europaeus rời sân và được thay thế bởi Matias Ritari.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Joakim Latonen rời sân và được thay thế bởi Didrik Hafstad.
Joakim Latonen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oliver Pettersson đã ghi bàn!
Marius Soederbaeck rời sân và được thay thế bởi Jardell Kanga.
G O O O O A A A L - Oliver Pettersson đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A A O O O - Một cầu thủ từ IF Gnistan ghi bàn phản lưới nhà!
V À A A A O O O - Yevgeni Bashkirov đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Gabriel Europaeus.
Oiva Jukkola đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Roope Riski đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ilves vs IF Gnistan
Ilves (4-5-1): Otso Virtanen (1), Aapo Maenpaa (22), Tatu Miettunen (16), Sauli Vaisanen (5), Matias Rale (3), Oiva Jukkola (19), Anton Popovitch (14), Maksim Stjopin (8), Joona Veteli (7), Marius Soderback (17), Roope Riski (10)
IF Gnistan (3-5-2): Alexandro Craninx (1), Oliver Pettersson (4), Juhani Ojala (40), Rachide Gnanou (24), Edmund Arko-Mensah (12), Gabriel Europaeus (15), Roman Eremenko (26), Jugi (22), Saku Heiskanen (3), Joakim Latonen (10), Tim Vayrynen (7)
Thay người | |||
61’ | Marius Soederbaeck Jardell Kanga | 70’ | Joakim Latonen Didrik Hafstad |
74’ | Maksim Stjopin Vincent Ulundu | 70’ | Gabriel Europaeus Matias Ritari |
74’ | Roope Riski Teemu Hytonen | 76’ | Oliver Pettersson Oludare Olufunwa |
90’ | Aapo Maeenpaeae Lauri Ala-Myllymaki | 85’ | Edmund Arko-Mensah Oliver Gunes |
90’ | Oiva Jukkola Kalle Wallius |
Cầu thủ dự bị | |||
Faris Krkalic | Marcus Ryberg | ||
Vincent Ulundu | Didrik Hafstad | ||
Adeleke Akinyemi | Artur Atarah | ||
Lauri Ala-Myllymaki | Vertti Hänninen | ||
Jesse Kilo | Evgeni Bashkirov | ||
Teemu Hytonen | Oskar Lyberopoulos | ||
Kalle Wallius | Oliver Gunes | ||
Ville Kumpu | Oludare Olufunwa | ||
Jardell Kanga | Matias Ritari |
Nhận định Ilves vs IF Gnistan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ilves
Thành tích gần đây IF Gnistan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T | |
2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T | |
3 | | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H | |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B | |
7 | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B | |
8 | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B | |
10 | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T | |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B | |
13 | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B | |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 24 | 7 | 7 | 10 | -2 | 28 | H T B T B | |
2 | 24 | 8 | 4 | 12 | -11 | 28 | B B T B T | |
3 | 24 | 6 | 7 | 11 | -22 | 25 | T B B H T | |
4 | 24 | 7 | 3 | 14 | -16 | 24 | B B T T T | |
5 | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | B B B H B | |
6 | 24 | 3 | 5 | 16 | -33 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 24 | 16 | 3 | 5 | 23 | 51 | T T T T T | |
2 | 24 | 14 | 8 | 2 | 28 | 50 | B B T T H | |
3 | 24 | 14 | 5 | 5 | 15 | 47 | T T H B T | |
4 | | 24 | 14 | 4 | 6 | 30 | 46 | T T T H H |
5 | 24 | 12 | 6 | 6 | 13 | 42 | T T H H B | |
6 | 24 | 7 | 7 | 10 | -8 | 28 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại