Thứ Tư, 24/09/2025
Saku Heiskanen (Kiến tạo: Edmund Arko-Mensah)
10
Teemu Hytoenen (Kiến tạo: Oiva Jukkola)
12
Edmund Arko-Mensah
27
Jardell Kanga (Thay: Otto Tiitinen)
46
Andre Raymond (Thay: Kalle Wallius)
46
Oliver Pettersson
52
Marius Soederbaeck
54
Aapo Maeenpaeae (Thay: Oiva Jukkola)
66
Rachide Gnanou
76
Adeleke Akinyemi (Thay: Teemu Hytoenen)
81
Roope Riski (Thay: Marius Soederbaeck)
81
Lucas Von Hellens (Thay: Edmund Arko-Mensah)
83
Lucas Von Hellens
85
Adeleke Akinyemi
87
Rachide Gnanou
89
Artur Atarah (Thay: Tim Vaeyrynen)
89
Gabriel Europaeus
90
Didrik Hafstad (Thay: Rachide Gnanou)
90
Jardell Kanga
90+2'
Juhani Ojala
90+7'

Thống kê trận đấu Ilves vs IF Gnistan

số liệu thống kê
Ilves
Ilves
IF Gnistan
IF Gnistan
62 Kiểm soát bóng 38
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 17
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ilves vs IF Gnistan

Tất cả (115)
90+7' Tại sân Tammela, Juhani Ojala đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

Tại sân Tammela, Juhani Ojala đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

90+4'

Jussi Leppalahti (Gnistan) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Didrik Hafstad thay thế Rachide Gnanou.

90+4'

Ilves được hưởng một quả phạt góc do Kontinen Joona thực hiện.

90+2' Jardell Kanga (Ilves) đã nhận thẻ vàng từ Kontinen Joona.

Jardell Kanga (Ilves) đã nhận thẻ vàng từ Kontinen Joona.

90+1' Tại sân Tammela, Juhani Ojala đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

Tại sân Tammela, Juhani Ojala đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

90+1'

Ném biên cho Gnistan.

90+1'

Gnistan được hưởng một quả phạt góc do Kontinen Joona quyết định.

90'

Didrik Hafstad vào sân thay cho Rachide Gnanou của đội khách.

89'

Đội khách đã thay Tim Vayrynen bằng Artur Atarah. Đây là sự thay đổi người thứ hai hôm nay của Jussi Leppalahti.

89'

Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.

89' Gabriel Europaeus (Gnistan) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Gabriel Europaeus (Gnistan) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

88' Rachide Gnanou của Gnistan đã bị phạt thẻ bởi Kontinen Joona và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Rachide Gnanou của Gnistan đã bị phạt thẻ bởi Kontinen Joona và nhận thẻ vàng đầu tiên.

87' Jardell Kanga (Ilves) đã bị phạt thẻ vàng và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Jardell Kanga (Ilves) đã bị phạt thẻ vàng và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

87' Adeleke Akinyemi bị phạt thẻ cho đội nhà.

Adeleke Akinyemi bị phạt thẻ cho đội nhà.

87'

Đá phạt cho Ilves.

86'

Kontinen Joona cho Gnistan hưởng một quả phát bóng lên.

86'

Ilves đang tiến lên và Jardell Kanga tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.

85'

Gnistan cần phải cảnh giác khi họ phải phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Ilves.

85' Tại sân vận động Tammela, Lucas von Hellens đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

Tại sân vận động Tammela, Lucas von Hellens đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

84'

Gnistan được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

84'

Kontinen Joona ra hiệu cho Ilves được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Gnistan.

Đội hình xuất phát Ilves vs IF Gnistan

Ilves (3-4-2-1): Otso Virtanen (1), Ville Kumpu (24), Sauli Vaisanen (5), Matias Rale (3), Oiva Jukkola (19), Otto Tiitinen (20), Anton Popovitch (14), Kalle Wallius (13), Joona Veteli (7), Marius Soderback (17), Teemu Hytonen (9)

IF Gnistan (4-4-2): Alexandro Craninx (1), Oliver Pettersson (4), Rachide Gnanou (24), Juhani Ojala (40), Edmund Arko-Mensah (12), Saku Heiskanen (3), Matias Ritari (16), Gabriel Europaeus (15), Anicet Oura (14), Tim Vayrynen (7), Joakim Latonen (10)

Ilves
Ilves
3-4-2-1
1
Otso Virtanen
24
Ville Kumpu
5
Sauli Vaisanen
3
Matias Rale
19
Oiva Jukkola
20
Otto Tiitinen
14
Anton Popovitch
13
Kalle Wallius
7
Joona Veteli
17
Marius Soderback
9
Teemu Hytonen
10
Joakim Latonen
7
Tim Vayrynen
14
Anicet Oura
15
Gabriel Europaeus
16
Matias Ritari
3
Saku Heiskanen
12
Edmund Arko-Mensah
40
Juhani Ojala
24
Rachide Gnanou
4
Oliver Pettersson
1
Alexandro Craninx
IF Gnistan
IF Gnistan
4-4-2
Thay người
46’
Kalle Wallius
Andre Raymond
83’
Edmund Arko-Mensah
Lucas von Hellens
46’
Otto Tiitinen
Jardell Kanga
89’
Tim Vaeyrynen
Artur Atarah
66’
Oiva Jukkola
Aapo Maenpaa
90’
Rachide Gnanou
Didrik Hafstad
81’
Marius Soederbaeck
Roope Riski
81’
Teemu Hytoenen
Adeleke Akinyemi
Cầu thủ dự bị
Faris Krkalic
Oskar Lyberopoulos
Tatu Miettunen
Lucas von Hellens
Aapo Maenpaa
Didrik Hafstad
Andre Raymond
Artur Atarah
Maksim Stjopin
Hannes Woivalin
Vincent Ulundu
Vertti Hänninen
Roope Riski
Armend Kabashi
Adeleke Akinyemi
Oliver Gunes
Jardell Kanga
Elmer Vauhkonen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
13/04 - 2024
01/09 - 2024
01/06 - 2025
04/08 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Ilves

VĐQG Phần Lan
23/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-4
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-0
11/08 - 2025
04/08 - 2025
Europa Conference League
31/07 - 2025
24/07 - 2025
VĐQG Phần Lan
20/07 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây IF Gnistan

VĐQG Phần Lan
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0
09/08 - 2025
04/08 - 2025
28/07 - 2025
20/07 - 2025
13/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS247710-228H T B T B
2FF JaroFF Jaro248412-1128B B T B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn246711-2225T B B H T
4AC OuluAC Oulu247314-1624B B T T T
5FC Haka JFC Haka J244515-1717B B B H B
6FC KTPFC KTP243516-3314B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IlvesIlves2416352351T T T T T
2FC Inter TurkuFC Inter Turku2414822850B B T T H
3KuPSKuPS2414551547T T H B T
4HJK HelsinkiHJK Helsinki2414463046T T T H H
5SJK-JSJK-J2412661342T T H H B
6IF GnistanIF Gnistan247710-828H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow