Mohammad Al-Emara cho Ilves hưởng một quả phát bóng lên.
Florian Krebs 11 | |
(Pen) Joona Veteli 32 | |
Luka Kuittinen 43 | |
Roope Riski (Thay: Adeleke Akinyemi) 46 | |
Seth Saarinen (Thay: Jussi Niska) 46 | |
Johannes Viitala (Thay: Faris Krkalic) 57 | |
Loic Essomba (Thay: Mamadou Sarr) 63 | |
Jean Botue (Thay: Jasse Tuominen) 63 | |
Otto Tiitinen (Thay: Oiva Jukkola) 70 | |
Johannes Yli-Kokko (Thay: Iiro Jaervinen) 70 | |
Dimitri Legbo (Kiến tạo: Albin Granlund) 83 | |
Dimitri Legbo (Kiến tạo: Johannes Yli-Kokko) 85 | |
Jardell Kanga (Thay: Maksim Stjopin) 86 | |
Kalle Wallius (Thay: Aapo Maeenpaeae) 86 | |
Juuso Haemaelaeinen (Thay: Dimitri Legbo) 90 |
Thống kê trận đấu Ilves vs FC Inter Turku


Diễn biến Ilves vs FC Inter Turku
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Inter Turku ở phần sân nhà.
Mohammad Al-Emara ra hiệu cho một quả đá phạt cho Inter Turku ở phần sân nhà.
Inter Turku được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Ilves có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Inter Turku không?
Ném biên cho Ilves tại Sân vận động Tammela.
Juuso Hamalainen vào sân thay cho Christian Ouguehi của Inter Turku.
Liệu Inter Turku có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Ilves không?
Inter Turku thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Ilves.
Mohammad Al-Emara cho đội khách hưởng một quả ném biên.
Ilves thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Kalle Wallius thay thế Aapo Maenpaa.
Jardell Kanga vào sân thay cho Maksim Stjopin của đội chủ nhà.
V À A O O O! Cú đánh đầu của Christian Ouguehi giúp Inter Turku dẫn trước 1-2 tại Tampere.
Christian Ouguehi ghi bàn gỡ hòa cho Inter Turku. Tỷ số hiện tại là 1-1.
Đá phạt cho Ilves ở phần sân nhà.
Mohammad Al-Emara ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ilves ở phần sân nhà.
Ném biên cho Inter Turku ở phần sân của Ilves.
Đá phạt cho Ilves ở phần sân của họ.
Phát bóng lên cho Ilves tại Sân vận động Tammela.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Inter Turku.
Đội hình xuất phát Ilves vs FC Inter Turku
Ilves (4-3-3): Faris Krkalic (12), Aapo Maenpaa (22), Vasilije Bakic (66), Tatu Miettunen (16), Matias Rale (3), Joona Veteli (7), Marius Soderback (17), Anton Popovitch (14), Oiva Jukkola (19), Adeleke Akinyemi (27), Maksim Stjopin (8)
FC Inter Turku (4-3-3): Eetu Huuhtanen (1), Albin Granlund (5), Bart Straalman (16), Luka Kuittinen (22), Jussi Niska (2), Bismark Ampofo (17), Florian Krebs (10), Iiro Jarvinen (19), Dimitri Legbo (6), Jasse Tuominen (9), Momodou Sarr (20)


| Thay người | |||
| 46’ | Adeleke Akinyemi Roope Riski | 46’ | Jussi Niska Seth Saarinen |
| 57’ | Faris Krkalic Johannes Viitala | 63’ | Mamadou Sarr Loic Essomba |
| 70’ | Oiva Jukkola Otto Tiitinen | 63’ | Jasse Tuominen Jean Botue |
| 86’ | Maksim Stjopin Jardell Kanga | 70’ | Iiro Jaervinen Johannes Yli-Kokko |
| 86’ | Aapo Maeenpaeae Kalle Wallius | 90’ | Dimitri Legbo Juuso Hamalainen |
| Cầu thủ dự bị | |||
Johannes Viitala | Tino Kangasaho | ||
Teemu Hytonen | Loic Essomba | ||
Roope Riski | Johannes Yli-Kokko | ||
Otto Tiitinen | Joonas Kekarainen | ||
Jardell Kanga | Jean Botue | ||
Kalle Wallius | Juuso Hamalainen | ||
Andre Raymond | Ilari Kangasniemi | ||
Ville Kumpu | Julius Tauriainen | ||
Seth Saarinen | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ilves
Thành tích gần đây FC Inter Turku
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T | |
| 2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T | |
| 3 | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T | |
| 4 | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H | |
| 5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
| 6 | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B | |
| 7 | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B | |
| 8 | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T | |
| 9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B | |
| 10 | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T | |
| 11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
| 12 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B | |
| 13 | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 10 | 4 | 13 | -9 | 34 | B T B T T | |
| 2 | 27 | 8 | 8 | 11 | -19 | 32 | H T T H T | |
| 3 | 27 | 8 | 7 | 12 | -5 | 31 | T B T B B | |
| 4 | 27 | 8 | 3 | 16 | -18 | 27 | T T B T B | |
| 5 | 27 | 5 | 6 | 16 | -30 | 21 | B B T H T | |
| 6 | 27 | 4 | 5 | 18 | -20 | 17 | H B B B B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 32 | 20 | 7 | 5 | 28 | 67 | T T H T T | |
| 2 | 32 | 17 | 10 | 5 | 27 | 61 | T H H B T | |
| 3 | 32 | 18 | 6 | 8 | 23 | 60 | B T T H B | |
| 4 | 32 | 17 | 8 | 7 | 19 | 59 | T B H H T | |
| 5 | 32 | 14 | 7 | 11 | 22 | 49 | B H B H B | |
| 6 | 32 | 8 | 9 | 15 | -18 | 33 | B B H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch