Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Martin Hoel Andersen (Kiến tạo: Filip Stensland) 19 | |
![]() Filip Stensland 34 | |
![]() Fredrik Mani Palerud (Thay: Sebastian Griesbeck) 46 | |
![]() Ahmed Adebayo (Thay: Steve Mvoue) 46 | |
![]() Fredrik Mani Paalerud (Thay: Sebastian Griesbeck) 46 | |
![]() Torje Naustdal (Thay: Filip Stensland) 46 | |
![]() Luca Hoeyland (Thay: Akinsola Akinyemi) 46 | |
![]() Haakon Lorentzen (Kiến tạo: Sander Sjoekvist) 51 | |
![]() Leandro Elvestad Neto 62 | |
![]() Jesper Fiksdal (Thay: Abel William Stensrud) 68 | |
![]() Mikael Ugland 71 | |
![]() Per-Magnus Steiring 74 | |
![]() Luca Hoeyland 75 | |
![]() Yasir Abdiqadir Saad (Thay: Martin Hoel Andersen) 80 | |
![]() Eirik Schulze (Kiến tạo: Mikael Ugland) 81 | |
![]() Lukas Hjelleset Gausdal (Thay: Markus Soomets) 83 | |
![]() Boubacar Ba (Thay: Fredrik Flo) 83 | |
![]() Marius Nordal (Thay: Mikael Ugland) 90 | |
![]() Lukas Hjelleset Gausdal 90+5' | |
![]() Kristoffer Oedemarksbakken 90+6' |
Thống kê trận đấu IK Start vs Skeid


Diễn biến IK Start vs Skeid

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kristoffer Oedemarksbakken nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Lukas Hjelleset Gausdal.
Mikael Ugland rời sân và anh được thay thế bởi Marius Nordal.
Fredrik Flo rời sân và anh được thay thế bởi Boubacar Ba.
Markus Soomets rời sân và được thay thế bởi Lukas Hjelleset Gausdal.
Mikael Ugland đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Eirik Schulze đã ghi bàn!
Martin Hoel Andersen rời sân và được thay thế bởi Yasir Abdiqadir Saad.

Thẻ vàng cho Luca Hoeyland.

Thẻ vàng cho Per-Magnus Steiring.

Thẻ vàng cho Mikael Ugland.
Abel William Stensrud rời sân và được thay thế bởi Jesper Fiksdal.

Thẻ vàng cho Leandro Elvestad Neto.
Sander Sjoekvist đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Haakon Lorentzen đã ghi bàn!
Akinsola Akinyemi rời sân và được thay thế bởi Luca Hoeyland.
Filip Stensland rời sân và được thay thế bởi Torje Naustdal.
Steve Mvoue rời sân và được thay thế bởi Ahmed Adebayo.
Sebastian Griesbeck rời sân và được thay thế bởi Fredrik Mani Paalerud.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát IK Start vs Skeid
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), Sebastian Griesbeck (13), John Olav Norheim (6), Sander Hansen Sjokvist (21), Steve Mvoue (10), Markus Soomets (14), Mikael Ugland (18), Altin Ujkani (3), Eirik Wilberg Schulze (11), Håkon Lorentzen (20)
Skeid (5-4-1): Ardian Bajrami (30), Sulayman Bojang (11), Fredrik Flo (3), Per Magnus Steiring (4), Akinsola Akinyemi (23), Ousmane Diallo Toure (14), Jan Martin Hoel Andersen (10), Filip Alexandersen Stensland (33), Leandro Elvestad Neto (21), Kristoffer Odemarksbakken (16), Abel William Stensrud (45)


Thay người | |||
46’ | Sebastian Griesbeck Fredrik Mani Palerud | 46’ | Filip Stensland Torje Naustdal |
46’ | Steve Mvoue Ahmed Adebayo | 46’ | Akinsola Akinyemi Luca Hoyland |
83’ | Markus Soomets Lukas Hjelleset Gausdal | 68’ | Abel William Stensrud Jesper Fiksdal |
90’ | Mikael Ugland Marius Nordal | 80’ | Martin Hoel Andersen Yasir Abdiqadir Saad |
83’ | Fredrik Flo Boubacar Ba |
Cầu thủ dự bị | |||
Bastian Norum Ruenes | Marcus Ellingsen Andersen | ||
Storm Strand-Kolbjørnsen | Boubacar Ba | ||
Fredrik Mani Palerud | Torje Naustdal | ||
Omar Jebali | Jesper Fiksdal | ||
Ahmed Adebayo | Yasir Abdiqadir Saad | ||
Marius Nordal | Luca Hoyland | ||
Elias Jemal | Gift Sunday | ||
Emmanuel Gono | |||
Lukas Hjelleset Gausdal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Start
Thành tích gần đây Skeid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 63 | 71 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 14 | 8 | 5 | 20 | 50 | T H T T T |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 19 | 48 | B B T H T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 18 | 47 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 11 | 45 | B T T T T |
6 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 11 | 44 | T T T B B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | -4 | 42 | T T B H T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 2 | 40 | B H B H T |
9 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -7 | 32 | T T H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -16 | 31 | T B B H B |
11 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -12 | 29 | B T B H B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -2 | 28 | H T H T T |
13 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -23 | 26 | B B B B B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -15 | 25 | B B B B B |
15 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -36 | 18 | B B T B B |
16 | ![]() | 27 | 1 | 9 | 17 | -29 | 12 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại