Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Erlend Hustad 25 | |
![]() Sivert Hansen (Kiến tạo: Sander Sjoekvist) 53 | |
![]() Emmanuel Mensah (Thay: Jonas Soerensen Selnaes) 62 | |
![]() Sivert Hansen (Kiến tạo: Haakon Lorentzen) 66 | |
![]() Deni Dashaev (Thay: Tom Strannegaard) 66 | |
![]() Haakon Lorentzen (Kiến tạo: Deni Dashaev) 68 | |
![]() Oliver Rotihaug (Thay: Rasmus Bonde) 71 | |
![]() Kristoffer Haukaas Steinset (Thay: Sander Nordboe) 71 | |
![]() Marius Nordal (Thay: Haakon Lorentzen) 76 | |
![]() Kebba Badjie (Thay: Kristoffer Hay) 80 | |
![]() Steve Mvoue (Kiến tạo: Deni Dashaev) 81 | |
![]() Steve Mvoue 81 | |
![]() Fredrik Mani Paalerud (Thay: Sander Sjoekvist) 85 | |
![]() Altin Ujkani (Thay: John Olav Norheim) 85 | |
![]() Ahmed Adebayo (Thay: Eirik Schulze) 85 |
Thống kê trận đấu IK Start vs Raufoss


Diễn biến IK Start vs Raufoss
Eirik Schulze rời sân và được thay thế bởi Ahmed Adebayo.
John Olav Norheim rời sân và được thay thế bởi Altin Ujkani.
Sander Sjoekvist rời sân và được thay thế bởi Fredrik Mani Paalerud.
Deni Dashaev đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Steve Mvoue đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Steve Mvoue.
Kristoffer Hay rời sân và được thay thế bởi Kebba Badjie.
Deni Dashaev đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Steve Mvoue ghi bàn!
Haakon Lorentzen rời sân và được thay thế bởi Marius Nordal.
Sander Nordboe rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Haukaas Steinset.
Rasmus Bonde rời sân và được thay thế bởi Oliver Rotihaug.
Sander Nordboe rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Haukaas Steinset.
Rasmus Bonde rời sân và được thay thế bởi Oliver Rotihaug.

V À A A O O O - Haakon Lorentzen đã ghi bàn!
Deni Dashaev đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Eirik Schulze đã ghi bàn!
Tom Strannegaard rời sân và được thay thế bởi Deni Dashaev.
Tom Strannegaard rời sân và được thay thế bởi Deni Dashaev.
Haakon Lorentzen đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát IK Start vs Raufoss
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), John Olav Norheim (6), Sebastian Griesbeck (13), Sander Hansen Sjokvist (21), Mikael Ugland (18), Markus Soomets (14), Steve Mvoue (10), Tom Strannegård (16), Håkon Lorentzen (20), Eirik Wilberg Schulze (11)
Raufoss (3-5-2): Anders Klemensson (1), Adrian Aleksander Hansen (4), Kristoffer Hay (15), Nicolai Fremstad (11), Victor Fors (22), Jonas Sorensen Selnaes (23), Sander Nordboe (17), Jan Inge Lynum (14), Rasmus Bonde (3), Ryan Lee Nelson (8), Erlend Hustad (9)


Thay người | |||
66’ | Tom Strannegaard Deni Dashaev | 62’ | Jonas Soerensen Selnaes Emmanuel Mensah |
76’ | Haakon Lorentzen Marius Nordal | 71’ | Rasmus Bonde Oliver Rotihaug |
85’ | Sander Sjoekvist Fredrik Mani Palerud | 71’ | Sander Nordboe Kristoffer Haukas Steinset |
85’ | John Olav Norheim Altin Ujkani | 80’ | Kristoffer Hay Kebba Badjie |
85’ | Eirik Schulze Ahmed Adebayo |
Cầu thủ dự bị | |||
Storm Strand-Kolbjørnsen | Petter Eichler Jensen | ||
Fredrik Mani Palerud | Oliver Rotihaug | ||
Altin Ujkani | Kebba Badjie | ||
Omar Jebali | Emmanuel Mensah | ||
Ahmed Adebayo | Tinus Embergsrud Engebakken | ||
Marius Nordal | Kristoffer Haukas Steinset | ||
Deni Dashaev | ELias Sorum | ||
Elias Jemal | |||
Emmanuel Gono |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Start
Thành tích gần đây Raufoss
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 53 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H B B B T |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | H T T H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 11 | 41 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 5 | 39 | T H B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | -7 | 38 | H T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | H B B H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | H B T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | B T T B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | H B B T B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -19 | 26 | T H B B B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 25 | T B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -9 | 22 | H H H T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -27 | 18 | H B B B T |
16 | ![]() | 25 | 1 | 9 | 15 | -23 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại