Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Markus Soomets 5 | |
![]() Tage Bjoerdal Haukeberg (Kiến tạo: Aki Samuelsen) 47 | |
![]() Tage Bjoerdal Haukeberg (Kiến tạo: Per Ciljan Skjelbred) 53 | |
![]() Seydina Diop 56 | |
![]() Haakon Lorentzen (Kiến tạo: Tom Strannegaard) 57 | |
![]() Morten Konradsen (Thay: Per Ciljan Skjelbred) 58 | |
![]() Mikael Ugland (Thay: Elias Jemal) 65 | |
![]() Sander Sjoekvist (Thay: Fredrik Mani Paalerud) 65 | |
![]() Seydina Diop (Kiến tạo: Oliver Kvendboe Holden) 69 | |
![]() Seydina Diop 71 | |
![]() Seydina Diop 71 | |
![]() Emmanuel Gono (Thay: Haakon Lorentzen) 73 | |
![]() Jon Berisha (Thay: Aki Samuelsen) 77 | |
![]() Lukas Hjelleset Gausdal (Thay: Steve Mvoue) 82 | |
![]() Deni Dashaev (Thay: Tom Strannegaard) 82 | |
![]() Eirik Schulze (Kiến tạo: Mikael Ugland) 83 | |
![]() Omar Jebali 87 | |
![]() Emmanuel Gono 87 | |
![]() Tor Solvoll 88 | |
![]() Erik Toenne 89 | |
![]() Bendik Bye (Thay: Mikael Toerset Johnsen) 90 | |
![]() Marius Valle Fagerhaug (Thay: Oliver Kvendboe Holden) 90 |
Thống kê trận đấu IK Start vs Ranheim


Diễn biến IK Start vs Ranheim
Oliver Kvendboe Holden rời sân và được thay thế bởi Marius Valle Fagerhaug.
Mikael Toerset Johnsen rời sân và được thay thế bởi Bendik Bye.

Thẻ vàng cho Erik Toenne.

Thẻ vàng cho Tor Solvoll.

Thẻ vàng cho Emmanuel Gono.

Thẻ vàng cho Omar Jebali.
Mikael Ugland đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Eirik Schulze ghi bàn!
Tom Strannegaard rời sân và được thay thế bởi Deni Dashaev.
Steve Mvoue rời sân và được thay thế bởi Lukas Hjelleset Gausdal.
Aki Samuelsen rời sân và được thay thế bởi Jon Berisha.
Haakon Lorentzen rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Gono.

THẺ ĐỎ! - Seydina Diop nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Seydina Diop nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!
Oliver Kvendboe Holden đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Seydina Diop đã ghi bàn!
Fredrik Mani Paalerud rời sân và được thay thế bởi Sander Sjoekvist.
Elias Jemal rời sân và được thay thế bởi Mikael Ugland.
Per Ciljan Skjelbred rời sân và được thay thế bởi Morten Konradsen.
Tom Strannegaard đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Đội hình xuất phát IK Start vs Ranheim
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Omar Jebali (5), John Olav Norheim (6), Altin Ujkani (3), Fredrik Mani Palerud (2), Tom Strannegård (16), Markus Soomets (14), Steve Mvoue (10), Elias Jemal (27), Eirik Wilberg Schulze (11), Håkon Lorentzen (20)
Ranheim (4-3-3): Simen Vidtun Nilsen (1), Tage Bjordal Haukeberg (22), Philip Slordahl (2), Håkon Røsten (4), Erik Toenne (15), Oliver Kvendbo Holden (8), Per Ciljan Skjelbred (7), Mathias Johnsrud Emilsen (14), Seydina Mohamed Diop (16), Mikael Torset Johnsen (21), Aki Samuelsen (10)


Thay người | |||
65’ | Elias Jemal Mikael Ugland | 58’ | Per Ciljan Skjelbred Morten Konradsen |
65’ | Fredrik Mani Paalerud Sander Hansen Sjokvist | 77’ | Aki Samuelsen Jon Berisha |
73’ | Haakon Lorentzen Emmanuel Gono | 90’ | Mikael Toerset Johnsen Bendik Bye |
82’ | Tom Strannegaard Deni Dashaev | 90’ | Oliver Kvendboe Holden Marius Valle Fagerhaug |
82’ | Steve Mvoue Lukas Hjelleset Gausdal |
Cầu thủ dự bị | |||
Storm Strand-Kolbjørnsen | Tor Solvoll | ||
Ahmed Adebayo | Bendik Bye | ||
Sebastian Griesbeck | Dennis Torp-Helland | ||
Marius Nordal | Morten Konradsen | ||
Mikael Ugland | Jon Berisha | ||
Deni Dashaev | Marius Valle Fagerhaug | ||
Sander Hansen Sjokvist | |||
Emmanuel Gono | |||
Lukas Hjelleset Gausdal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Start
Thành tích gần đây Ranheim
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 53 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H B B B T |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | H T T H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 11 | 41 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 5 | 39 | T H B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | -7 | 38 | H T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | H B B H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | H B T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | B T T B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | H B B T B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -19 | 26 | T H B B B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 25 | T B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -9 | 22 | H H H T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -27 | 18 | H B B B T |
16 | ![]() | 25 | 1 | 9 | 15 | -23 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại