Altin Ujkani rời sân và được thay thế bởi Omar Jebali.
![]() Mikael Ugland (Kiến tạo: Haakon Lorentzen) 15 | |
![]() Josef Brian Baccay 29 | |
![]() Eirik Schulze 31 | |
![]() Eirik Schulze (Kiến tạo: Mikael Ugland) 58 | |
![]() Fredrik Mani Paalerud 60 | |
![]() Rafik Zekhnini 60 | |
![]() Steve Mvoue 66 | |
![]() Lukas Hjelleset Gausdal (Thay: Steve Mvoue) 70 | |
![]() Sander Sjoekvist (Thay: Fredrik Mani Paalerud) 70 | |
![]() Syver Aas (Thay: Filip Roenningen Joergensen) 74 | |
![]() Mukhtar Adamu (Thay: Rafik Zekhnini) 74 | |
![]() Oliver Hagen (Thay: Noah Kojo) 74 | |
![]() Abduljeleel Abdulateef 76 | |
![]() Hinrik Hardarson (Thay: Torgeir Boerven) 88 | |
![]() Ahmed Adebayo (Thay: Eirik Schulze) 88 | |
![]() Omar Jebali (Thay: Altin Ujkani) 90 |
Thống kê trận đấu IK Start vs Odds Ballklubb


Diễn biến IK Start vs Odds Ballklubb
Eirik Schulze rời sân và được thay thế bởi Ahmed Adebayo.
Torgeir Boerven rời sân và được thay thế bởi Hinrik Hardarson.

Thẻ vàng cho Abduljeleel Abdulateef.
Noah Kojo rời sân và được thay thế bởi Oliver Hagen.
Rafik Zekhnini rời sân và được thay thế bởi Mukhtar Adamu.
Filip Roenningen Joergensen rời sân và được thay thế bởi Syver Aas.
Fredrik Mani Paalerud rời sân và được thay thế bởi Sander Sjoekvist.
Steve Mvoue rời sân và được thay thế bởi Lukas Hjelleset Gausdal.

Thẻ vàng cho Steve Mvoue.

Thẻ vàng cho Rafik Zekhnini.

Thẻ vàng cho Fredrik Mani Paalerud.
Mikael Ugland đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Eirik Schulze đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Eirik Schulze.

Thẻ vàng cho Josef Brian Baccay.
Haakon Lorentzen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Mikael Ugland đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát IK Start vs Odds Ballklubb
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), John Olav Norheim (6), Altin Ujkani (3), Fredrik Mani Palerud (2), Steve Mvoue (10), Markus Soomets (14), Mikael Ugland (18), Tom Strannegård (16), Eirik Wilberg Schulze (11), Håkon Lorentzen (20)
Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Samuel Skree Skjeldal (13), Hans Christian Bonnesen (5), Nikolas Walstad (4), Josef Baccay (3), Noah Kojo (23), Filip Jørgensen (7), Tobias Svendsen (6), Abduljeleel Abdulateef (19), Torgeir Borven (22), Rafik Zekhnini (29)


Thay người | |||
70’ | Fredrik Mani Paalerud Sander Hansen Sjokvist | 74’ | Noah Kojo Oliver Hagen |
70’ | Steve Mvoue Lukas Hjelleset Gausdal | 74’ | Filip Roenningen Joergensen Syver Aas |
88’ | Eirik Schulze Ahmed Adebayo | 74’ | Rafik Zekhnini Mukhtar Mustapha Adamu |
90’ | Altin Ujkani Omar Jebali | 88’ | Torgeir Boerven Hinrik Hardarson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Adebayo | Sebastian Hansen | ||
Storm Strand-Kolbjørnsen | Etzaz Hussain | ||
Omar Jebali | Oliver Hagen | ||
Sebastian Griesbeck | Julian Lerato Gunnerod | ||
Deni Dashaev | Syver Aas | ||
Sander Hansen Sjokvist | Hinrik Hardarson | ||
Adrian Eftestad Nilsen | Steffen Hagen | ||
Emmanuel Gono | Godwill Fabio Ambrose | ||
Lukas Hjelleset Gausdal | Mukhtar Mustapha Adamu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Start
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 16 | 5 | 0 | 38 | 53 | T T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 18 | 41 | T T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 7 | 35 | T T T T H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | H T T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 9 | 32 | T T H T H |
6 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 6 | 32 | T B T B B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 0 | 32 | B T H H T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -8 | 29 | H B B H H |
9 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 25 | H T B B T |
10 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -5 | 25 | B T T H H |
11 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -10 | 25 | H B H B T |
12 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | B B H B H |
13 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -10 | 24 | B B H H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -12 | 17 | B B B H H |
15 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -24 | 15 | T B B H B |
16 | ![]() | 21 | 1 | 8 | 12 | -16 | 11 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại