Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Altin Ujkani
60 - Sander Sjoekvist (Thay: Fredrik Mani Paalerud)
60 - Elias Jemal (Thay: Lukas Hjelleset Gausdal)
60 - Ahmed Adebayo (Thay: Haakon Lorentzen)
72 - Eirik Schulze (Kiến tạo: Sander Sjoekvist)
84 - John Olav Norheim (Kiến tạo: Tom Strannegaard)
90 - Jacob Pryts
90+6' - Sivert Hansen
90+6'
- Ludvig Langrekken (Thay: Joacim Holtan)
28 - Rasmus Opdal Christiansen (Kiến tạo: Jesper Grundt)
41 - Ludvig Langrekken (Kiến tạo: Jesper Grundt)
56 - Frederik Juul Christensen
66 - Martin Tangen Vinjor (Thay: Rasmus Opdal Christiansen)
66 - Martin Tangen Vinjor (Kiến tạo: Ludvig Langrekken)
75 - Emil Adrendrup Nielsen
77 - Lucas Ravn-Haren
90 - Mathias Berg Gjerstroem (Thay: Lucas Ravn-Haren)
90 - Daniel Lysgaard (Thay: Jesper Grundt)
90
Thống kê trận đấu IK Start vs Kongsvinger
Diễn biến IK Start vs Kongsvinger
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Sivert Hansen.
Thẻ vàng cho Jacob Pryts.
Thẻ vàng cho Lucas Ravn-Haren.
Jesper Grundt rời sân và được thay thế bởi Daniel Lysgaard.
Lucas Ravn-Haren rời sân và được thay thế bởi Mathias Berg Gjerstroem.
Tom Strannegaard đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - John Olav Norheim đã ghi bàn!
Sander Sjoekvist đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eirik Schulze đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Emil Adrendrup Nielsen.
Ludvig Langrekken đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martin Tangen Vinjor ghi bàn!
Haakon Lorentzen rời sân và được thay thế bởi Ahmed Adebayo.
Rasmus Opdal Christiansen rời sân và được thay thế bởi Martin Tangen Vinjor.
Thẻ vàng cho Frederik Juul Christensen.
Lukas Hjelleset Gausdal rời sân và được thay thế bởi Elias Jemal.
Fredrik Mani Paalerud rời sân và được thay thế bởi Sander Sjoekvist.
Thẻ vàng cho Altin Ujkani.
Jesper Grundt đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ludvig Langrekken đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jesper Grundt đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rasmus Opdal Christiansen đã ghi bàn!
Joacim Holtan rời sân và anh được thay thế bởi Ludvig Langrekken.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IK Start vs Kongsvinger
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), John Olav Norheim (6), Altin Ujkani (3), Fredrik Mani Palerud (2), Lukas Hjelleset Gausdal (30), Markus Soomets (14), Steve Mvoue (10), Tom Strannegård (16), Eirik Wilberg Schulze (11), Håkon Lorentzen (20)
Kongsvinger (4-3-3): Aleksey Gorodovoy (93), Joel Nilsson (2), Sondre Norheim (29), Fredrik Holme (5), Emil Adrendrup Nielsen (19), Andreas Dybevik (27), Frederik Juul Christensen (14), Jesper Andreas Grundt (8), Lucas Haren (9), Joacim Holtan (18), Rasmus Christiansen (28)
Thay người | |||
60’ | Fredrik Mani Paalerud Sander Hansen Sjokvist | 28’ | Joacim Holtan Ludvig Langrekken |
60’ | Lukas Hjelleset Gausdal Elias Jemal | 66’ | Rasmus Opdal Christiansen Martin Tangen Vinjor |
72’ | Haakon Lorentzen Ahmed Adebayo | 90’ | Lucas Ravn-Haren Mathias Berg Gjerstrom |
90’ | Jesper Grundt Daniel Lysgard |
Cầu thủ dự bị | |||
Storm Strand-Kolbjørnsen | Sebastian Naerum Ekerhaugen | ||
Omar Jebali | Mapenda Mbow | ||
Ahmed Adebayo | Markus Flores | ||
Sebastian Griesbeck | Vetle Lysell | ||
Marius Nordal | Mathias Berg Gjerstrom | ||
Sander Hansen Sjokvist | Daniel Lysgard | ||
Elias Jemal | Ludvig Langrekken | ||
Deni Dashaev | Martin Tangen Vinjor | ||
Nicolai Apland | Emin Pajic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Start
Thành tích gần đây Kongsvinger
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 20 | 5 | 0 | 53 | 65 | T T T T T | |
2 | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H B B B T | |
3 | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T | |
4 | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | H T T H T | |
5 | 25 | 11 | 8 | 6 | 11 | 41 | B T T B T | |
6 | 25 | 11 | 6 | 8 | 5 | 39 | T H B T T | |
7 | 25 | 11 | 5 | 9 | -7 | 38 | H T T T B | |
8 | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | H B B H B | |
9 | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | H B T T H | |
10 | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | B T T B B | |
11 | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | H B B T B | |
12 | 25 | 7 | 5 | 13 | -19 | 26 | T H B B B | |
13 | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 25 | T B B B B | |
14 | 24 | 4 | 10 | 10 | -9 | 22 | H H H T H | |
15 | 24 | 4 | 6 | 14 | -27 | 18 | H B B B T | |
16 | 25 | 1 | 9 | 15 | -23 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại