Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Emir Derviskadic (Kiến tạo: Oscar Iglicar Berntsson) 27 | |
![]() Sebastian Lagerlund 38 | |
![]() Mass Modou Sise 41 | |
![]() Amadou Sanyang (Thay: David Tokpah) 63 | |
![]() Wiggo Hjort (Thay: Mass Sise) 63 | |
![]() Wiggo Hjort (Thay: Mass Modou Sise) 63 | |
![]() Amadou-David Sanyang (Thay: David Tokpah) 63 | |
![]() Gustav Forssell (Thay: Rasmus Wiedesheim-Paul) 70 | |
![]() Vincent Poppler (Thay: Linus Tornblad) 70 | |
![]() Vilhelm Gunnarsson (Thay: Alexander Faltsetas) 76 | |
![]() Liridon Kalludra (Thay: Gabriel Sandberg) 78 | |
![]() Albert Ejupi (Thay: Olle Kjellman Olblad) 78 | |
![]() Alexander Heden Lindskog (Thay: Alexander Almqvist) 83 | |
![]() Edmond Berisha (Thay: Arian Kabashi) 88 | |
![]() Morten Saetra 90+4' |
Thống kê trận đấu IK Oddevold vs Utsiktens BK

Diễn biến IK Oddevold vs Utsiktens BK

Thẻ vàng cho Morten Saetra.
Arian Kabashi rời sân và được thay thế bởi Edmond Berisha.
Alexander Almqvist rời sân và được thay thế bởi Alexander Heden Lindskog.
Olle Kjellman Olblad rời sân và được thay thế bởi Albert Ejupi.
Gabriel Sandberg rời sân và được thay thế bởi Liridon Kalludra.
Alexander Faltsetas rời sân và được thay thế bởi Vilhelm Gunnarsson.
Linus Tornblad rời sân và được thay thế bởi Vincent Poppler.
Rasmus Wiedesheim-Paul rời sân và được thay thế bởi Gustav Forssell.
David Tokpah rời sân và được thay thế bởi Amadou-David Sanyang.
Mass Modou Sise rời sân và được thay thế bởi Wiggo Hjort.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mass Modou Sise.

Thẻ vàng cho Sebastian Lagerlund.
Oscar Iglicar Berntsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Emir Derviskadic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IK Oddevold vs Utsiktens BK
IK Oddevold (3-5-2): Morten Saetra (12), Jesper Merbom Adolfsson (6), Alexander Almqvist (21), Erik Hedenquist (3), Adam Engelbrektsson (20), Olle Kjellman Olblad (17), Gabriel Sandberg (26), Emir Dervisjradic (16), Oscar Iglicar Berntsson (8), Linus Tornblad (9), Rasmus Wiedesheim-Paul (19)
Utsiktens BK (4-4-2): Tom Amos (31), David Tokpah (4), Noah Johansson (25), Sebastian Lagerlund (33), Malkolm Moenza (13), Adil Titi (7), Robin Book (11), Alexander Faltsetas (8), Arian Kabashi (10), Kalipha Jawla (16), Mass Sise (9)

Thay người | |||
70’ | Rasmus Wiedesheim-Paul Gustav Forssell | 63’ | Mass Modou Sise Wiggo Hjort |
70’ | Linus Tornblad Vincent Poppler | 63’ | David Tokpah Amadou Sanyang |
78’ | Olle Kjellman Olblad Albert Ejupi | 76’ | Alexander Faltsetas Vilhelm Gunnarsson |
78’ | Gabriel Sandberg Liridon Kalludra | 88’ | Arian Kabashi Edmond Berisha |
83’ | Alexander Almqvist Alexander Heden Lindskog |
Cầu thủ dự bị | |||
Noel Hermansson | Oliver Gustafsson | ||
Gustav Forssell | Edmond Berisha | ||
Alexander Heden Lindskog | Vilhelm Gunnarsson | ||
Albert Ejupi | Liiban Abdirahman Abadid | ||
Liridon Kalludra | Wiggo Hjort | ||
Viktor Kruger | Alvin Karlsson | ||
Vincent Poppler | Amadou Sanyang | ||
York Rafael |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Oddevold
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại