Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sebastian Tipura (Thay: Kalle Holmberg) 14 | |
![]() Sebastian Tipura (Kiến tạo: Linus Alperud) 17 | |
![]() Liridon Kalludra (Kiến tạo: Rasmus Wiedesheim-Paul) 24 | |
![]() Liridon Kalludra 66 | |
![]() Olle Kjellman Olblad (Thay: Gustav Forssell) 66 | |
![]() Linus Alperud 67 | |
![]() Adrian Rogulj (Thay: Liridon Kalludra) 73 | |
![]() Filip Karlin (Thay: Linus Tornblad) 73 | |
![]() Hamse Shagaxle (Thay: Linus Alperud) 74 | |
![]() Sebastian Tipura 75 | |
![]() Erik Andersson (Thay: Lucas Shlimon) 85 | |
![]() Charlie Swartling (Thay: Erman Hrastovina) 85 | |
![]() Olle Kjellman Olblad 90+4' | |
![]() Alexander Almqvist 90+6' | |
![]() Adam Engelbrektsson 90+7' |
Thống kê trận đấu IK Oddevold vs Orebro SK

Diễn biến IK Oddevold vs Orebro SK

V À A A O O O - Adam Engelbrektsson ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alexander Almqvist.
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Olle Kjellman Olblad.
Erman Hrastovina rời sân và được thay thế bởi Charlie Swartling.
Lucas Shlimon rời sân và được thay thế bởi Erik Andersson.

Thẻ vàng cho Sebastian Tipura.
Linus Alperud rời sân và được thay thế bởi Hamse Shagaxle.
Linus Tornblad rời sân và được thay thế bởi Filip Karlin.
Liridon Kalludra rời sân và được thay thế bởi Adrian Rogulj.

Thẻ vàng cho Linus Alperud.

Thẻ vàng cho Liridon Kalludra.
Gustav Forssell rời sân và được thay thế bởi Olle Kjellman Olblad.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Rasmus Wiedesheim-Paul đã kiến tạo cho bàn thắng.
Adam Engelbrektsson đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Liridon Kalludra đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Linus Alperud đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát IK Oddevold vs Orebro SK
IK Oddevold (4-4-2): Morten Saetra (12), Jesper Merbom Adolfsson (6), Erik Hedenquist (3), Alexander Almqvist (21), Oscar Iglicar Berntsson (8), Gustav Forssell (18), Emir Dervisjradic (16), Liridon Kalludra (10), Adam Engelbrektsson (20), Rasmus Wiedesheim-Paul (19), Linus Tornblad (9)
Orebro SK (3-4-3): Malte Påhlsson (1), Erik McCue (4), Melvin Medo Bajrovic (6), Hampus Söderström (16), Oskar Kack (3), Lucas Shlimon (22), Antonio Yakoub (9), Samuel Kroon (11), Karl Linus Alperud (21), Kalle Holmberg (17), Erman Hrastovina (18)

Thay người | |||
66’ | Gustav Forssell Olle Kjellman Olblad | 14’ | Kalle Holmberg Sebastian Tipura |
73’ | Linus Tornblad Filip Karlin | 74’ | Linus Alperud Hamse Shagaxle |
73’ | Liridon Kalludra Adrian Rogulj | 85’ | Lucas Shlimon Erik Andersson |
85’ | Erman Hrastovina Charlie Swartling |
Cầu thủ dự bị | |||
Armin Ibrahimovic | Buster Runheim | ||
Philip Engelbrektsson | Alai Ghasem | ||
Filip Karlin | Erik Andersson | ||
Carl Adahl | Aleksandar Azizovic | ||
Adrian Rogulj | Sebastian Tipura | ||
Olle Kjellman Olblad | Hamse Shagaxle | ||
Viktor Kruger | Charlie Swartling |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Oddevold
Thành tích gần đây Orebro SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 13 | 21 | T T H T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T T B |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T T T T | |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 3 | 16 | T T T H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | B T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | T T B B B |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | B B T H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -14 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại