Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Erick Brendon (Thay: Gideon Granstroem) 46 | |
Erick Brendon 48 | |
Linus Tornblad (Thay: Adam Engelbrektsson) 57 | |
Oscar Iglicar Berntsson (Thay: York Rafael) 57 | |
James Kirby (Thay: Jabir Abdihakim Ali) 69 | |
Michael Oluwayemi (Thay: Ahmed Bonnah) 69 | |
Albert Ejupi (Thay: Emir Derviskadic) 72 | |
Liridon Kalludra (Thay: Gustav Forssell) 72 | |
Yannick Adjoumani 75 | |
Vincent Poppler (Thay: Gabriel Sandberg) 79 | |
Sunday Anyanwu 85 | |
Ziad Ghanoum (Thay: Chrisnovic N'sa) 88 | |
Eseg Yossief Worke (Thay: Chovanie Amatkarijo) 90 | |
Oscar Iglicar Berntsson 90+6' |
Thống kê trận đấu IK Oddevold vs Oestersunds FK

Diễn biến IK Oddevold vs Oestersunds FK
Chovanie Amatkarijo rời sân và được thay thế bởi Eseg Yossief Worke.
Thẻ vàng cho Oscar Iglicar Berntsson.
Chrisnovic N'sa rời sân và được thay thế bởi Ziad Ghanoum.
Thẻ vàng cho Sunday Anyanwu.
Gabriel Sandberg rời sân và được thay thế bởi Vincent Poppler.
Thẻ vàng cho Yannick Adjoumani.
Gustav Forssell rời sân và được thay thế bởi Liridon Kalludra.
Emir Derviskadic rời sân và được thay thế bởi Albert Ejupi.
Ahmed Bonnah rời sân và được thay thế bởi Michael Oluwayemi.
Jabir Abdihakim Ali rời sân và được thay thế bởi James Kirby.
York Rafael rời sân và được thay thế bởi Oscar Iglicar Berntsson.
Adam Engelbrektsson rời sân và được thay thế bởi Linus Tornblad.
Thẻ vàng cho Erick Brendon.
Gideon Granstroem rời sân và được thay thế bởi Erick Brendon.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IK Oddevold vs Oestersunds FK
IK Oddevold (5-4-1): Morten Saetra (12), Adam Engelbrektsson (20), Jesper Merbom Adolfsson (6), Alexander Almqvist (21), Erik Hedenquist (3), York Rafael (13), Gustav Forssell (18), Gabriel Sandberg (26), Emir Dervisjradic (16), Olle Kjellman Olblad (17), Rasmus Wiedesheim-Paul (19)
Oestersunds FK (4-2-3-1): Rasmus Forsell (1), Christian Enemark (2), Ali Suljic (23), Sunday Anyanwu (5), Yannick Adjoumani (28), Gideon Koumai Granstrom (15), Albin Sporrong (16), Chrisnovic N'sa (3), Ahmed Bonnah (22), Chovanie Amatkarijo (25), Jabir Abdihakim Ali (14)

| Thay người | |||
| 57’ | York Rafael Oscar Iglicar Berntsson | 46’ | Gideon Granstroem Erick Brendon |
| 57’ | Adam Engelbrektsson Linus Tornblad | 69’ | Jabir Abdihakim Ali James Kirby |
| 72’ | Gustav Forssell Liridon Kalludra | 69’ | Ahmed Bonnah Michael Aduragbemi Oluwayemi |
| 72’ | Emir Derviskadic Albert Ejupi | 88’ | Chrisnovic N'sa Ziad Ghanoum |
| 79’ | Gabriel Sandberg Vincent Poppler | 90’ | Chovanie Amatkarijo Eseg Yossief Worke |
| Cầu thủ dự bị | |||
Noel Hermansson | Max Croon | ||
Oscar Iglicar Berntsson | Erick Brendon | ||
Linus Tornblad | James Kirby | ||
Liridon Kalludra | Simon Marklund | ||
Vincent Poppler | Michael Aduragbemi Oluwayemi | ||
Albert Ejupi | Ziad Ghanoum | ||
Alexander Heden Lindskog | Eseg Yossief Worke | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Oddevold
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch