![]() Kenan Mehovic 3 | |
![]() Mykola Musolitin 14 | |
![]() Chrisnovic N'sa 17 | |
![]() Ali Suljic (Kiến tạo: Chrisnovic N'sa) 25 | |
![]() Yannick Adjoumani (Kiến tạo: Jakob Hedenquist) 31 | |
![]() Andre Nader (Thay: Chrisnovic N'sa) 33 | |
![]() Oscar Iglicar Berntsson 35 | |
![]() Pontus Johansson (Thay: Liridon Kalludra) 36 | |
![]() Assad Al Hamlawi (Kiến tạo: Linus Tornblad) 45+3' | |
![]() Quimi Ordonez (Thay: Simon Marklund) 58 | |
![]() Hugo Tilly (Thay: Daniel Krezic) 63 | |
![]() Noa Bernhardtz (Thay: Assad Al Hamlawi) 63 | |
![]() Anton Snibb (Thay: Adam Engelbrektsson) 63 | |
![]() Noa Bernhardtz (Thay: Assad Al Hamlawi) 65 | |
![]() Anton Snibb (Thay: Adam Engelbrektsson) 65 | |
![]() Albin Sporrong 71 | |
![]() Calle Aadahl (Thay: Oscar Iglicar Berntsson) 77 | |
![]() Ziad Ghanoum (Thay: Mykola Musolitin) 85 |
Thống kê trận đấu IK Oddevold vs Oestersunds FK
số liệu thống kê
IK Oddevold

Oestersunds FK
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IK Oddevold vs Oestersunds FK
IK Oddevold (3-5-2): Oscar Ekman (33), Philip Engelbrektsson (4), Alexander Almqvist (21), Kenan Mehovic (25), Daniel Krezic (12), Oscar Iglicar Berntsson (8), Gabriel Sandberg (26), Liridon Kalludra (10), Adam Engelbrektsson (20), Assad Al Hamlawi (15), Linus Tornblad (9)
Oestersunds FK (4-4-1-1): Andrew Mills (30), Jakob Hedenquist (6), Ali Suljic (23), Kevin Jablinski (5), Yannick Adjoumani (28), Chrisnovic N'sa (3), Albin Sporrong (16), Erick Brendon (8), Mykola Musolitin (11), Bo Simon Penny Marklund (10), Sebastian Karlsson Grach (9)
IK Oddevold
3-5-2
33
Oscar Ekman
4
Philip Engelbrektsson
21
Alexander Almqvist
25
Kenan Mehovic
12
Daniel Krezic
8
Oscar Iglicar Berntsson
26
Gabriel Sandberg
10
Liridon Kalludra
20
Adam Engelbrektsson
15
Assad Al Hamlawi
9
Linus Tornblad
9
Sebastian Karlsson Grach
10
Bo Simon Penny Marklund
11
Mykola Musolitin
8
Erick Brendon
16
Albin Sporrong
3
Chrisnovic N'sa
28
Yannick Adjoumani
5
Kevin Jablinski
23
Ali Suljic
6
Jakob Hedenquist
30
Andrew Mills

Oestersunds FK
4-4-1-1
Thay người | |||
36’ | Liridon Kalludra Pontus Johansson | 33’ | Chrisnovic N'sa Andre Nader |
63’ | Adam Engelbrektsson Anton Snibb | 58’ | Simon Marklund Arquimides Ordonez |
63’ | Daniel Krezic Hugo Tilly | 85’ | Mykola Musolitin Ziad Ghanoum |
63’ | Assad Al Hamlawi Noa Bernhardtz | ||
77’ | Oscar Iglicar Berntsson Carl Adahl |
Cầu thủ dự bị | |||
Armin Ibrahimovic | Arnold Origi Otieno | ||
Alexander Jojo | Arquimides Ordonez | ||
Pontus Johansson | Philip Bonde | ||
Anton Snibb | Andre Nader | ||
Hugo Tilly | Michael Oluwayemi | ||
Carl Adahl | Ziad Ghanoum | ||
Noa Bernhardtz | Albin Winbo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Oddevold
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H T H T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | T T B T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | T H T T H |
4 | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 19 | T T T T B | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | H T B T T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | B H H T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T H H B B |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T B H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B T B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B B B T H |
11 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | 1 | 11 | H H T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B T H B H |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | B T H B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | H B T B H |
15 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -13 | 2 | H B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -14 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại