![]() Edi Sylisufaj (Kiến tạo: Robin Dzabic) 15 | |
![]() Kofi Fosuhene Asare (Kiến tạo: Edi Sylisufaj) 44 | |
![]() Oscar Iglicar Berntsson (Thay: Julius Johansson) 46 | |
![]() Vincent Sundberg (Kiến tạo: Victor Karlsson) 52 | |
![]() Noa Bernhardtz (Thay: Olle Kjellman Olblad) 53 | |
![]() Philip Engelbrektsson 64 | |
![]() Anton Snibb (Thay: Filip Karlin) 69 | |
![]() Kristoffer Lepik (Thay: Daniel Krezic) 69 | |
![]() Christian Stark (Thay: Edi Sylisufaj) 78 | |
![]() Filip Sachpekidis (Thay: Kofi Fosuhene Asare) 78 | |
![]() Constantino Capotondi (Thay: Robin Dzabic) 78 | |
![]() Oscar Iglicar Berntsson 81 | |
![]() Gustaf Bruzelius 83 | |
![]() Max'Med Mohamed (Thay: Vincent Sundberg) 83 | |
![]() Max Nilsson 86 | |
![]() Assad Al Hamlawi 87 | |
![]() Erik Hedenquist (Thay: Max Nilsson) 90 |
Thống kê trận đấu IK Oddevold vs Landskrona BoIS
số liệu thống kê
IK Oddevold

Landskrona BoIS
42 Kiểm soát bóng 58
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IK Oddevold vs Landskrona BoIS
IK Oddevold (3-5-2): Armin Ibrahimovic (1), Filip Karlin (7), Alexander Almqvist (21), Philip Engelbrektsson (4), Daniel Krezic (12), Olle Kjellman Olblad (17), Gabriel Sandberg (26), Liridon Kalludra (10), Adam Engelbrektsson (20), Assad Al Hamlawi (15), Julius Johansson (22)
Landskrona BoIS (4-3-3): Amr Kaddoura (1), Max Nilsson (23), Gustaf Bruzelius (4), Philip Andersson (6), Rassa Rahmani (2), Victor Karlsson (7), Adam Egnell (10), Robin Dzabic (8), Vincent Sundberg (19), Edi Sylisufaj (9), Kofi Fosuhene Asare (47)
IK Oddevold
3-5-2
1
Armin Ibrahimovic
7
Filip Karlin
21
Alexander Almqvist
4
Philip Engelbrektsson
12
Daniel Krezic
17
Olle Kjellman Olblad
26
Gabriel Sandberg
10
Liridon Kalludra
20
Adam Engelbrektsson
15
Assad Al Hamlawi
22
Julius Johansson
47
Kofi Fosuhene Asare
9
Edi Sylisufaj
19
Vincent Sundberg
8
Robin Dzabic
10
Adam Egnell
7
Victor Karlsson
2
Rassa Rahmani
6
Philip Andersson
4
Gustaf Bruzelius
23
Max Nilsson
1
Amr Kaddoura

Landskrona BoIS
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Julius Johansson Oscar Iglicar Berntsson | 78’ | Robin Dzabic Constantino Capotondi |
53’ | Olle Kjellman Olblad Noa Bernhardtz | 78’ | Kofi Fosuhene Asare Filip Sachpekidis |
69’ | Filip Karlin Anton Snibb | 78’ | Edi Sylisufaj Christian Stark |
69’ | Daniel Krezic Kristoffer Grauberg Lepik | 83’ | Vincent Sundberg Max Med Omar Mohamed |
90’ | Max Nilsson Erik Hedenquist |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Snibb | Svante Hildeman | ||
Kristoffer Grauberg Lepik | Constantino Capotondi | ||
Viktor Kruger | Erik Hedenquist | ||
Noa Bernhardtz | Melker Jonsson | ||
Oscar Iglicar Berntsson | Emil Lindman | ||
Pontus Johansson | Max Med Omar Mohamed | ||
Andreas Skaanberg | Filip Sachpekidis | ||
Christian Stark | |||
Jesper Strid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Oddevold
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H T H T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | T T B T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | T H T T H |
4 | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 19 | T T T T B | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | H T B T T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | B H H T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T H H B B |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T B H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B T B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B B B T H |
11 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | 1 | 11 | H H T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B T H B H |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | B T H B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | H B T B H |
15 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -13 | 2 | H B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -14 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại