Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lars Saetra (Kiến tạo: Melker Hallberg) 10 | |
![]() Gibril Sosseh (Thay: Camil Jebara) 46 | |
![]() Rasmus Wiedesheim-Paul 51 | |
![]() Lars Saetra 61 | |
![]() Awaka Djoro (Thay: Robert Gojani) 62 | |
![]() Melker Hallberg 68 | |
![]() Adam Stroud (Thay: Linus Tornblad) 69 | |
![]() Rony Jansson (Thay: Abdi Sabriye) 69 | |
![]() Lars Saetra (Kiến tạo: Saku Ylaetupa) 73 | |
![]() Oscar Iglicar Berntsson (Thay: Liridon Kalludra) 77 | |
![]() Abdussalam Magashy (Thay: Saku Ylaetupa) 86 | |
![]() Awaka Djoro (Kiến tạo: Anthony Olusanya) 90+2' | |
![]() Awaka Djoro 90+3' |
Thống kê trận đấu IK Oddevold vs Kalmar FF

Diễn biến IK Oddevold vs Kalmar FF

Thẻ vàng cho Awaka Djoro.
Anthony Olusanya đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Awaka Djoro đã ghi bàn!
Saku Ylaetupa rời sân và được thay thế bởi Abdussalam Magashy.
Liridon Kalludra rời sân và được thay thế bởi Oscar Iglicar Berntsson.
Saku Ylaetupa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lars Saetra đã ghi bàn!
Abdi Sabriye rời sân và được thay thế bởi Rony Jansson.
Linus Tornblad rời sân và được thay thế bởi Adam Stroud.

Thẻ vàng cho Melker Hallberg.
Robert Gojani rời sân và được thay thế bởi Awaka Djoro.

Thẻ vàng cho Lars Saetra.

V À A A O O O - Rasmus Wiedesheim-Paul đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rasmus Wiedesheim-Paul từ IK Oddevold đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Camil Jebara rời sân và được thay thế bởi Gibril Sosseh.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Melker Hallberg đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lars Saetra đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IK Oddevold vs Kalmar FF
IK Oddevold (4-4-2): Morten Saetra (12), Jesper Merbom Adolfsson (6), Alexander Almqvist (21), Erik Hedenquist (3), Daniel Krezic (11), Adam Engelbrektsson (20), Emir Dervisjradic (16), Olle Kjellman Olblad (17), Liridon Kalludra (10), Rasmus Wiedesheim-Paul (19), Linus Tornblad (9)
Kalmar FF (4-2-3-1): Samuel Brolin (1), Arash Motaraghebjafarpour (26), Lars Saetra (39), Aboubacar Keita (47), Sivert Engh Overby (3), Robert Gojani (23), Melker Hallberg (5), Abdi Mohamed Sabriye (28), Saku Ylätupa (19), Camil Jebara (10), Anthony Olusanya (11)

Thay người | |||
69’ | Linus Tornblad Adam Stroud | 46’ | Camil Jebara Gibril Sosseh |
77’ | Liridon Kalludra Oscar Iglicar Berntsson | 62’ | Robert Gojani Awaka Djoro |
69’ | Abdi Sabriye Rony Jansson | ||
86’ | Saku Ylaetupa Abdussalam Magashy |
Cầu thủ dự bị | |||
Armin Ibrahimovic | Jakob Kindberg | ||
Philip Engelbrektsson | Rony Jansson | ||
Anton Snibb | Rasmus Sjöstedt | ||
Filip Karlin | Awaka Djoro | ||
Viktor Kruger | Gibril Sosseh | ||
Oscar Iglicar Berntsson | Abdussalam Magashy | ||
Adam Stroud | Charlie Rosenqvist |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Oddevold
Thành tích gần đây Kalmar FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 13 | 21 | T H T H T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T T T T | |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 3 | 16 | T T H H B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | T H B T B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | T B B B T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | B B T H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -14 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại