Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Rasmus Wiedesheim-Paul (Kiến tạo: Erik Hedenquist) 9 | |
![]() Haris Brkic 28 | |
![]() Linus Tornblad (Kiến tạo: Morten Saetra) 57 | |
![]() Adrian Engdahl (Thay: Viktor Frodig) 61 | |
![]() Gabriel Sandberg (Thay: Oscar Iglicar Berntsson) 63 | |
![]() Alexander Heden Lindskog (Thay: Linus Tornblad) 63 | |
![]() Rasmus Wiedesheim-Paul (Kiến tạo: Adam Engelbrektsson) 68 | |
![]() Malte Persson (Thay: Noah Aastrand John) 72 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Anton Lundin) 72 | |
![]() Vincent Poppler (Thay: Liridon Kalludra) 72 | |
![]() Albert Ejupi (Thay: Adam Engelbrektsson) 80 | |
![]() Filip Karlin (Thay: Olle Kjellman Olblad) 80 | |
![]() Oliwer Stark (Thay: Gustav Nordh) 81 | |
![]() Zetterstrom 83 | |
![]() Alexander Zetterstroem 83 | |
![]() Vincent Poppler (Kiến tạo: Emir Derviskadic) 90 |
Thống kê trận đấu IK Oddevold vs IK Brage

Diễn biến IK Oddevold vs IK Brage
Emir Derviskadic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vincent Poppler đã ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alexander Zetterstroem nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Gustav Nordh rời sân và được thay thế bởi Oliwer Stark.
Olle Kjellman Olblad rời sân và được thay thế bởi Filip Karlin.
Adam Engelbrektsson rời sân và được thay thế bởi Albert Ejupi.
Liridon Kalludra rời sân và được thay thế bởi Vincent Poppler.
Anton Lundin rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.
Noah Aastrand John rời sân và được thay thế bởi Malte Persson.
Adam Engelbrektsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rasmus Wiedesheim-Paul đã ghi bàn!
Linus Tornblad rời sân và được thay thế bởi Alexander Heden Lindskog.
Oscar Iglicar Berntsson rời sân và được thay thế bởi Gabriel Sandberg.
Viktor Frodig rời sân và được thay thế bởi Adrian Engdahl.
Morten Saetra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Linus Tornblad đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Haris Brkic.

V À A A A O O O IK Oddevold ghi bàn.
Đội hình xuất phát IK Oddevold vs IK Brage
IK Oddevold (3-5-2): Morten Saetra (12), Jesper Merbom Adolfsson (6), Alexander Almqvist (21), Erik Hedenquist (3), Adam Engelbrektsson (20), Liridon Kalludra (10), Olle Kjellman Olblad (17), Emir Dervisjradic (16), Oscar Iglicar Berntsson (8), Linus Tornblad (9), Rasmus Wiedesheim-Paul (19)
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Noah Ostberg (21), Alexander Zetterstroem (2), Lorik Konjuhi (5), Noah Astrand John (12), Oscar Tomas Lundin (11), Jacob Stensson (8), Haris Brkic (19), Gustav Nordh (20), Filip Trpcevski (9), Amar Muhsin (33)

Thay người | |||
63’ | Linus Tornblad Alexander Heden Lindskog | 61’ | Viktor Frodig Adrian Engdahl |
63’ | Oscar Iglicar Berntsson Gabriel Sandberg | 72’ | Noah Aastrand John Malte Persson |
72’ | Liridon Kalludra Vincent Poppler | 72’ | Anton Lundin Pontus Jonsson |
80’ | Olle Kjellman Olblad Filip Karlin | 81’ | Gustav Nordh Oliwer Stark |
80’ | Adam Engelbrektsson Albert Ejupi |
Cầu thủ dự bị | |||
Noel Hermansson | Adrian Engdahl | ||
Filip Karlin | Walemark Walemark | ||
Vincent Poppler | Malte Persson | ||
Albert Ejupi | Oliwer Stark | ||
Alexander Heden Lindskog | Pontus Jonsson | ||
Jimi Nikko | Marius Morkfors | ||
Gabriel Sandberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Oddevold
Thành tích gần đây IK Brage
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại