Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ervin Gigovic (Kiến tạo: Wilhelm Loeper) 7 | |
Gabriel Sandberg (Kiến tạo: Gustav Forssell) 19 | |
Alexander Almqvist 56 | |
York Rafael (Thay: Filip Karlin) 58 | |
Adam Engelbrektsson (Thay: Jimi Nikko) 58 | |
Max Svensson (Kiến tạo: Wilhelm Loeper) 61 | |
Liridon Kalludra (Thay: Olle Kjellman Olblad) 64 | |
Linus Tornblad (Thay: Rasmus Wiedesheim-Paul) 64 | |
Oscar Aga 75 | |
Wilhelm Loeper (Kiến tạo: Ervin Gigovic) 77 | |
William Westerlund (Thay: Max Svensson) 77 | |
Baker Amer (Thay: Casper Ljung) 77 | |
Albert Ejupi (Thay: Alexander Heden Lindskog) 78 | |
Alvin Nordin (Thay: Samuel Asoma) 83 |
Thống kê trận đấu IK Oddevold vs Helsingborgs IF

Diễn biến IK Oddevold vs Helsingborgs IF
Samuel Asoma rời sân và được thay thế bởi Alvin Nordin.
Alexander Heden Lindskog rời sân và được thay thế bởi Albert Ejupi.
Casper Ljung rời sân và được thay thế bởi Baker Amer.
Max Svensson rời sân và được thay thế bởi William Westerlund.
Ervin Gigovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Wilhelm Loeper ghi bàn!
V À A A O O O - Oscar Aga ghi bàn!
Rasmus Wiedesheim-Paul rời sân và được thay thế bởi Linus Tornblad.
Olle Kjellman Olblad rời sân và được thay thế bởi Liridon Kalludra.
Wilhelm Loeper đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Max Svensson ghi bàn!
Jimi Nikko rời sân và được thay thế bởi Adam Engelbrektsson.
Filip Karlin rời sân và được thay thế bởi York Rafael.
Thẻ vàng cho Alexander Almqvist.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gustav Forssell đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gabriel Sandberg ghi bàn!
Wilhelm Loeper đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ervin Gigovic ghi bàn!
Đội hình xuất phát IK Oddevold vs Helsingborgs IF
IK Oddevold (3-5-2): Morten Saetra (12), Jesper Merbom Adolfsson (6), Alexander Almqvist (21), Alexander Heden Lindskog (24), Filip Karlin (7), Gabriel Sandberg (26), Emir Dervisjradic (16), Olle Kjellman Olblad (17), Jimi Nikko (25), Rasmus Wiedesheim-Paul (19), Gustav Forssell (18)
Helsingborgs IF (4-4-2): Emil Radahl (30), Benjamin Orn (19), Jon Birkfeldt (2), Wilhelm Nilsson (3), Simon Bengtsson (5), Wilhelm Loeper (7), Samuel Asoma (6), Ervin Gigović (8), Max Svensson (10), Casper Ljung (18), Oscar Aga (29)

| Thay người | |||
| 58’ | Filip Karlin York Rafael | 77’ | Casper Ljung Baker Amer |
| 58’ | Jimi Nikko Adam Engelbrektsson | 77’ | Max Svensson William Westerlund |
| 64’ | Rasmus Wiedesheim-Paul Linus Tornblad | 83’ | Samuel Asoma Alvin Nordin |
| 64’ | Olle Kjellman Olblad Liridon Kalludra | ||
| 78’ | Alexander Heden Lindskog Albert Ejupi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Noel Hermansson | Johan Brattberg | ||
Erik Hedenquist | Adam Akimey | ||
Linus Tornblad | Ture Gorefalt | ||
Liridon Kalludra | Alexander Johansson | ||
York Rafael | Baker Amer | ||
Adam Engelbrektsson | William Westerlund | ||
Albert Ejupi | Alvin Nordin | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Oddevold
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | B T B B T | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | B T B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch