Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Karl Gunnarsson (Kiến tạo: Mikkel Ladefoged) 7 | |
![]() Jonathan Ring 22 | |
![]() Gustav Nordh (Kiến tạo: Amar Muhsin) 41 | |
![]() Malte Persson (Thay: Noah Aastrand John) 45 | |
![]() Amar Muhsin (Kiến tạo: Filip Trpcevski) 46 | |
![]() Lorik Konjuhi 48 | |
![]() Haris Brkic (Kiến tạo: Gustav Berggren) 60 | |
![]() Filip Trpcevski 62 | |
![]() Mamadou Diagne 73 | |
![]() Pedro Ribeiro (Thay: Jens Magnusson) 78 | |
![]() Simon Johansson (Thay: Mamadou Diagne) 78 | |
![]() Anton Lundin (Thay: Amar Muhsin) 79 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Gustav Nordh) 79 | |
![]() Noah Oestberg (Thay: Haris Brkic) 85 | |
![]() Julius Johansson (Thay: Mikkel Ladefoged) 85 | |
![]() Philip Bonde (Thay: Herman Magnusson) 85 | |
![]() Anton Lundin 90+1' |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Vasteraas SK


Diễn biến IK Brage vs Vasteraas SK

Thẻ vàng cho Anton Lundin.
Herman Magnusson rời sân và được thay thế bởi Philip Bonde.
Mikkel Ladefoged rời sân và được thay thế bởi Julius Johansson.
Haris Brkic rời sân và được thay thế bởi Noah Oestberg.
Gustav Nordh rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.
Amar Muhsin rời sân và được thay thế bởi Anton Lundin.
Mamadou Diagne rời sân và được thay thế bởi Simon Johansson.
Jens Magnusson rời sân và được thay thế bởi Pedro Ribeiro.

Thẻ vàng cho Mamadou Diagne.

Thẻ vàng cho Filip Trpcevski.
Gustav Berggren đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Haris Brkic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lorik Konjuhi.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Filip Trpcevski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amar Muhsin đã ghi bàn!
Noah Aastrand John rời sân và được thay thế bởi Malte Persson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Noah Aastrand John rời sân và được thay thế bởi Malte Persson.
Đội hình xuất phát IK Brage vs Vasteraas SK
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Alexander Zetterstroem (2), Lorik Konjuhi (5), Noah Astrand John (23), Gustav Berggren (10), Jacob Stensson (8), Haris Brkic (19), Gustav Nordh (20), Filip Trpcevski (9), Amar Muhsin (33)
Vasteraas SK (3-4-3): Anton Fagerstroem (1), Herman Magnusson (2), Frederic Nsabiyumva (18), Victor Wernersson (21), Simon Gefvert (11), Jonathan Ring (10), Mamadou Diagne (8), Max Larsson (44), Jens Magnusson (19), Mikkel Ladefoged (9), Karl Gunnarsson (5)


Thay người | |||
45’ | Noah Aastrand John Malte Persson | 78’ | Mamadou Diagne Simon Johansson |
79’ | Amar Muhsin Oscar Tomas Lundin | 78’ | Jens Magnusson Pedro Ribeiro |
79’ | Gustav Nordh Pontus Jonsson | 85’ | Herman Magnusson Philip Bonde |
85’ | Haris Brkic Noah Ostberg | 85’ | Mikkel Ladefoged Julius Johansson |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Engdahl | Andre Bernardini | ||
Walemark Walemark | Philip Bonde | ||
Malte Persson | Simon Johansson | ||
Oscar Tomas Lundin | Pedro Ribeiro | ||
Oliwer Stark | Leonardo Bark | ||
Pontus Jonsson | Julius Johansson | ||
Noah Ostberg | Bernardo Vilar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Brage
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 24 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 9 | 1 | 19 | 42 | H T T T H |
3 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 15 | 41 | T T B T T |
4 | 21 | 11 | 5 | 5 | 7 | 38 | H H T T T | |
5 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 5 | 33 | B B H H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 5 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 3 | 32 | B T T B B |
8 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 1 | 32 | B T T B T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 8 | 6 | 8 | 29 | T B H T B |
10 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -2 | 27 | H T H B B |
11 | ![]() | 21 | 8 | 3 | 10 | -12 | 27 | B B B B T |
12 | ![]() | 21 | 5 | 8 | 8 | -9 | 23 | H B B H H |
13 | ![]() | 21 | 4 | 9 | 8 | -4 | 21 | T B H B B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -17 | 17 | H B B T B |
15 | ![]() | 21 | 1 | 6 | 14 | -24 | 9 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 0 | 8 | 13 | -19 | 8 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại