Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Albin Winbo 30 | |
![]() Isak Vidjeskog (Thay: Albin Winbo) 51 | |
![]() Marinus Larsen (Kiến tạo: Malte Persson) 54 | |
![]() Filip Trpcevski (Thay: Amar Muhsin) 60 | |
![]() Jacob Stensson (Thay: Marinus Larsen) 60 | |
![]() Nuurdin Ali Mohudin (Thay: Laorent Shabani) 69 | |
![]() Gustav Nordh (Thay: Emil Tot Wikstroem) 72 | |
![]() Emil Hellman 76 | |
![]() Cesar Weilid 78 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Thay: Olle Edlund) 82 | |
![]() Anton Thorsson (Thay: Oliver Alfonsi) 82 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko 86 | |
![]() Lorik Konjuhi (Thay: Malte Persson) 86 |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Varbergs BoIS FC


Diễn biến IK Brage vs Varbergs BoIS FC
Malte Persson rời sân và được thay thế bởi Lorik Konjuhi.

Thẻ vàng cho Kevin Appiah Nyarko.
Oliver Alfonsi rời sân và được thay thế bởi Anton Thorsson.
Olle Edlund rời sân và được thay thế bởi Kevin Appiah Nyarko.

Thẻ vàng cho Cesar Weilid.

Thẻ vàng cho Emil Hellman.
Emil Tot Wikstroem rời sân và được thay thế bởi Gustav Nordh.
Laorent Shabani rời sân và được thay thế bởi Nuurdin Ali Mohudin.
Marinus Larsen rời sân và được thay thế bởi Jacob Stensson.
Amar Muhsin rời sân và được thay thế bởi Filip Trpcevski.
Malte Persson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marinus Larsen đã ghi bàn!
Albin Winbo rời sân và được thay thế bởi Isak Vidjeskog.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Albin Winbo đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IK Brage vs Varbergs BoIS FC
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Alexander Zetterstroem (2), Walemark Walemark (3), Malte Persson (4), Oscar Tomas Lundin (11), Gustav Berggren (10), Marinus Frederik Lovgren Larsen (6), Emil Tot Wikström (7), Haris Brkic (19), Amar Muhsin (33)
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Edvin Tellgren (12), Joakim Lindner (18), Emil Hellman (24), Albin Winbo (5), Erion Sadiku (28), Olle Edlund (13), Oliver Alfonsi (14), Jesper Westermark (15), Laorent Shabani (10)


Thay người | |||
60’ | Marinus Larsen Jacob Stensson | 51’ | Albin Winbo Isak Vidjeskog |
60’ | Amar Muhsin Filip Trpcevski | 69’ | Laorent Shabani Nuurdin Ali Mohudin |
72’ | Emil Tot Wikstroem Gustav Nordh | 82’ | Oliver Alfonsi Anton Thorsson |
86’ | Malte Persson Lorik Konjuhi | 82’ | Olle Edlund Kevin Appiah Nyarko |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Engdahl | Oscar Ekman | ||
Lorik Konjuhi | Hampus Zackrisson | ||
Jacob Stensson | Nuurdin Ali Mohudin | ||
Filip Trpcevski | Anton Thorsson | ||
Pontus Jonsson | Kevin Appiah Nyarko | ||
Gustav Nordh | Isak Vidjeskog | ||
Noah Ostberg | Arvid Wiklund |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Brage
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 13 | 21 | T H T H T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T T T T | |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 3 | 16 | T T H H B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | T H B T B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | T B B B T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | B B T H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -14 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại