Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả IK Brage vs Utsiktens BK hôm nay 06-09-2022

Giải Hạng nhất Thụy Điển - Th 3, 06/9

Kết thúc

IK Brage

IK Brage

1 : 2

Utsiktens BK

Utsiktens BK

Hiệp một: 0-0
T3, 00:00 06/09/2022
Vòng 22 - Hạng nhất Thụy Điển
Domnarvsvallen
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
William Milovanovic
46
Wilhelm Nilsson
51
Lucas Hedlund (Kiến tạo: Nsima Peter)
65
Erik Gunnarsson (Thay: Mattias Bouvin)
66
Seth Airam (Thay: Nsima Peter)
66
Niklas Soederberg (Kiến tạo: Jonathan Tamimi)
71
Anton Lundin
76
Karl Bohm
81
Ferhat Ayaz (Thay: Joakim Persson)
85
Shkodran Maholli (Thay: Douglas Karlberg)
85
Jakob Hedenquist (Thay: Markus Bjoerkqvist)
89
Jonathan Quintero (Thay: Lucas Hedlund)
89
Malte Persson (Thay: Anton Lundin)
90
Eirik Asante Gayi (Thay: Christopher Redenstrand)
90
Jesper Brandt (Kiến tạo: Karl Bohm)
90+3'
Jonathan Tamimi
90+7'
Shkodran Maholli
90+8'

Thống kê trận đấu IK Brage vs Utsiktens BK

số liệu thống kê
IK Brage
IK Brage
Utsiktens BK
Utsiktens BK
52 Kiểm soát bóng 48
18 Phạm lỗi 17
14 Ném biên 19
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát IK Brage vs Utsiktens BK

IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Jonathan Tamini (22), Alexander Zetterstroem (2), Pontus Rodin (5), Christopher Redenstrand (23), Anton Lundin (11), Jacob Stensson (14), Bengt Seth Kanteh Hellberg (8), Joakim Persson (7), Niklas Soderberg (10), Douglas Karlberg (9)

Utsiktens BK (3-5-2): Mikica Gjorgievski (30), Erik Westermark (6), Jesper Brandt (3), Wilhelm Nilsson (2), Karl Fredrik Bohm (7), Mattias Bouvin (11), Markus Bjorkqvist (8), Albin Skoglund (10), William Milovanovic (18), Lucas Hedlund (9), Nsima Peter (19)

IK Brage
IK Brage
4-4-2
1
Viktor Frodig
22
Jonathan Tamini
2
Alexander Zetterstroem
5
Pontus Rodin
23
Christopher Redenstrand
11
Anton Lundin
14
Jacob Stensson
8
Bengt Seth Kanteh Hellberg
7
Joakim Persson
10
Niklas Soderberg
9
Douglas Karlberg
19
Nsima Peter
9
Lucas Hedlund
18
William Milovanovic
10
Albin Skoglund
8
Markus Bjorkqvist
11
Mattias Bouvin
7
Karl Fredrik Bohm
2
Wilhelm Nilsson
3
Jesper Brandt
6
Erik Westermark
30
Mikica Gjorgievski
Utsiktens BK
Utsiktens BK
3-5-2
Thay người
85’
Douglas Karlberg
Shkodran Maholli
66’
Nsima Peter
Seth Airam
85’
Joakim Persson
Ferhad Ayaz
66’
Mattias Bouvin
Erik Gunnarsson
90’
Anton Lundin
Malte Persson
89’
Lucas Hedlund
Jonathan Quintero Olsson
90’
Christopher Redenstrand
Eirik Asante Gayi
89’
Markus Bjoerkqvist
Jakob Hedenquist
Cầu thủ dự bị
Shkodran Maholli
Seth Airam
Ferhad Ayaz
Jonathan Quintero Olsson
Roni Hajo
Diocounda Gory
Malte Persson
Reginald Mbu Alidor
Eirik Asante Gayi
Erik Gunnarsson
Andre Bernardini
Jakob Hedenquist
Florian Palmowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
26/06 - 2022
06/09 - 2022
14/05 - 2023
27/08 - 2023
28/05 - 2024
19/09 - 2024
27/05 - 2025
30/09 - 2025

Thành tích gần đây IK Brage

Hạng 2 Thụy Điển
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
25/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Utsiktens BK

Hạng 2 Thụy Điển
08/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vasteraas SKVasteraas SK3020553265T T T T T
2Kalmar FFKalmar FF30181023164T T T T B
3OergryteOergryte3016862456H B B B H
4IK OddevoldIK Oddevold301398648T B H H B
5Falkenbergs FFFalkenbergs FF30121081746B T H B T
6Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC3011109343B H H B B
7Helsingborgs IFHelsingborgs IF3011811341B T B H T
8IK BrageIK Brage3011811041B B T T T
9Landskrona BoISLandskrona BoIS3011811-841T B T H B
10Sandvikens IFSandvikens IF3012513-1141H H T T T
11GIF SundsvallGIF Sundsvall3011712-240B B B H H
12Oestersunds FKOestersunds FK309912-1836B T H T B
13Utsiktens BKUtsiktens BK307914-730B T B B B
14Orebro SKOrebro SK3041016-1522T B B T H
15Trelleborgs FFTrelleborgs FF305718-2822T B H B H
16UmeaaUmeaa304719-2719T T H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow