Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gustav Nordh (Kiến tạo: Noah Aastrand John) 16 | |
![]() Neo Linden 39 | |
![]() Eythor Martin Bjoergolfsson 48 | |
![]() Mikael Harbosen Haga (Thay: Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson) 51 | |
![]() Mikael Harbosen Haga (Thay: Eythor Martin Bjoergolfsson) 52 | |
![]() Alexander Zetterstroem 57 | |
![]() Emmanuel Yeboah 57 | |
![]() Mikael Harbosen Haga 58 | |
![]() Mikael Harbosen Haga 63 | |
![]() Jacob Stensson 63 | |
![]() Marinus Larsen (Thay: Jacob Stensson) 64 | |
![]() Elias Cederblad (Thay: Linus Marklund Panboon) 66 | |
![]() Stefan Lindmark (Thay: Emmanuel Yeboah) 66 | |
![]() Cesar Weilid (Thay: Noah Oestberg) 71 | |
![]() Anton Lundin (Thay: Haris Brkic) 79 | |
![]() Filip Trpcevski 90+4' | |
![]() Ludvig Oehman 90+8' |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Umeaa


Diễn biến IK Brage vs Umeaa

Thẻ vàng cho Ludvig Oehman.

V À A A A O O O - Filip Trpcevski đã ghi bàn!
Haris Brkic rời sân và được thay thế bởi Anton Lundin.
Noah Oestberg rời sân và được thay thế bởi Cesar Weilid.
Emmanuel Yeboah rời sân và được thay thế bởi Stefan Lindmark.
Linus Marklund Panboon rời sân và được thay thế bởi Elias Cederblad.
Jacob Stensson rời sân và được thay thế bởi Marinus Larsen.

Thẻ vàng cho Jacob Stensson.

Thẻ vàng cho Mikael Harbosen Haga.
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mikael Harbosen Haga đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Emmanuel Yeboah.

Thẻ vàng cho Alexander Zetterstroem.
Eythor Martin Bjoergolfsson rời sân và được thay thế bởi Mikael Harbosen Haga.
![V À A A O O O - [cầu thủ 1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ 1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Eythor Martin Bjoergolfsson đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Neo Linden.
Noah Aastrand John đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát IK Brage vs Umeaa
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Noah Ostberg (21), Alexander Zetterstroem (2), Walemark Walemark (3), Noah Astrand John (23), Gustav Nordh (20), Jacob Stensson (8), Haris Brkic (19), Gustav Berggren (10), Amar Muhsin (33), Filip Trpcevski (9)
Umeaa (4-4-2): Pontus Eriksson (1), Neo Linden (20), Ludvig Oehman (4), Djoseph Bangala (16), Tim Olsson (19), Linus Marklund Panboon (24), Emmanuel Yeboah (12), Joel Hedstrom (8), Jorgen Voilas (32), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10), Lukas Vikgren (7)


Thay người | |||
64’ | Jacob Stensson Marinus Frederik Lovgren Larsen | 52’ | Eythor Martin Bjoergolfsson Mikael Harbosen Haga |
71’ | Noah Oestberg Cesar Weilid | 66’ | Emmanuel Yeboah Stefan Andreas Lindmark |
79’ | Haris Brkic Oscar Tomas Lundin | 66’ | Linus Marklund Panboon Elias Cederblad |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Engdahl | Melker Uppenberg | ||
Malte Persson | Stefan Andreas Lindmark | ||
Lorik Konjuhi | Mikael Harbosen Haga | ||
Marinus Frederik Lovgren Larsen | Elias Cederblad | ||
Emil Tot Wikström | Tintin Lindgren | ||
Oscar Tomas Lundin | Sam Forsman | ||
Cesar Weilid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Brage
Thành tích gần đây Umeaa
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | T B T B T |
2 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 13 | 28 | H T B H H |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T T H B H | |
4 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | H B H T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T H T H |
6 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | B T B H B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -4 | 24 | T T T B H |
8 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H H T T T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | T B T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 4 | 21 | H H B T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | H B B H T |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T H B H H |
13 | ![]() | 15 | 3 | 8 | 4 | 1 | 17 | H H T H B |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B H B H T |
15 | ![]() | 16 | 0 | 6 | 10 | -15 | 6 | B B H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại