Gustav Nordh rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.
![]() Zean Daluegge (Kiến tạo: Fredrik Martinsson) 26 | |
![]() Viktor Christiansson 35 | |
![]() Noah Aastrand John (Thay: Noah Oestberg) 46 | |
![]() Viktor Christiansson 60 | |
![]() Kalle Wendt (Thay: Zean Daluegge) 62 | |
![]() Anton Lundin (Thay: Jacob Stensson) 69 | |
![]() Marinus Larsen (Thay: Haris Brkic) 69 | |
![]() Charlie Weberg (Thay: Filip Bohman) 73 | |
![]() Anton Lundin (Kiến tạo: Noah Aastrand John) 79 | |
![]() Jakob Andersson (Thay: Axel Vidjeskog) 85 | |
![]() Ammar Asani (Thay: Fredrik Martinsson) 85 | |
![]() Marinus Larsen 88 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Gustav Nordh) 90 | |
![]() Anton Lundin 90+1' |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Trelleborgs FF


Diễn biến IK Brage vs Trelleborgs FF

Thẻ vàng cho Anton Lundin.

V À A A O O O - Marinus Larsen ghi bàn!
Fredrik Martinsson rời sân và được thay thế bởi Ammar Asani.
Axel Vidjeskog rời sân và được thay thế bởi Jakob Andersson.
Noah Aastrand John đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anton Lundin đã ghi bàn!
Filip Bohman rời sân và được thay thế bởi Charlie Weberg.
Haris Brkic rời sân và được thay thế bởi Marinus Larsen.
Jacob Stensson rời sân và được thay thế bởi Anton Lundin.
Zean Daluegge rời sân và anh được thay thế bởi Kalle Wendt.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Viktor Christiansson nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Noah Oestberg rời sân và được thay thế bởi Noah Aastrand John.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Viktor Christiansson.
Fredrik Martinsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zean Daluegge đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IK Brage vs Trelleborgs FF
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Noah Ostberg (21), Alexander Zetterstroem (2), Lorik Konjuhi (5), Cesar Weilid (22), Gustav Berggren (10), Haris Brkic (19), Jacob Stensson (8), Gustav Nordh (20), Amar Muhsin (33), Filip Trpcevski (9)
Trelleborgs FF (4-3-3): Mathias Nilsson (12), Felix Hörberg (20), Tobias Karlsson (19), Abel Ogwuche (5), Emmanuel Godwin (15), Hugo Engstrom (13), Viktor Christiansson (24), Axel Vidjeskog (10), Tim Fredrik Mikael Martinsson (22), Zean Dalugge (45), Filip Bohman (17)


Thay người | |||
46’ | Noah Oestberg Noah Astrand John | 62’ | Zean Daluegge Kalle Wendt |
69’ | Haris Brkic Marinus Frederik Lovgren Larsen | 73’ | Filip Bohman Charlie Weberg |
69’ | Jacob Stensson Oscar Tomas Lundin | 85’ | Axel Vidjeskog Jakob Andersson |
90’ | Gustav Nordh Pontus Jonsson | 85’ | Fredrik Martinsson Ammar Asani |
Cầu thủ dự bị | |||
Pontus Jonsson | Victor Astor | ||
Adrian Engdahl | Charlie Weberg | ||
Walemark Walemark | Jakob Andersson | ||
Marinus Frederik Lovgren Larsen | Oskar Ruuska | ||
Oscar Tomas Lundin | Angelo Luca Nehme | ||
Oliwer Stark | Ammar Asani | ||
Noah Astrand John | Kalle Wendt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Brage
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại