Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Blessing Asuman (Kiến tạo: John Stenberg) 25 | |
![]() Ludvig Richtner (Thay: Kalle Holmberg) 27 | |
![]() Blessing Asuman 29 | |
![]() (og) Jacob Stensson 31 | |
![]() Amar Muhsin 42 | |
![]() Jacob Stensson 44 | |
![]() Noah Aastrand John 52 | |
![]() Amar Muhsin (Kiến tạo: Filip Trpcevski) 54 | |
![]() Anton Lundin (Thay: Jacob Stensson) 57 | |
![]() (Pen) Amar Muhsin 60 | |
![]() John Stenberg 63 | |
![]() Malte Persson (Thay: Noah Aastrand John) 69 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Noah Oestberg) 69 | |
![]() Antonio Yakoub (Kiến tạo: Ahmed Yasin) 70 | |
![]() Melvin Bajrovic (Thay: Erik Andersson) 71 | |
![]() Jesper Modig (Thay: Dino Salihovic) 72 | |
![]() Lorik Konjuhi 73 | |
![]() Victor Sandberg (Thay: Antonio Yakoub) 82 | |
![]() Hasan Dana (Thay: Blessing Asuman) 82 | |
![]() Anton Lundin (Kiến tạo: Amar Muhsin) 88 | |
![]() Filip Trpcevski (Kiến tạo: Gustav Nordh) 90+1' | |
![]() Hasan Dana (Kiến tạo: Jesper Modig) 90+5' |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Orebro SK


Diễn biến IK Brage vs Orebro SK
Jesper Modig đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hasan Dana đã ghi bàn!
Gustav Nordh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Trpcevski đã ghi bàn!
Amar Muhsin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anton Lundin đã ghi bàn!
Blessing Asuman rời sân và được thay thế bởi Hasan Dana.
Antonio Yakoub rời sân và được thay thế bởi Victor Sandberg.

Thẻ vàng cho Lorik Konjuhi.
Dino Salihovic rời sân và được thay thế bởi Jesper Modig.
Erik Andersson rời sân và được thay thế bởi Melvin Bajrovic.
Ahmed Yasin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antonio Yakoub đã ghi bàn!
Noah Oestberg rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.
Noah Aastrand John rời sân và được thay thế bởi Malte Persson.

Thẻ vàng cho John Stenberg.

V À A A O O O - Amar Muhsin từ IK Brage đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Jacob Stensson rời sân và được thay thế bởi Anton Lundin.
Filip Trpcevski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amar Muhsin đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát IK Brage vs Orebro SK
IK Brage (4-4-2): Adrian Engdahl (13), Noah Ostberg (21), Walemark Walemark (3), Lorik Konjuhi (5), Noah Astrand John (12), Gustav Berggren (10), Jacob Stensson (8), Haris Brkic (19), Gustav Nordh (20), Filip Trpcevski (9), Amar Muhsin (33)
Orebro SK (4-3-3): Jakub Ojrzynski (75), Dino Salihovic (12), Joseph Baffoe (3), John Stenberg (32), Samuel Kroon (11), Erik Andersson (7), Hampus Söderström (16), Antonio Yakoub (9), Blessing Asuman Dankwah (19), Kalle Holmberg (17), Ahmed Yasin (99)


Thay người | |||
57’ | Jacob Stensson Oscar Tomas Lundin | 27’ | Kalle Holmberg Ludvig Richtnér |
69’ | Noah Aastrand John Malte Persson | 71’ | Erik Andersson Melvin Medo Bajrovic |
69’ | Noah Oestberg Pontus Jonsson | 72’ | Dino Salihovic Jesper Modig |
82’ | Antonio Yakoub Victor Sandberg | ||
82’ | Blessing Asuman Hasan Dana |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Markusson Kurula | Malte Påhlsson | ||
Malte Persson | Jesper Modig | ||
Oscar Tomas Lundin | Melvin Medo Bajrovic | ||
Oliwer Stark | Sebastian Tipura | ||
Pontus Jonsson | Ludvig Richtnér | ||
Cesar Weilid | Victor Sandberg | ||
Jonah Almquist | Hasan Dana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Brage
Thành tích gần đây Orebro SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại