Thứ Năm, 16/10/2025
Blessing Asuman (Kiến tạo: John Stenberg)
25
Ludvig Richtner (Thay: Kalle Holmberg)
27
Blessing Asuman
29
(og) Jacob Stensson
31
Amar Muhsin
42
Jacob Stensson
44
Noah Aastrand John
52
Amar Muhsin (Kiến tạo: Filip Trpcevski)
54
Anton Lundin (Thay: Jacob Stensson)
57
(Pen) Amar Muhsin
60
John Stenberg
63
Malte Persson (Thay: Noah Aastrand John)
69
Pontus Jonsson (Thay: Noah Oestberg)
69
Antonio Yakoub (Kiến tạo: Ahmed Yasin)
70
Melvin Bajrovic (Thay: Erik Andersson)
71
Jesper Modig (Thay: Dino Salihovic)
72
Lorik Konjuhi
73
Victor Sandberg (Thay: Antonio Yakoub)
82
Hasan Dana (Thay: Blessing Asuman)
82
Anton Lundin (Kiến tạo: Amar Muhsin)
88
Filip Trpcevski (Kiến tạo: Gustav Nordh)
90+1'
Hasan Dana (Kiến tạo: Jesper Modig)
90+5'

Thống kê trận đấu IK Brage vs Orebro SK

số liệu thống kê
IK Brage
IK Brage
Orebro SK
Orebro SK
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 14
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
10 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến IK Brage vs Orebro SK

Tất cả (36)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Jesper Modig đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O - Hasan Dana đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hasan Dana đã ghi bàn!

90+1'

Gustav Nordh đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Filip Trpcevski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Filip Trpcevski đã ghi bàn!

88'

Amar Muhsin đã kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Anton Lundin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Anton Lundin đã ghi bàn!

82'

Blessing Asuman rời sân và được thay thế bởi Hasan Dana.

82'

Antonio Yakoub rời sân và được thay thế bởi Victor Sandberg.

73' Thẻ vàng cho Lorik Konjuhi.

Thẻ vàng cho Lorik Konjuhi.

72'

Dino Salihovic rời sân và được thay thế bởi Jesper Modig.

71'

Erik Andersson rời sân và được thay thế bởi Melvin Bajrovic.

70'

Ahmed Yasin đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A O O O - Antonio Yakoub đã ghi bàn!

V À A A O O O - Antonio Yakoub đã ghi bàn!

69'

Noah Oestberg rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.

69'

Noah Aastrand John rời sân và được thay thế bởi Malte Persson.

63' Thẻ vàng cho John Stenberg.

Thẻ vàng cho John Stenberg.

60' V À A A O O O - Amar Muhsin từ IK Brage đã thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Amar Muhsin từ IK Brage đã thực hiện thành công quả phạt đền!

57'

Jacob Stensson rời sân và được thay thế bởi Anton Lundin.

54'

Filip Trpcevski đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Amar Muhsin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Amar Muhsin đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát IK Brage vs Orebro SK

IK Brage (4-4-2): Adrian Engdahl (13), Noah Ostberg (21), Walemark Walemark (3), Lorik Konjuhi (5), Noah Astrand John (12), Gustav Berggren (10), Jacob Stensson (8), Haris Brkic (19), Gustav Nordh (20), Filip Trpcevski (9), Amar Muhsin (33)

Orebro SK (4-3-3): Jakub Ojrzynski (75), Dino Salihovic (12), Joseph Baffoe (3), John Stenberg (32), Samuel Kroon (11), Erik Andersson (7), Hampus Söderström (16), Antonio Yakoub (9), Blessing Asuman Dankwah (19), Kalle Holmberg (17), Ahmed Yasin (99)

IK Brage
IK Brage
4-4-2
13
Adrian Engdahl
21
Noah Ostberg
3
Walemark Walemark
5
Lorik Konjuhi
12
Noah Astrand John
10
Gustav Berggren
8
Jacob Stensson
19
Haris Brkic
20
Gustav Nordh
9
Filip Trpcevski
33
Amar Muhsin
99
Ahmed Yasin
17
Kalle Holmberg
19
Blessing Asuman Dankwah
9
Antonio Yakoub
16
Hampus Söderström
7
Erik Andersson
11
Samuel Kroon
32
John Stenberg
3
Joseph Baffoe
12
Dino Salihovic
75
Jakub Ojrzynski
Orebro SK
Orebro SK
4-3-3
Thay người
57’
Jacob Stensson
Oscar Tomas Lundin
27’
Kalle Holmberg
Ludvig Richtnér
69’
Noah Aastrand John
Malte Persson
71’
Erik Andersson
Melvin Medo Bajrovic
69’
Noah Oestberg
Pontus Jonsson
72’
Dino Salihovic
Jesper Modig
82’
Antonio Yakoub
Victor Sandberg
82’
Blessing Asuman
Hasan Dana
Cầu thủ dự bị
Elias Markusson Kurula
Malte Påhlsson
Malte Persson
Jesper Modig
Oscar Tomas Lundin
Melvin Medo Bajrovic
Oliwer Stark
Sebastian Tipura
Pontus Jonsson
Ludvig Richtnér
Cesar Weilid
Victor Sandberg
Jonah Almquist
Hasan Dana

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
05/04 - 2022
30/07 - 2022
Giao hữu
04/02 - 2023
Hạng 2 Thụy Điển
15/04 - 2023
23/09 - 2023
28/04 - 2024
28/07 - 2024
31/05 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây IK Brage

Hạng 2 Thụy Điển
04/10 - 2025
30/09 - 2025
25/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
19/08 - 2025
H1: 0-2 | HP: 0-1
19/08 - 2025
Hạng 2 Thụy Điển
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Orebro SK

Hạng 2 Thụy Điển
05/10 - 2025
01/10 - 2025
25/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
10/09 - 2025
Hạng 2 Thụy Điển
30/08 - 2025
26/08 - 2025
H1: 0-1
17/08 - 2025
13/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OergryteOergryte2616733155T T T T H
2Kalmar FFKalmar FF26151012755T T H T T
3Vasteraas SKVasteraas SK2616552553B T T T T
4IK OddevoldIK Oddevold2613761046T B H H T
5Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC261187741T T H H B
6Falkenbergs FFFalkenbergs FF2610971439T T H T B
7GIF SundsvallGIF Sundsvall2611510138B B T T B
8Landskrona BoISLandskrona BoIS261079-437H B H B T
9Helsingborgs IFHelsingborgs IF269710034H B T T B
10IK BrageIK Brage268810-432B B B B B
11Sandvikens IFSandvikens IF269413-1931T B B B H
12Oestersunds FKOestersunds FK267811-1629B T T B B
13Utsiktens BKUtsiktens BK266911-327B T B T B
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF265516-2420B B B B T
15Orebro SKOrebro SK263914-1418T T H B T
16UmeaaUmeaa262618-3112B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow