Seth Hellberg 53 | |
Chovanie Amatkarijo (Thay: Andre Oesterholm) 62 | |
Pontus Roedin 66 | |
Jacob Stensson (Thay: Seth Hellberg) 72 | |
Anton Lundin (Thay: Johan Arvidsson) 72 | |
Peter Amoran (Thay: Kevin Jablinski) 74 | |
Andre Reinholdsson (Thay: Niklas Soederberg) 80 | |
Douglas Karlberg (Kiến tạo: Christopher Redenstrand) 83 | |
Ludvig Fritzson 83 | |
Sebastian Karlsson Grach (Thay: Sadmir Zekovic) 86 | |
Haris Avdiu (Thay: Simon Kroon) 86 | |
Eirik Asante Gayi (Thay: Joakim Persson) 87 | |
Malte Persson (Thay: Christopher Redenstrand) 87 | |
Anton Lundin 90+3' |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Oestersunds FK
số liệu thống kê

IK Brage

Oestersunds FK
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 17
25 Ném biên 29
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IK Brage vs Oestersunds FK
IK Brage (4-4-2): Andre Bernardini (13), Jonathan Tamini (22), Alexander Zetterstroem (2), Pontus Rodin (5), Christopher Redenstrand (23), Joakim Persson (7), Henry Sletsjoe (21), Bengt Seth Kanteh Hellberg (8), Johan Arvidsson (12), Niklas Soderberg (10), Douglas Karlberg (9)
Oestersunds FK (4-3-3): Andrew Mills (30), Cesar Weilid (2), Kevin Michel Jablinski (5), Myroslav Mazur (18), Yannick Adjoumani (28), Mansour Sinyan (25), Erick Brendon (8), Ludvig Fritzson (13), Andre Einari Osterholm (7), Sadmir Zekovic (10), Simon Kroon (21)

IK Brage
4-4-2
13
Andre Bernardini
22
Jonathan Tamini
2
Alexander Zetterstroem
5
Pontus Rodin
23
Christopher Redenstrand
7
Joakim Persson
21
Henry Sletsjoe
8
Bengt Seth Kanteh Hellberg
12
Johan Arvidsson
10
Niklas Soderberg
9
Douglas Karlberg
21
Simon Kroon
10
Sadmir Zekovic
7
Andre Einari Osterholm
13
Ludvig Fritzson
8
Erick Brendon
25
Mansour Sinyan
28
Yannick Adjoumani
18
Myroslav Mazur
5
Kevin Michel Jablinski
2
Cesar Weilid
30
Andrew Mills

Oestersunds FK
4-3-3
| Thay người | |||
| 72’ | Seth Hellberg Jacob Stensson | 62’ | Andre Oesterholm Chovanie Amatkarijo |
| 72’ | Johan Arvidsson Anton Lundin | 74’ | Kevin Jablinski Peter Amoran |
| 80’ | Niklas Soederberg Andre Reinholdsson | 86’ | Simon Kroon Haris Avdiu |
| 87’ | Christopher Redenstrand Malte Persson | 86’ | Sadmir Zekovic Sebastian Karlsson Grach |
| 87’ | Joakim Persson Eirik Asante Gayi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Malte Persson | Chovanie Amatkarijo | ||
Eirik Asante Gayi | Samuel Mensah | ||
Viktor Frodig | Erlend Sivertsen | ||
Andre Reinholdsson | Peter Amoran | ||
Jacob Stensson | Joar Brouneus | ||
Anton Lundin | Haris Avdiu | ||
Adil Titi | Sebastian Karlsson Grach | ||
Nhận định IK Brage vs Oestersunds FK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Brage
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
