Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Teodor Waalemark 36 | |
![]() Simon Marklund (Kiến tạo: Nebiyou Perry) 37 | |
![]() Kalipha Jawla 43 | |
![]() Noah Aastrand John (Thay: Lorik Konjuhi) 57 | |
![]() Gustav Nordh (Thay: Pontus Jonsson) 57 | |
![]() Haris Brkic (Thay: Gustav Berggren) 62 | |
![]() Filip Trpcevski 65 | |
![]() James Kirby (Thay: Kalipha Jawla) 65 | |
![]() James Kirby (Kiến tạo: Theodor Johansson) 67 | |
![]() Marinus Larsen (Thay: Jacob Stensson) 75 | |
![]() Amar Muhsin (Thay: Anton Lundin) 75 | |
![]() Michael Oluwayemi (Thay: Nebiyou Perry) 78 | |
![]() Sunday Anyanwu (Thay: Simon Marklund) 90 | |
![]() Edgar Navassardian (Thay: Theodor Johansson) 90 |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Oestersunds FK


Diễn biến IK Brage vs Oestersunds FK
Theodor Johansson rời sân và được thay thế bởi Edgar Navassardian.
Simon Marklund rời sân và được thay thế bởi Sunday Anyanwu.
Nebiyou Perry rời sân và được thay thế bởi Michael Oluwayemi.
Anton Lundin rời sân và được thay thế bởi Amar Muhsin.
Jacob Stensson rời sân và được thay thế bởi Marinus Larsen.
Theodor Johansson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - James Kirby đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Filip Trpcevski.
Kalipha Jawla rời sân và được thay thế bởi James Kirby.
Gustav Berggren rời sân và được thay thế bởi Haris Brkic.
Pontus Jonsson rời sân và được thay thế bởi Gustav Nordh.
Lorik Konjuhi rời sân và được thay thế bởi Noah Aastrand John.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kalipha Jawla.
Nebiyou Perry đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Marklund đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Teodor Waalemark.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IK Brage vs Oestersunds FK
IK Brage (5-4-1): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Alexander Zetterstroem (2), Walemark Walemark (3), Lorik Konjuhi (5), Oscar Tomas Lundin (11), Pontus Jonsson (17), Jacob Stensson (8), Gustav Berggren (10), Emil Tot Wikström (7), Filip Trpcevski (9)
Oestersunds FK (4-3-3): Arnold Origi Otieno (77), Ziad Ghanoum (27), Ali Suljic (23), Philip Bonde (18), Theodor Johansson (4), Simon Marklund (10), Ahmed Bonnah (22), Albin Sporrong (16), Adrian Edqvist (6), Kalipha Jawla (25), Nebiyou Perry (7)


Thay người | |||
57’ | Pontus Jonsson Gustav Nordh | 65’ | Kalipha Jawla James Kirby |
57’ | Lorik Konjuhi Noah Astrand John | 78’ | Nebiyou Perry Michael Aduragbemi Oluwayemi |
62’ | Gustav Berggren Haris Brkic | 90’ | Simon Marklund Sunday Anyanwu |
75’ | Jacob Stensson Marinus Frederik Lovgren Larsen | 90’ | Theodor Johansson Edgar Sarkis Navassardian |
75’ | Anton Lundin Amar Muhsin |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Engdahl | Sunday Anyanwu | ||
Marinus Frederik Lovgren Larsen | James Kirby | ||
Haris Brkic | Michael Aduragbemi Oluwayemi | ||
Gustav Nordh | Edgar Sarkis Navassardian | ||
Noah Ostberg | Christopher Lundhall | ||
Noah Astrand John | Erick Brendon | ||
Amar Muhsin | Arvid Holgen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Brage
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 13 | 21 | T H T H T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T T T T | |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 3 | 16 | T T H H B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | T H B T B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | T B B B T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | B B T H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -14 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại