Cesar Weilid rời sân và được thay thế bởi Noah Oestberg.
(Pen) Adam Egnell 45 | |
Alexander Zetterstroem 56 | |
Jacob Stensson (Thay: Haris Brkic) 58 | |
Pontus Jonsson (Thay: Anton Lundin) 58 | |
Amar Muhsin 66 | |
Andreas Murbeck (Thay: Kevin Jensen) 67 | |
Cameron Streete (Thay: Xavier Odhiambo) 68 | |
Noah Aastrand John 71 | |
Christian Stark 74 | |
Christian Stark 77 | |
Christian Stark 77 | |
Max'Med Mohamed (Thay: Gent Elezaj) 78 | |
Amar Muhsin 80 | |
Andreas Murbeck 81 | |
Oliwer Stark (Thay: Amar Muhsin) 81 | |
Teodor Waalemark 84 | |
Lorik Konjuhi (Thay: Gustav Nordh) 90 | |
Noah Oestberg (Thay: Cesar Weilid) 90 | |
Pontus Jonsson 90+1' |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Landskrona BoIS


Diễn biến IK Brage vs Landskrona BoIS
Gustav Nordh rời sân và được thay thế bởi Lorik Konjuhi.
V À A A O O O - Pontus Jonsson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Teodor Waalemark.
Amar Muhsin rời sân và được thay thế bởi Oliwer Stark.
Thẻ vàng cho Andreas Murbeck.
V À A A O O O - Amar Muhsin ghi bàn!
Gent Elezaj rời sân và được thay thế bởi Max'Med Mohamed.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Christian Stark nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Christian Stark.
V À A A O O O - Noah Aastrand John ghi bàn!
Xavier Odhiambo rời sân và được thay thế bởi Cameron Streete.
Kevin Jensen rời sân và được thay thế bởi Andreas Murbeck.
V À A A O O O - Amar Muhsin ghi bàn!
Anton Lundin rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.
Haris Brkic rời sân và được thay thế bởi Jacob Stensson.
Thẻ vàng cho Alexander Zetterstroem.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Adam Egnell từ Landskrona BoIS thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IK Brage vs Landskrona BoIS
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Michael Alexander Zetterstrom (2), Walemark Walemark (3), Noah Astrand John (23), Oscar Tomas Lundin (11), Haris Brkic (19), Gustav Berggren (10), Gustav Nordh (20), Filip Trpcevski (9), Amar Muhsin (33)
Landskrona BoIS (4-3-1-2): Marcus Pettersson (30), Kevin Jensen (21), Gustaf Bruzelius (4), Melker Jonsson (12), Gustaf Weststrom (3), Gent Elezaj (17), Hampus Näsström (6), Adam Egnell (5), Constantino Capotondi (10), Xavier Odhiambo (20), Christian Stark (22)


| Thay người | |||
| 58’ | Haris Brkic Jacob Stensson | 67’ | Kevin Jensen Andreas Murbeck |
| 58’ | Anton Lundin Pontus Jonsson | 68’ | Xavier Odhiambo Cameron Anthony Streete |
| 81’ | Amar Muhsin Oliwer Stark | 78’ | Gent Elezaj Max Med Omar Mohamed |
| 90’ | Gustav Nordh Lorik Konjuhi | ||
| 90’ | Cesar Weilid Noah Ostberg | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Engdahl | Amr Kaddoura | ||
Lorik Konjuhi | Victor Karlsson | ||
Marinus Frederik Lovgren Larsen | Cameron Anthony Streete | ||
Jacob Stensson | Max Med Omar Mohamed | ||
Oliwer Stark | Andre Alvarez Perez | ||
Pontus Jonsson | Chibueze Maxwell Ozoemena | ||
Noah Ostberg | Andreas Murbeck | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Brage
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch