Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Tomas Kalinauskas 3 | |
![]() Teodor Waalemark 3 | |
![]() Rony Jansson 28 | |
![]() Camil Jebara 28 | |
![]() Teodor Waalemark (Kiến tạo: Haris Brkic) 30 | |
![]() Carl Gustafsson (Thay: Arash Motaraghebjafarpour) 46 | |
![]() Carl Gustafsson 47 | |
![]() Melker Hallberg 49 | |
![]() Gibril Sosseh (Thay: Tomas Kalinauskas) 50 | |
![]() Anton Lundin (Thay: Gustav Nordh) 64 | |
![]() Emeka Nnamani (Thay: Malcolm Stolt) 64 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Noah Oestberg) 64 | |
![]() Anton Lundin 67 | |
![]() Saba Mamatsashvili 82 | |
![]() Rasmus Sjoestedt (Thay: Saba Mamatsashvili) 83 | |
![]() Saku Ylaetupa (Thay: Camil Jebara) 83 | |
![]() Saku Ylaetupa 85 | |
![]() Jacob Stensson 88 |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Kalmar FF


Diễn biến IK Brage vs Kalmar FF

Thẻ vàng cho Jacob Stensson.

Thẻ vàng cho Saku Ylaetupa.
Camil Jebara rời sân và được thay thế bởi Saku Ylaetupa.
Saba Mamatsashvili rời sân và được thay thế bởi Rasmus Sjoestedt.

Thẻ vàng cho Saba Mamatsashvili.

Thẻ vàng cho Anton Lundin.
Noah Oestberg rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.
Malcolm Stolt rời sân và được thay thế bởi Emeka Nnamani.
Gustav Nordh rời sân và được thay thế bởi Anton Lundin.
Tomas Kalinauskas rời sân và được thay thế bởi Gibril Sosseh.

V À A A O O O - Melker Hallberg đã ghi bàn!

V À A A O O O - Carl Gustafsson đã ghi bàn!
Arash Motaraghebjafarpour rời sân và được thay thế bởi Carl Gustafsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Haris Brkic đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Teodor Waalemark đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Camil Jebara.

Thẻ vàng cho Rony Jansson.

V À A A O O O - Tomas Kalinauskas từ Kalmar FF thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát IK Brage vs Kalmar FF
IK Brage (4-4-2): Adrian Engdahl (13), Noah Ostberg (21), Michael Alexander Zetterstrom (2), Walemark Walemark (3), Malte Persson (4), Gustav Berggren (10), Jacob Stensson (8), Haris Brkic (19), Gustav Nordh (20), Filip Trpcevski (9), Amar Muhsin (33)
Kalmar FF (4-4-2): Jakob Kindberg (30), Rony Jene Aleksi Jansson (4), Lars Saetra (39), Aboubacar Keita (47), Saba Mamatsashvili (33), Arash Motaraghebjafarpour (26), Robert Gojani (23), Melker Hallberg (5), Tomas Kalinauskas (37), Camil Jebara (10), Malcolm Stolt (9)


Thay người | |||
64’ | Gustav Nordh Oscar Tomas Lundin | 46’ | Arash Motaraghebjafarpour Carl Gustafsson |
64’ | Noah Oestberg Pontus Jonsson | 50’ | Tomas Kalinauskas Gibril Sosseh |
64’ | Malcolm Stolt Emeka Nnamani | ||
83’ | Saba Mamatsashvili Rasmus Sjöstedt | ||
83’ | Camil Jebara Saku Ylätupa |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Markusson Kurula | Casper Andersson | ||
Lorik Konjuhi | Rasmus Sjöstedt | ||
Marinus Frederik Lovgren Larsen | Anthony Olusanya | ||
Oscar Tomas Lundin | Carl Gustafsson | ||
Oliwer Stark | Saku Ylätupa | ||
Pontus Jonsson | Gibril Sosseh | ||
Noah Astrand John | Emeka Nnamani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Brage
Thành tích gần đây Kalmar FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại