Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Amar Muhsin (Kiến tạo: Gustav Nordh) 11 | |
Wilhelm Loeper (Kiến tạo: Ervin Gigovic) 17 | |
Wilhelm Loeper (Kiến tạo: Oscar Aga) 33 | |
Amar Muhsin (Kiến tạo: Filip Trpcevski) 35 | |
Noah Aastrand John 61 | |
Max Svensson (Thay: Adam Akimey) 64 | |
Haris Brkic (Thay: Jacob Stensson) 69 | |
Filip Trpcevski (Kiến tạo: Amar Muhsin) 72 | |
Malte Persson (Thay: Noah Aastrand John) 77 | |
Pontus Jonsson (Thay: Gustav Nordh) 77 | |
Casper Ljung (Thay: Oscar Aga) 80 | |
Lorik Konjuhi (Thay: Amar Muhsin) 89 | |
Noah Oestberg (Thay: Cesar Weilid) 89 |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Helsingborgs IF


Diễn biến IK Brage vs Helsingborgs IF
Cesar Weilid rời sân và được thay thế bởi Noah Oestberg.
Amar Muhsin rời sân và được thay thế bởi Lorik Konjuhi.
Oscar Aga rời sân và được thay thế bởi Casper Ljung.
Gustav Nordh rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.
Noah Aastrand John rời sân và được thay thế bởi Malte Persson.
Amar Muhsin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Filip Trpcevski đã ghi bàn!
Jacob Stensson rời sân và được thay thế bởi Haris Brkic.
Adam Akimey rời sân và được thay thế bởi Max Svensson.
Thẻ vàng cho Noah Aastrand John.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Filip Trpcevski đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Amar Muhsin đã ghi bàn!
Oscar Aga đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Wilhelm Loeper đã ghi bàn!
Ervin Gigovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Wilhelm Loeper đã ghi bàn!
Gustav Nordh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Amar Muhsin đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát IK Brage vs Helsingborgs IF
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Michael Alexander Zetterstrom (2), Walemark Walemark (3), Noah Astrand John (23), Oscar Tomas Lundin (11), Gustav Berggren (10), Jacob Stensson (8), Gustav Nordh (20), Amar Muhsin (33), Filip Trpcevski (9)
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Ervin Gigović (8), Jon Birkfeldt (2), Wilhelm Nilsson (3), Simon Bengtsson (5), Wilhelm Loeper (7), Lukas Kjellnas (14), Alvin Nordin (31), Adam Akimey (9), Alexander Johansson (16), Oscar Aga (29)


| Thay người | |||
| 69’ | Jacob Stensson Haris Brkic | 64’ | Adam Akimey Max Svensson |
| 77’ | Noah Aastrand John Malte Persson | 80’ | Oscar Aga Casper Ljung |
| 77’ | Gustav Nordh Pontus Jonsson | ||
| 89’ | Amar Muhsin Lorik Konjuhi | ||
| 89’ | Cesar Weilid Noah Ostberg | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Engdahl | Emil Radahl | ||
Malte Persson | Max Svensson | ||
Lorik Konjuhi | Ture Gorefalt | ||
Marinus Frederik Lovgren Larsen | Casper Ljung | ||
Pontus Jonsson | Baker Amer | ||
Haris Brkic | William Westerlund | ||
Noah Ostberg | Pawel Chrupalla | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Brage
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | 17 | 10 | 1 | 30 | 61 | H T T T T | |
| 2 | 28 | 18 | 5 | 5 | 28 | 59 | T T T T T | |
| 3 | 28 | 16 | 7 | 5 | 26 | 55 | T T H B B | |
| 4 | 28 | 13 | 8 | 7 | 9 | 47 | H H T B H | |
| 5 | 28 | 11 | 10 | 7 | 7 | 43 | H H B H H | |
| 6 | 27 | 11 | 9 | 7 | 17 | 42 | T H T B T | |
| 7 | 28 | 11 | 5 | 12 | -2 | 38 | T T B B B | |
| 8 | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | T T B T B | |
| 9 | 27 | 10 | 7 | 10 | -6 | 37 | B H B T B | |
| 10 | 28 | 9 | 8 | 11 | -4 | 35 | B B B B T | |
| 11 | 28 | 10 | 5 | 13 | -17 | 35 | B B H H T | |
| 12 | 28 | 8 | 9 | 11 | -15 | 33 | T B B T H | |
| 13 | 28 | 7 | 9 | 12 | -3 | 30 | B T B T B | |
| 14 | 27 | 5 | 5 | 17 | -26 | 20 | B B B T B | |
| 15 | 27 | 3 | 9 | 15 | -15 | 18 | T H B T B | |
| 16 | 28 | 3 | 7 | 18 | -29 | 16 | B B T T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch