Chủ Nhật, 26/10/2025

Trực tiếp kết quả IK Brage vs Helsingborg hôm nay 22-04-2023

Giải Hạng 2 Thụy Điển - Th 7, 22/4

Kết thúc

IK Brage

IK Brage

1 : 0

Helsingborg

Helsingborg

Hiệp một: 1-0
T7, 20:00 22/04/2023
Vòng 4 - Hạng 2 Thụy Điển
Domnarvsvallen
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Seth Hellberg (Kiến tạo: Pontus Jonsson)
38
Seth Hellberg
45+1'
Wilhelm Loeper
45+1'
Benjamin Acquah (Thay: Amin Al-Hamawi)
58
Malte Persson
59
Benjamin Acquah
63
Ervin Gigovic (Thay: Sumar Almadjed)
69
Oliver Stojanovic-Fredin (Thay: Victor Blixt)
69
Ieltsin Camoes (Thay: Kevin Appiah Nyarko)
74
Amar Muhsin (Thay: Rasmus Joensson)
77
Jacob Stensson (Thay: Seth Hellberg)
79
Filip Sjoeberg (Thay: Pontus Jonsson)
79
Johan Arvidsson (Thay: Samouil Izountouemoi)
86
Eirik Asante Gayi (Thay: Gustav Berggren)
86

Thống kê trận đấu IK Brage vs Helsingborg

số liệu thống kê
IK Brage
IK Brage
Helsingborg
Helsingborg
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 35
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát IK Brage vs Helsingborg

IK Brage (4-3-3): Andre Bernardini (13), Jonathan Tamini (22), Alexander Zetterstroem (2), Pontus Rodin (5), Malte Persson (4), Pontus Jonsson (17), Henry Sletsjoe (21), Bengt Seth Kanteh Hellberg (8), Gustav Berggren (10), Kevin Appiah Nyarko (19), Samouil Izountouemoi (16)

Helsingborg (3-4-3): Kalle Joelsson (1), Frederik Holst (5), Casper Widell (3), Philip Rejnhold (2), Victor Blixt (28), Sumar Almadjed (8), Rasmus Jonsson (10), Simon Bengtsson (22), Wilhelm Axel Ulfsson Loeper (13), Amin Al Hamawi (15), Erik Ring (11)

IK Brage
IK Brage
4-3-3
13
Andre Bernardini
22
Jonathan Tamini
2
Alexander Zetterstroem
5
Pontus Rodin
4
Malte Persson
17
Pontus Jonsson
21
Henry Sletsjoe
8
Bengt Seth Kanteh Hellberg
10
Gustav Berggren
19
Kevin Appiah Nyarko
16
Samouil Izountouemoi
11
Erik Ring
15
Amin Al Hamawi
13
Wilhelm Axel Ulfsson Loeper
22
Simon Bengtsson
10
Rasmus Jonsson
8
Sumar Almadjed
28
Victor Blixt
2
Philip Rejnhold
3
Casper Widell
5
Frederik Holst
1
Kalle Joelsson
Helsingborg
Helsingborg
3-4-3
Thay người
74’
Kevin Appiah Nyarko
Ieltsin Camoes
58’
Amin Al-Hamawi
Benjamin Acquah
79’
Pontus Jonsson
Filip Sjoberg
69’
Sumar Almadjed
Ervin Gigovic
79’
Seth Hellberg
Jacob Stensson
69’
Victor Blixt
Oliver Stojanovic-Fredin
86’
Samouil Izountouemoi
Johan Arvidsson
77’
Rasmus Joensson
Amar Muhsin
86’
Gustav Berggren
Eirik Asante Gayi
Cầu thủ dự bị
Christopher Redenstrand
Nils Arvidsson
Filip Sjoberg
Ervin Gigovic
Jacob Stensson
Vinicius
Ieltsin Camoes
Emil Hellman
Johan Arvidsson
Benjamin Acquah
Eirik Asante Gayi
Amar Muhsin
Viktor Frodig
Oliver Stojanovic-Fredin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
09/05 - 2021
31/10 - 2021
22/04 - 2023
04/11 - 2023
10/04 - 2024
28/08 - 2024
14/05 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây IK Brage

Hạng 2 Thụy Điển
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
25/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
19/08 - 2025
H1: 0-2 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Helsingborg

Hạng 2 Thụy Điển
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
30/08 - 2025
27/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
20/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF28171013061H T T T T
2Vasteraas SKVasteraas SK2818552859T T T T T
3OergryteOergryte2816752655T T H B B
4IK OddevoldIK Oddevold281387947H H T B H
5Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC2811107743H H B H H
6Falkenbergs FFFalkenbergs FF2711971742T H T B T
7GIF SundsvallGIF Sundsvall2811512-238T T B B B
8Helsingborgs IFHelsingborgs IF2810711037T T B T B
9Landskrona BoISLandskrona BoIS2710710-637B H B T B
10IK BrageIK Brage289811-435B B B B T
11Sandvikens IFSandvikens IF2810513-1735B B H H T
12Oestersunds FKOestersunds FK288911-1533T B B T H
13Utsiktens BKUtsiktens BK287912-330B T B T B
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF275517-2620B B B T B
15Orebro SKOrebro SK273915-1518T H B T B
16UmeaaUmeaa283718-2916B B T T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow