Lucas Forsberg rời sân và được thay thế bởi Alexandros Pantelidis.
![]() Amaro Bahtijar 8 | |
![]() Jeremiah Bjoernler 20 | |
![]() Noah Oestberg (Thay: Cesar Weilid) 36 | |
![]() Haris Brkic (Thay: Jacob Stensson) 61 | |
![]() Monir Jelassi (Thay: Marcelo Palomino) 72 | |
![]() Samuel Tammivuori (Thay: Jeremiah Bjoernler) 72 | |
![]() Pontus Engblom (Thay: Carlos Martinez) 72 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Anton Lundin) 79 | |
![]() Marinus Larsen (Thay: Gustav Nordh) 79 | |
![]() Ture Sandberg (Kiến tạo: Pontus Engblom) 84 | |
![]() Malte Hallin (Thay: Amaro Bahtijar) 89 | |
![]() Alexandros Pantelidis (Thay: Lucas Forsberg) 89 |
Thống kê trận đấu IK Brage vs GIF Sundsvall


Diễn biến IK Brage vs GIF Sundsvall
Amaro Bahtijar rời sân và được thay thế bởi Malte Hallin.
Pontus Engblom đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Ture Sandberg đã ghi bàn!
Gustav Nordh rời sân và được thay thế bởi Marinus Larsen.
Anton Lundin rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.
Carlos Martinez rời sân và được thay thế bởi Pontus Engblom.
Jeremiah Bjoernler rời sân và được thay thế bởi Samuel Tammivuori.
Marcelo Palomino rời sân và được thay thế bởi Monir Jelassi.
Jacob Stensson rời sân và Haris Brkic vào thay.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.
Cesar Weilid rời sân và được thay thế bởi Noah Oestberg.

Thẻ vàng cho Jeremiah Bjoernler.

Thẻ vàng cho Amaro Bahtijar.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IK Brage vs GIF Sundsvall
IK Brage (4-4-2): Adrian Engdahl (13), Cesar Weilid (22), Michael Alexander Zetterstrom (2), Walemark Walemark (3), Malte Persson (4), Oscar Tomas Lundin (11), Jacob Stensson (8), Gustav Berggren (10), Gustav Nordh (20), Filip Trpcevski (9), Amar Muhsin (33)
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Amaro Bahtijar (27), Lucas Forsberg (18), Nikolas Talo (24), Taiki Kagayama (9), Ture Sandberg (7), Hugo Aviander (23), Marc Manchon Armans (6), Jeremiah Bjoernler (20), Marcelo Palomino (8), Carlos Martinez (29)


Thay người | |||
36’ | Cesar Weilid Noah Ostberg | 72’ | Marcelo Palomino Monir Jelassi |
61’ | Jacob Stensson Haris Brkic | 72’ | Jeremiah Bjoernler Samuel Tammivuori |
79’ | Gustav Nordh Marinus Frederik Lovgren Larsen | 72’ | Carlos Martinez Pontus Engblom |
79’ | Anton Lundin Pontus Jonsson | 89’ | Lucas Forsberg Alexandros Pantelidis |
89’ | Amaro Bahtijar Malte Hallin |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Markusson Kurula | Daniel Henareh | ||
Marinus Frederik Lovgren Larsen | Alexandros Pantelidis | ||
Oliwer Stark | Monir Jelassi | ||
Pontus Jonsson | Dennis Olsson | ||
Haris Brkic | Samuel Tammivuori | ||
Noah Ostberg | Pontus Engblom | ||
Jonah Almquist | Malte Hallin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Brage
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại