Antonio Kacunko 46 | |
Anel Hebibovic 49 | |
Ivan Peric 50 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây Igman Konjic
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây GOSK Gabela
VĐQG Bosnia
Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 1 | 3 | 24 | 34 | B T B T T | |
| 2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 33 | T T T T B | |
| 3 | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | T T T H T | |
| 4 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T H B B B | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | T T T B H | |
| 6 | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B B H B H | |
| 7 | 16 | 4 | 5 | 7 | -8 | 17 | B T B B B | |
| 8 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | B B B H T | |
| 9 | 16 | 3 | 5 | 8 | -13 | 14 | H B T T B | |
| 10 | 16 | 3 | 4 | 9 | -7 | 13 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
