Thứ Sáu, 23/05/2025
David Andersson
22
Max Fenger
22
Amadeus Soegaard
32
David Moberg Karlsson
36
Christoffer Nyman (Kiến tạo: Isak Sigurgeirsson)
41
Max Watson (Kiến tạo: Christoffer Nyman)
45+1'
Moutaz Neffati
49
August Erlingmark
56
Sebastian Clemmensen (Thay: Imam Jagne)
59
Sebastian Clemmensen (Kiến tạo: Eman Markovic)
61
Yahya Kalley
63
Kojo Peprah Oppong (Thay: Yahya Kalley)
66
Sebastian Joergensen (Thay: Axel Broenner)
66
Max Fenger (Kiến tạo: Tobias Heintz)
76
Tim Prica (Thay: David Moberg Karlsson)
76
Felix Eriksson
77
(Pen) Max Fenger
85
Thomas Santos (Thay: Eman Markovic)
87
Adam Carlen (Thay: Kolbeinn Thordarson)
87
Anders Trondsen (Thay: Tobias Heintz)
90
Pontus Dahlberg
90+5'
Anders Trondsen
90+6'
Jesper Ceesay
90+8'

Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs IFK Gothenburg

số liệu thống kê
IFK Norrkoeping
IFK Norrkoeping
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
6 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến IFK Norrkoeping vs IFK Gothenburg

Tất cả (32)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng cho Jesper Ceesay.

Thẻ vàng cho Jesper Ceesay.

90+6' Thẻ vàng cho Anders Trondsen.

Thẻ vàng cho Anders Trondsen.

90+6'

Tobias Heintz rời sân và được thay thế bởi Anders Trondsen.

90+5' Thẻ vàng cho Pontus Dahlberg.

Thẻ vàng cho Pontus Dahlberg.

87'

Kolbeinn Thordarson rời sân và được thay thế bởi Adam Carlen.

87'

Eman Markovic rời sân và được thay thế bởi Thomas Santos.

85' V À A A O O O - Max Fenger từ IFK Goeteborg thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Max Fenger từ IFK Goeteborg thực hiện thành công quả phạt đền!

77' Thẻ vàng cho Felix Eriksson.

Thẻ vàng cho Felix Eriksson.

76'

David Moberg Karlsson rời sân và được thay thế bởi Tim Prica.

76'

Tobias Heintz đã kiến tạo cho bàn thắng.

76' V À A A O O O - Max Fenger ghi bàn!

V À A A O O O - Max Fenger ghi bàn!

66'

Axel Broenner rời sân và được thay thế bởi Sebastian Joergensen.

66'

Yahya Kalley rời sân và được thay thế bởi Kojo Peprah Oppong.

63' Thẻ vàng cho Yahya Kalley.

Thẻ vàng cho Yahya Kalley.

61'

Eman Markovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Sebastian Clemmensen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sebastian Clemmensen đã ghi bàn!

59'

Imam Jagne rời sân và được thay thế bởi Sebastian Clemmensen.

56' Thẻ vàng cho August Erlingmark.

Thẻ vàng cho August Erlingmark.

49' Thẻ vàng cho Moutaz Neffati.

Thẻ vàng cho Moutaz Neffati.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs IFK Gothenburg

IFK Norrkoeping (4-4-2): David Andersson (40), Moutaz Neffati (37), Amadeus Sögaard (4), Max Watson (19), Yahya Kalley (14), David Moberg Karlsson (10), Arnor Traustason (9), Jesper Ceesay (21), Isak Andri Sigurgeirsson (8), Axel Bronner (20), Christoffer Nyman (5)

IFK Gothenburg (4-3-3): Pontus Dahlberg (1), Felix Eriksson (18), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Kolbeinn Thordarson (23), David Kruse (15), Imam Jagne (8), Eman Markovic (17), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)

IFK Norrkoeping
IFK Norrkoeping
4-4-2
40
David Andersson
37
Moutaz Neffati
4
Amadeus Sögaard
19
Max Watson
14
Yahya Kalley
10
David Moberg Karlsson
9
Arnor Traustason
21
Jesper Ceesay
8
Isak Andri Sigurgeirsson
20
Axel Bronner
5
Christoffer Nyman
14
Tobias Heintz
9
Max Fenger
17
Eman Markovic
8
Imam Jagne
15
David Kruse
23
Kolbeinn Thordarson
22
Noah Tolf
3
August Erlingmark
13
Gustav Svensson
18
Felix Eriksson
1
Pontus Dahlberg
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
4-3-3
Thay người
66’
Yahya Kalley
Kojo Peprah Oppong
59’
Imam Jagne
Sebastian Clemmensen
66’
Axel Broenner
Sebastian Jorgensen
87’
Kolbeinn Thordarson
Adam Carlen
76’
David Moberg Karlsson
Tim Prica
87’
Eman Markovic
Thomas Santos
90’
Tobias Heintz
Anders Trondsen
Cầu thủ dự bị
Theo Krantz
Elis Bishesari
Kojo Peprah Oppong
Jonas Bager
Marcus Baggesen
Anders Trondsen
Alexander Fransson
Sebastian Clemmensen
Sebastian Jorgensen
Hussein Carneil
Tim Prica
Linus Carlstrand
Ake Andersson
Adam Carlen
Jonatan Gudni Arnarsson
Benjamin Brantlind
Manaf Rawufu
Thomas Santos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
26/07 - 2022
02/08 - 2022
01/05 - 2023
08/08 - 2023
20/04 - 2024
Giao hữu
25/06 - 2024
VĐQG Thụy Điển
06/10 - 2024
25/04 - 2025

Thành tích gần đây IFK Norrkoeping

VĐQG Thụy Điển
20/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây IFK Gothenburg

VĐQG Thụy Điển
20/05 - 2025
16/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby118211426T B T T T
2AIKAIK11650723H T H H H
3ElfsborgElfsborg10712922B T T T T
4Hammarby IFHammarby IF116321121T H T H B
5Malmo FFMalmo FF11542719B T H T H
6BK HaeckenBK Haecken10424-114H T B H T
7IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping10415013T B H B T
8DegerforsDegerfors10415-313B H B T B
9IFK GothenburgIFK Gothenburg10415-313H B B B T
10GAISGAIS10262112H B H T H
11DjurgaardenDjurgaarden9324-611T H T B B
12BrommapojkarnaBrommapojkarna9315-210H T B B B
13Halmstads BKHalmstads BK10316-1210H T T B B
14SiriusSirius10235-49H H T B B
15Oesters IFOesters IF10217-77B B B T H
16VaernamoVaernamo10028-112B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow