Tesfaldet Tekie rời sân và được thay thế bởi Adrian Lahdo.
- Kevin Hoog Jansson
18 - Kevin Jansson
18 - Isak Sigurgeirsson
36 - Moutaz Neffati
52 - Ismet Lushaku (Thay: David Moberg Karlsson)
65 - Jonatan Gudni Arnarsson (Thay: David Andersson)
65 - Alexander Fransson (Thay: Moutaz Neffati)
84 - Alexander Fransson
90+1'
- Nahir Besara (Kiến tạo: Montader Madjed)
51 - Ibrahima Fofana
64 - Simon Strand (Thay: Sebastian Tounekti)
80 - Jacob Ortmark (Thay: Nahir Besara)
86 - Jonathan Karlsson (Thay: Montader Madjed)
86 - Jusef Erabi (Thay: Paulos Abraham)
86 - Ibrahima Fofana
89 - Adrian Lahdo (Thay: Tesfaldet Tekie)
90
Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs Hammarby IF
Diễn biến IFK Norrkoeping vs Hammarby IF
Tất cả (39)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Alexander Fransson.
Thẻ vàng cho Ibrahima Fofana.
Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Jusef Erabi.
Montader Madjed rời sân và được thay thế bởi Jonathan Karlsson.
Nahir Besara rời sân và được thay thế bởi Jacob Ortmark.
Moutaz Neffati rời sân và được thay thế bởi Alexander Fransson.
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.
David Andersson rời sân và được thay thế bởi Jonatan Gudni Arnarsson.
David Moberg Karlsson rời sân và được thay thế bởi Ismet Lushaku.
V À A A O O O - Ibrahima Fofana đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Moutaz Neffati.
Montader Madjed đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Nahir Besara đã ghi bàn!
V À A A A O O O Hammarby ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Isak Sigurgeirsson.
Richard Sundell ra hiệu một quả ném biên cho Hammarby, gần khu vực của Norrkoping.
Thẻ vàng cho Kevin Jansson.
Hammarby được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Kevin Hoog Jansson (Norrkoping) đã nhận thẻ vàng từ Richard Sundell.
Richard Sundell ra hiệu một quả đá phạt cho Hammarby trong phần sân của họ.
Ném biên cho Norrkoping trong phần sân của Hammarby.
Hammarby sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Norrkoping.
Norrkoping được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Richard Sundell ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hammarby ở phần sân nhà của họ.
Hammarby đẩy bóng lên phía trước nhưng Richard Sundell nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Hammarby tại Nya Parken.
Đá phạt cho Hammarby ở phần sân nhà của họ.
Hammarby được hưởng một quả phát bóng lên tại Nya Parken.
Norrkoping được Richard Sundell cho hưởng một quả phạt góc.
Bóng đi ra ngoài sân và Hammarby được hưởng một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Hammarby được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Norrkoping được hưởng một quả phạt góc.
David Moberg Karlsson của Norrkoping dẫn bóng về phía khung thành tại Nya Parken. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs Hammarby IF
IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Moutaz Neffati (37), Max Watson (19), Amadeus Sögaard (4), Marcus Baggesen (3), Kevin Hoog Jansson (25), Arnor Traustason (9), Ake Andersson (28), David Moberg Karlsson (10), Christoffer Nyman (5), Isak Andri Sigurgeirsson (8)
Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Ibrahima Fofana (17), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (19), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Nahir Besara (20), Montader Madjed (26), Paulos Abraham (7), Sebastian Tounekti (18)
Thay người | |||
65’ | David Moberg Karlsson Ismet Lushaku | 80’ | Sebastian Tounekti Simon Strand |
65’ | David Andersson Jonatan Gudni Arnarsson | 86’ | Paulos Abraham Jusef Erabi |
84’ | Moutaz Neffati Alexander Fransson | 86’ | Montader Madjed Jonathan Karlsson |
86’ | Nahir Besara Jacob Ortmark | ||
90’ | Tesfaldet Tekie Adrian Lahdo |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Krantz | Felix Jakobsson | ||
Alexander Fransson | Hampus Skoglund | ||
Ismet Lushaku | Frederik Winther | ||
Yahya Kalley | Jusef Erabi | ||
Jonatan Gudni Arnarsson | Jonathan Karlsson | ||
Axel Bronner | Adrian Lahdo | ||
Anton Eriksson | Simon Strand | ||
Jesper Lindvall | Jacob Ortmark | ||
Manaf Rawufu | Frank Junior Adjei |
Nhận định IFK Norrkoeping vs Hammarby IF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Thành tích gần đây Hammarby IF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 4 | 1 | 23 | 46 | T T T T T | |
2 | 19 | 13 | 3 | 3 | 20 | 42 | T B T T T | |
3 | 19 | 11 | 3 | 5 | 10 | 36 | T B T T H | |
4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 8 | 34 | B T B H H | |
5 | 19 | 9 | 6 | 4 | 12 | 33 | H T T T B | |
6 | 19 | 8 | 8 | 3 | 13 | 32 | T T T H B | |
7 | 19 | 10 | 1 | 8 | 2 | 31 | B T B T T | |
8 | 19 | 7 | 6 | 6 | 3 | 27 | B T T H H | |
9 | 19 | 7 | 2 | 10 | 0 | 23 | T B B T H | |
10 | 19 | 6 | 5 | 8 | -7 | 23 | T H B B H | |
11 | 19 | 5 | 4 | 10 | -8 | 19 | B T H B B | |
12 | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B H B H B | |
13 | 19 | 4 | 5 | 10 | -7 | 17 | B B B H T | |
14 | 19 | 3 | 6 | 10 | -11 | 15 | B B H H H | |
15 | 19 | 4 | 3 | 12 | -21 | 15 | B B H B H | |
16 | 19 | 1 | 6 | 12 | -16 | 9 | T B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại