Isak Sigurgeirsson rời sân và được thay thế bởi Yahya Kalley.
- David Moberg Karlsson
18 - Ismet Lushaku
27 - Alexander Fransson (Thay: Ismet Lushaku)
71 - (Pen) Arnor Ingvi Traustason
77 - Aake Andersson (Thay: David Moberg Karlsson)
80 - Yahya Kalley (Thay: Isak Sigurgeirsson)
90
- Wenderson Oliveira
27 - Terry Yegbe
32 - Rasmus Wikstroem
53 - Gottfrid Rapp (Thay: Frederik Ihler)
57 - Frode Aronsson (Thay: Sebastian Holmen)
57 - Per Frick (Thay: Leo Oestman)
62 - Per Frick (Thay: Leo Hakan Ostman)
63 - Ari Sigurpalsson
68 - Altti Hellemaa (Thay: Ari Sigurpalsson)
80 - Simon Hedlund
88
Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs Elfsborg
Diễn biến IFK Norrkoeping vs Elfsborg
Tất cả (38)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Simon Hedlund.
David Moberg Karlsson rời sân và được thay thế bởi Aake Andersson.
Ari Sigurpalsson rời sân và được thay thế bởi Altti Hellemaa.
V À A A O O O - Arnor Ingvi Traustason từ IFK Norrkoeping đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Ismet Lushaku rời sân và được thay thế bởi Alexander Fransson.
V À A A O O O - Ari Sigurpalsson đã ghi bàn!
Leo Oestman rời sân và được thay thế bởi Per Frick.
Sebastian Holmen rời sân và được thay thế bởi Frode Aronsson.
Frederik Ihler rời sân và được thay thế bởi Gottfrid Rapp.
Thẻ vàng cho Rasmus Wikstroem.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Terry Yegbe.
Thẻ vàng cho Wenderson Oliveira.
Thẻ vàng cho Ismet Lushaku.
V À A A O O O - David Moberg Karlsson đã ghi bàn!
V À A A O O O IFK Norrkoeping ghi bàn.
Norrkoping được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Elfsborg cần phải cẩn trọng. Norrkoping có một quả ném biên tấn công.
Erik Mattsson trao cho Norrkoping một quả phát bóng lên.
Elfsborg được hưởng một quả phạt góc.
Elfsborg được hưởng một quả phạt góc do Erik Mattsson trao.
Elfsborg được hưởng một quả phạt góc.
Rasmus Wikstrom của Elfsborg đánh đầu cận thành nhưng nỗ lực của anh bị chặn lại.
Elfsborg được hưởng một quả phạt góc do Erik Mattsson chỉ định.
Besfort Zeneli của Elfsborg tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Norrkoping quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Bóng đi ra ngoài sân và Norrkoping được hưởng một quả phát bóng lên.
Elfsborg đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Rasmus Wikstrom lại đi chệch khung thành.
Elfsborg được hưởng một quả phạt góc do Erik Mattsson chỉ định.
Erik Mattsson chỉ định một quả đá phạt cho Norrkoping ngay ngoài khu vực của Elfsborg.
Erik Mattsson chỉ định một quả đá phạt cho Norrkoping ở phần sân nhà.
Norrkoping tiến lên và David Moberg Karlsson có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Elfsborg bị thổi phạt việt vị.
Liệu Elfsborg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Norrkoping không?
Norrkoping được hưởng quả phạt góc.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs Elfsborg
IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Moutaz Neffati (37), Max Watson (19), Amadeus Sögaard (4), Marcus Baggesen (3), Ismet Lushaku (11), Arnor Traustason (9), Kevin Hoog Jansson (25), David Moberg Karlsson (10), Christoffer Nyman (5), Isak Andri Sigurgeirsson (8)
Elfsborg (3-4-3): Simon Eriksson (1), Rasmus Wikström (6), Sebastian Holmén (8), Terry Yegbe (2), Johan Larsson (13), Wenderson (5), Besfort Zeneli (27), Simon Hedlund (15), Leo Hakan Ostman (21), Frederik Ihler (24), Ari Sigurpalsson (25)
Thay người | |||
71’ | Ismet Lushaku Alexander Fransson | 57’ | Frederik Ihler Gottfrid Rapp |
80’ | David Moberg Karlsson Ake Andersson | 57’ | Sebastian Holmen Frode Aronsson |
90’ | Isak Sigurgeirsson Yahya Kalley | 62’ | Leo Oestman Per Frick |
80’ | Ari Sigurpalsson Altti Hellemaa |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Krantz | Lukas Hagg Johansson | ||
Alexander Fransson | Isak Pettersson | ||
Yahya Kalley | Altti Hellemaa | ||
Jonatan Gudni Arnarsson | Per Frick | ||
Axel Bronner | Julius Magnusson | ||
Anton Eriksson | Ozor Victor Okeke | ||
Ake Andersson | Gottfrid Rapp | ||
Jesper Lindvall | Frode Aronsson | ||
Manaf Rawufu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Thành tích gần đây Elfsborg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 16 | 5 | 1 | 26 | 53 | T T H T T | |
2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 21 | 45 | T T B B T | |
3 | 22 | 11 | 7 | 4 | 9 | 40 | H H B T T | |
4 | 22 | 10 | 8 | 4 | 16 | 38 | T B T H H | |
5 | 22 | 10 | 8 | 4 | 13 | 38 | H B T B T | |
6 | 22 | 12 | 2 | 8 | 4 | 38 | T T T H T | |
7 | 22 | 11 | 3 | 8 | 5 | 36 | T H B B B | |
8 | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | H H H T T | |
9 | 22 | 8 | 2 | 12 | 0 | 26 | T H B B T | |
10 | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B H B T B | |
11 | 22 | 7 | 4 | 11 | -10 | 25 | B B T T B | |
12 | 22 | 6 | 5 | 11 | -4 | 23 | H T T T B | |
13 | 22 | 6 | 3 | 13 | -25 | 21 | H B B T B | |
14 | 22 | 4 | 6 | 12 | -14 | 18 | H H T B B | |
15 | 22 | 4 | 4 | 14 | -23 | 16 | B H B B H | |
16 | 22 | 2 | 6 | 14 | -20 | 12 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại