Isak Sigurgeirsson rời sân và được thay thế bởi William Bergman.
- Arnor Ingvi Traustason
9 - Arnor Ingvi Traustason
16 - Marcus Baggesen
20 - Yahya Kalley
40 - Yahya Kalley
44 - Alexander Fransson (Thay: Arnor Ingvi Traustason)
46 - Axel Broenner
60 - Tim Prica (Thay: David Moberg Karlsson)
81 - Aake Andersson (Thay: Axel Broenner)
81 - Jonatan Gudni Arnarsson (Thay: Christoffer Nyman)
89 - William Bergman (Thay: Isak Sigurgeirsson)
89
- August Priske (Kiến tạo: Adam Staahl)
27 - August Priske (Kiến tạo: Matias Siltanen)
36 - Nino Zugelj (Thay: Jeppe Okkels)
46 - Hampus Finndell (Thay: Rasmus Schueller)
60 - Oskar Fallenius (Kiến tạo: Marcus Danielson)
66 - Theo Bergvall (Thay: Keita Kosugi)
69 - Patric Aaslund (Thay: Mikael Anderson)
69 - Hampus Finndell
73 - Ahmed Saeed (Thay: Oskar Fallenius)
76 - Miro Tenho
84 - Nino Zugelj
88
Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs Djurgaarden
Diễn biến IFK Norrkoeping vs Djurgaarden
Tất cả (38)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Christoffer Nyman rời sân và được thay thế bởi Jonatan Gudni Arnarsson.
V À A A O O O - Nino Zugelj đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Miro Tenho.
Axel Broenner rời sân và được thay thế bởi Aake Andersson.
David Moberg Karlsson rời sân và được thay thế bởi Tim Prica.
Oskar Fallenius rời sân và được thay thế bởi Ahmed Saeed.
Thẻ vàng cho Hampus Finndell.
Mikael Anderson rời sân và được thay thế bởi Patric Aaslund.
Keita Kosugi rời sân và được thay thế bởi Theo Bergvall.
Marcus Danielson đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Oskar Fallenius đã ghi bàn!
Rasmus Schueller rời sân và được thay thế bởi Hampus Finndell.
Thẻ vàng cho Axel Broenner.
Arnor Ingvi Traustason rời sân và được thay thế bởi Alexander Fransson.
Jeppe Okkels rời sân và được thay thế bởi Nino Zugelj.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
ANH ẤY RỜI SÂN! - Yahya Kalley nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Yahya Kalley.
Matias Siltanen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - August Priske đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Adam Staahl đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - August Priske đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marcus Baggesen.
Thẻ vàng cho Arnor Ingvi Traustason.
Ném biên cho Djurgarden.
Đá phạt cho Norrkoping ở phần sân nhà.
Liệu Djurgarden có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Norrkoping không?
Thẻ vàng cho Arnor Ingvi Traustason.
Ném biên cho Norrkoping ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Djurgarden ở khu vực cao trên sân của Norrkoping.
Djurgarden được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Norrkoping.
Djurgarden được hưởng một quả phạt góc do Oscar Johnson trao.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs Djurgaarden
IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Yahya Kalley (14), Amadeus Sögaard (4), Max Watson (19), Marcus Baggesen (3), Axel Bronner (20), Arnor Traustason (9), Kevin Hoog Jansson (25), David Moberg Karlsson (10), Christoffer Nyman (5), Isak Andri Sigurgeirsson (8)
Djurgaarden (4-3-3): Filip Manojlovic (45), Adam Ståhl (18), Miro Tehno (5), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Mikael Anderson (17), Rasmus Schüller (6), Matias Siltanen (20), Oskar Fallenius (15), August Priske (9), Jeppe Okkels (19)
Thay người | |||
46’ | Arnor Ingvi Traustason Alexander Fransson | 46’ | Jeppe Okkels Nino Žugelj |
81’ | David Moberg Karlsson Tim Prica | 60’ | Rasmus Schueller Hampus Finndell |
81’ | Axel Broenner Ake Andersson | 69’ | Keita Kosugi Theo Bergvall |
89’ | Isak Sigurgeirsson William Bergman | 69’ | Mikael Anderson Patric Aslund |
89’ | Christoffer Nyman Jonatan Gudni Arnarsson | 76’ | Oskar Fallenius Ahmed Wisam Saeed |
Cầu thủ dự bị | |||
William Bergman | Jacob Rinne | ||
Viggo Falth | Piotr Johansson | ||
Theo Krantz | Jacob Une | ||
Alexander Fransson | Zakaria Sawo | ||
Jonatan Gudni Arnarsson | Theo Bergvall | ||
Tim Prica | Hampus Finndell | ||
Anton Eriksson | Patric Aslund | ||
Ake Andersson | Nino Žugelj | ||
Jesper Lindvall | Ahmed Wisam Saeed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Thành tích gần đây Djurgaarden
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 18 | 6 | 1 | 28 | 60 | T T T H T | |
2 | 25 | 15 | 4 | 6 | 24 | 49 | B T H T B | |
3 | 25 | 12 | 8 | 5 | 8 | 44 | T T T B H | |
4 | 25 | 14 | 2 | 9 | 6 | 44 | H T T B T | |
5 | 25 | 11 | 9 | 5 | 16 | 42 | H H H B T | |
6 | 25 | 11 | 9 | 5 | 12 | 42 | B T B T H | |
7 | 25 | 11 | 8 | 6 | 15 | 41 | T T H T T | |
8 | 25 | 11 | 4 | 10 | 2 | 37 | B B H B B | |
9 | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | B T B T B | |
10 | 25 | 8 | 5 | 12 | -9 | 29 | T B B B T | |
11 | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T B H T B | |
12 | 25 | 8 | 4 | 13 | -23 | 28 | T B H T T | |
13 | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | T B T B B | |
14 | 25 | 5 | 7 | 13 | -15 | 22 | B B T H B | |
15 | 25 | 6 | 4 | 15 | -21 | 22 | B H B T T | |
16 | 25 | 2 | 6 | 17 | -23 | 12 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại