Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daleho Irandust (Thay: Anton Kurochkin) 52 | |
![]() Kevin Hoog Jansson 62 | |
![]() Kevin Jansson 62 | |
![]() Eric Bjoerkander 63 | |
![]() Kojo Peprah Oppong 69 | |
![]() Sebastian Joergensen (Thay: David Moberg Karlsson) 74 | |
![]() Ezekiel Alladoh (Thay: Adam Jakobsen) 77 | |
![]() Hlynur Karlsson (Thay: Oskar Cotton) 77 | |
![]() Tim Prica (Thay: Ismet Lushaku) 85 | |
![]() Wilmer Odefalk (Thay: Love Arrhov) 86 | |
![]() Daleho Irandust (Kiến tạo: Alexander Timossi Andersson) 88 | |
![]() Axel Broenner (Thay: Arnor Ingvi Traustason) 89 |
Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs Brommapojkarna


Diễn biến IFK Norrkoeping vs Brommapojkarna
Arnor Ingvi Traustason rời sân và được thay thế bởi Axel Broenner.
Alexander Timossi Andersson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daleho Irandust đã ghi bàn!
Love Arrhov rời sân và được thay thế bởi Wilmer Odefalk.
Ismet Lushaku rời sân và được thay thế bởi Tim Prica.
Oskar Cotton rời sân và được thay thế bởi Hlynur Karlsson.
Adam Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Ezekiel Alladoh.
David Moberg Karlsson rời sân và được thay thế bởi Sebastian Joergensen.

Thẻ vàng cho Kojo Peprah Oppong.

Thẻ vàng cho Eric Bjoerkander.

Thẻ vàng cho Kevin Jansson.
Anton Kurochkin rời sân và được thay thế bởi Daleho Irandust.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs Brommapojkarna
IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Moutaz Neffati (37), Kojo Peprah Oppong (2), Max Watson (19), Kevin Hoog Jansson (25), Alexander Fransson (7), Ismet Lushaku (11), Arnor Traustason (9), David Moberg Karlsson (10), Christoffer Nyman (5), Isak Andri Sigurgeirsson (8)
Brommapojkarna (4-4-2): Leo Cavallius (40), Alex Timossi Andersson (21), Even Hovland (3), Eric Bjorkander (4), Oskar Cotton (32), Anton Kurochkin (17), Kevin Ackermann (24), Serge-Junior Martinsson Ngouali (5), Victor Lind (7), Love Arrhov (31), Adam Jakobsen (16)


Thay người | |||
74’ | David Moberg Karlsson Sebastian Jorgensen | 52’ | Anton Kurochkin Daleho Irandust |
85’ | Ismet Lushaku Tim Prica | 77’ | Oskar Cotton Hlynur Freyr Karlsson |
89’ | Arnor Ingvi Traustason Axel Bronner | 77’ | Adam Jakobsen Ezekiel Alladoh |
86’ | Love Arrhov Wilmer Odefalk |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Krantz | Davor Blazevic | ||
Marcus Baggesen | Hlynur Freyr Karlsson | ||
Amadeus Sögaard | Wilmer Odefalk | ||
Sebastian Jorgensen | Charlie NIlden | ||
Jonatan Gudni Arnarsson | Daleho Irandust | ||
Axel Bronner | Ezekiel Alladoh | ||
Tim Prica | Kaare Barslund | ||
Anton Eriksson | Isak Ssewankambo | ||
Ake Andersson | Nabil Bahoui |
Nhận định IFK Norrkoeping vs Brommapojkarna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 17 | 34 | T H T H T |
2 | ![]() | 15 | 10 | 3 | 2 | 17 | 33 | B T T T T |
3 | ![]() | 15 | 8 | 5 | 2 | 7 | 29 | H T B T B |
4 | ![]() | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | T T B H B |
5 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H B T H H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 7 | 2 | 7 | 22 | H T T T H |
7 | ![]() | 14 | 7 | 1 | 6 | -1 | 22 | T T T B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | H T B H T |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | T H B B T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B B B T T |
11 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -14 | 16 | B B T B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | T H B H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T H B |
14 | ![]() | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | B B B B B |
15 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | H H T H B |
16 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -14 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại