Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ismet Lushaku (Thay: Arnor Ingvi Traustason)
31 - Yahya Kalley (Thay: Alexander Fransson)
67 - Axel Broenner (Thay: Jesper Ceesay)
83 - Tim Prica (Thay: David Moberg Karlsson)
84
- Srdjan Hrstic (Kiến tạo: Amor Layouni)
25 - Samuel Leach Holm
41 - Simon Gustafson
41 - Amor Layouni
45 - John Paul Dembe (Thay: Srdjan Hrstic)
60 - Silas Andersen
65 - Pontus Dahbo (Thay: Mikkel Rygaard)
75 - Julius Lindberg (Kiến tạo: Pontus Dahbo)
80 - Adam Lundqvist
90+4'
Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs BK Haecken
Diễn biến IFK Norrkoeping vs BK Haecken
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Adam Lundqvist.
David Moberg Karlsson rời sân và được thay thế bởi Tim Prica.
Jesper Ceesay rời sân và được thay thế bởi Axel Broenner.
Pontus Dahbo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Julius Lindberg ghi bàn!
Mikkel Rygaard rời sân và được thay thế bởi Pontus Dahbo.
Alexander Fransson rời sân và được thay thế bởi Yahya Kalley.
Thẻ vàng cho Silas Andersen.
Srdjan Hrstic rời sân và được thay thế bởi John Paul Dembe.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Amor Layouni.
Thẻ vàng cho Simon Gustafson.
Thẻ vàng cho Samuel Leach Holm.
Arnor Ingvi Traustason rời sân và được thay thế bởi Ismet Lushaku.
Amor Layouni đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Srdjan Hrstic ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs BK Haecken
IFK Norrkoeping (3-4-3): David Andersson (40), Max Watson (19), Kojo Peprah Oppong (2), Jesper Ceesay (21), Moutaz Neffati (37), Alexander Fransson (7), Arnor Traustason (9), Isak Andri Sigurgeirsson (8), David Moberg Karlsson (10), Sebastian Jorgensen (15), Christoffer Nyman (5)
BK Haecken (4-2-3-1): Etrit Berisha (99), Filip Ohman (28), Silas Andersen (8), Marius Lode (4), Adam Lundqvist (21), Samuel Holm (15), Simon Gustafson (14), Amor Layouni (24), Mikkel Rygaard (10), Julius Lindberg (11), Srdjan Hrstic (9)
Thay người | |||
31’ | Arnor Ingvi Traustason Ismet Lushaku | 60’ | Srdjan Hrstic John Paul Dembe |
67’ | Alexander Fransson Yahya Kalley | 75’ | Mikkel Rygaard Pontus Dahbo |
83’ | Jesper Ceesay Axel Bronner | ||
84’ | David Moberg Karlsson Tim Prica |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Krantz | Oscar Jansson | ||
Marcus Baggesen | Sigge Jansson | ||
Anton Eriksson | Isak Brusberg | ||
Amadeus Sögaard | Ben Engdahl | ||
Yahya Kalley | Jacob Laursen | ||
Axel Bronner | John Paul Dembe | ||
Ismet Lushaku | Nikola Zecevik | ||
Ake Andersson | Pontus Dahbo | ||
Tim Prica | Severin Nioule |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Thành tích gần đây BK Haecken
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T | |
2 | 11 | 6 | 5 | 0 | 7 | 23 | H T H H H | |
3 | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B | |
5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | B T H T H | |
6 | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T | |
7 | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T | |
8 | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T | |
10 | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H | |
11 | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B | |
12 | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B | |
13 | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B | |
14 | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B | |
15 | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H | |
16 | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại