Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Moutaz Neffati 23 | |
![]() Max Watson (Kiến tạo: Amadeus Soegaard) 33 | |
![]() Alexander Fransson (Kiến tạo: Christoffer Nyman) 40 | |
![]() Filip Benkovic 45+7' | |
![]() Abdihakin Ali (Thay: Thomas Isherwood) 46 | |
![]() Aron Csongvai (Thay: Zadok Yohanna) 46 | |
![]() Yannick Geiger (Thay: Sotirios Papagiannopoulos) 46 | |
![]() Amadeus Soegaard 69 | |
![]() Kevin Filling (Thay: Erik Flataker) 70 | |
![]() Kevin Jansson 74 | |
![]() Dino Besirovic (Kiến tạo: Aron Csongvai) 80 | |
![]() Anton Eriksson (Thay: Abdoulie Tamba) 82 | |
![]() Alexander Fesshaie Beraki (Thay: Taha Ayari) 86 | |
![]() Christoffer Nyman 90 | |
![]() Tim Prica (Thay: Isak Sigurgeirsson) 90 | |
![]() Jonatan Gudni Arnarsson (Thay: Christoffer Nyman) 90 |
Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs AIK


Diễn biến IFK Norrkoeping vs AIK
Christoffer Nyman rời sân và được thay thế bởi Jonatan Gudni Arnarsson.
Isak Sigurgeirsson rời sân và được thay thế bởi Tim Prica.

Thẻ vàng cho Christoffer Nyman.
Taha Ayari rời sân và được thay thế bởi Alexander Fesshaie Beraki.
Abdoulie Tamba rời sân và được thay thế bởi Anton Eriksson.
Aron Csongvai đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dino Besirovic đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kevin Jansson đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Erik Flataker rời sân và anh được thay thế bởi Kevin Filling.

Thẻ vàng cho Amadeus Soegaard.
Sotirios Papagiannopoulos rời sân và được thay thế bởi Yannick Geiger.
Zadok Yohanna rời sân và được thay thế bởi Aron Csongvai.
Thomas Isherwood rời sân và được thay thế bởi Abdihakin Ali.
Hiệp hai bắt đầu.

Thẻ vàng cho Filip Benkovic.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Christoffer Nyman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Fransson ghi bàn!
Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs AIK
IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Amadeus Sögaard (4), Max Watson (19), Abdoulie Tamba (17), Marcus Baggesen (3), Alexander Fransson (7), Arnor Traustason (9), Kevin Hoog Jansson (25), Moutaz Neffati (37), Christoffer Nyman (5), Isak Andri Sigurgeirsson (8)
AIK (4-3-3): Kristoffer Nordfeldt (15), Filip Benkovic (32), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Eskil Edh (2), Dino Besirovic (19), Anton Jonsson Saletros (7), Taha Ayari (45), Bersant Celina (10), Zadok Yohanna (36), Erik Flataker (20)


Thay người | |||
82’ | Abdoulie Tamba Anton Eriksson | 46’ | Thomas Isherwood Abdihakin Ali |
90’ | Christoffer Nyman Jonatan Gudni Arnarsson | 46’ | Zadok Yohanna Aron Csongvai |
90’ | Isak Sigurgeirsson Tim Prica | 46’ | Sotirios Papagiannopoulos Yannick Geiger |
70’ | Erik Flataker Kevin Filling | ||
86’ | Taha Ayari Alexander Fesshaie Beraki |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Krantz | Kalle Joelsson | ||
Christoffer Petersen | Abdihakin Ali | ||
Yahya Kalley | Adrian Helm | ||
Jonatan Gudni Arnarsson | Kevin Filling | ||
Axel Bronner | Aron Csongvai | ||
Tim Prica | Yannick Geiger | ||
Anton Eriksson | Alexander Fesshaie Beraki | ||
Ake Andersson | Axel Kouame | ||
Jesper Lindvall | Abdoul Fatha Tinde Teribe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Thành tích gần đây AIK
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 6 | 1 | 30 | 63 | T T H T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 25 | 52 | T H T B T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 13 | 45 | T B T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 7 | 44 | T T B H B |
5 | ![]() | 26 | 14 | 2 | 10 | 5 | 44 | T T B T B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 15 | 42 | T H T T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | H H B T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 0 | 37 | B H B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -7 | 32 | B B B T T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 2 | 15 | -3 | 29 | T B T B B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B T B B T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -11 | 29 | B H T B B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 4 | 14 | -26 | 28 | B H T T B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -12 | 25 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -21 | 23 | H B T T H |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -22 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại