Thứ Hai, 22/09/2025
Antti-Ville Raeisaenen (Kiến tạo: Yassin Daoussi)
25
Korede David (Kiến tạo: Sebastian Dahlstroem)
30
(Pen) Korede David
39
Yassine El Ouatki
61
Jesper Engstroem (Thay: Yassin Daoussi)
65
Tristan Dekker (Thay: Yassine El Ouatki)
65
Jiri Nissinen (Kiến tạo: Sebastian Dahlstroem)
66
Jayden Reid (Thay: Muhamed Olawale)
70
Anttoni Huttunen (Thay: Sebastian Dahlstroem)
70
Emir El-Kathemi (Thay: Daniel Enqvist)
83
Olli Jakonen (Thay: Antti-Ville Raeisaenen)
83
Olavi Keturi (Thay: William Wilson)
83
Niilo Kujasalo
88
Leo Andersson (Thay: Jiri Nissinen)
90

Thống kê trận đấu IFK Mariehamn vs VPS

số liệu thống kê
IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
VPS
VPS
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến IFK Mariehamn vs VPS

Tất cả (101)
90+3'

Amir Hajizadeh ra hiệu cho Vaasa được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Mariehamn.

90+3'

Phát bóng lên cho Vaasa tại Wiklof Holding Arena.

90+3'

Đá phạt cho Mariehamn ở phần sân của Vaasa.

90+2'

Liệu Mariehamn có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Vaasa không?

90+2'

Đá phạt cho Mariehamn.

90+1'

Amir Hajizadeh báo hiệu một quả đá phạt cho Vaasa ở phần sân nhà.

90+1'

Mariehamn có một quả phát bóng lên.

90'

Gary Williams thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại Wiklof Holding Arena với Leo Andersson thay thế Jiri Nissinen.

89'

Amir Hajizadeh báo hiệu một quả đá phạt cho Vaasa.

88' Tại Wiklof Holding Arena, Niilo Kujasalo đã bị phạt thẻ vàng cho đội nhà.

Tại Wiklof Holding Arena, Niilo Kujasalo đã bị phạt thẻ vàng cho đội nhà.

88'

Ném biên cho Vaasa ở phần sân nhà.

87'

Ném biên cho Vaasa ở phần sân của Mariehamn.

86'

Vaasa được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.

86'

Vaasa được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.

85'

Đá phạt cho Mariehamn ở phần sân nhà.

85'

Amir Hajizadeh báo hiệu một quả đá phạt cho Mariehamn ở phần sân nhà.

83'

Jussi Nuorela thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại Wiklof Holding Arena với Olavi Keturi thay thế William Wilson.

83'

Olli Jakonen thay thế Antti-Ville Raisanen cho Vaasa tại Wiklof Holding Arena.

83'

Gary Williams (Mariehamn) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Emir El-Kathemi thay thế Daniel Enqvist.

82'

Amir Hajizadeh trao cho đội nhà một quả ném biên.

81'

Vaasa có một quả ném biên nguy hiểm.

Đội hình xuất phát IFK Mariehamn vs VPS

IFK Mariehamn (3-5-2): Matias Riikonen (32), Chukwuemeka Emmanuel Okereke (30), Emmanuel Patut (20), Noah Nurmi (2), Jiri Nissinen (28), Jelle van der Heyden (23), Sebastian Dahlstrom (8), Niilo Kujasalo (6), Daniel Enqvist (33), Korede Adedoyin (7), Muhamed Tehe Olawale (18)

VPS (3-5-2): Mamadou Jalloh (41), Miika Niemi (23), Pedro Justiniano (29), Martti Haukioja (19), Yassin Daoussi (24), Prosper Ahiabu (21), William Wilson (18), Yassine El Ouatki (20), Antti-Ville Raisanen (34), Maissa Fall (10), Alfie Cicale (7)

IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
3-5-2
32
Matias Riikonen
30
Chukwuemeka Emmanuel Okereke
20
Emmanuel Patut
2
Noah Nurmi
28
Jiri Nissinen
23
Jelle van der Heyden
8
Sebastian Dahlstrom
6
Niilo Kujasalo
33
Daniel Enqvist
7
Korede Adedoyin
18
Muhamed Tehe Olawale
7
Alfie Cicale
10
Maissa Fall
34
Antti-Ville Raisanen
20
Yassine El Ouatki
18
William Wilson
21
Prosper Ahiabu
24
Yassin Daoussi
19
Martti Haukioja
29
Pedro Justiniano
23
Miika Niemi
41
Mamadou Jalloh
VPS
VPS
3-5-2
Thay người
70’
Muhamed Olawale
Jayden Reid
65’
Yassin Daoussi
Jesper Engstrom
70’
Sebastian Dahlstroem
Anttoni Huttunen
65’
Yassine El Ouatki
Tristan Dekker
83’
Daniel Enqvist
Emir El-Kathemi
83’
Antti-Ville Raeisaenen
Olli Jakonen
90’
Jiri Nissinen
Leo Andersson
83’
William Wilson
Olavi Keturi
Cầu thủ dự bị
Kevin Lund
Lauri-Eemil Vetri
Pontus Lindgren
Tijjani Mohammed
Wille Nunez
Olli Jakonen
Jayden Reid
Kalle Huhta
Michael Fonsell
Samuel Lindeman
Anttoni Huttunen
Olavi Keturi
Arvid Lundberg
Jesper Engstrom
Emir El-Kathemi
Tristan Dekker
Leo Andersson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
29/05 - 2022
09/07 - 2022
05/05 - 2023
03/09 - 2023
12/06 - 2024
28/07 - 2024
14/06 - 2025
01/08 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây IFK Mariehamn

VĐQG Phần Lan
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
01/08 - 2025
26/07 - 2025
21/07 - 2025
06/07 - 2025

Thành tích gần đây VPS

VĐQG Phần Lan
21/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 2-0
31/08 - 2025
22/08 - 2025
H1: 1-2
15/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
01/08 - 2025
25/07 - 2025
H1: 0-0
19/07 - 2025
H1: 0-0
14/07 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS247710-228H T B T B
2FF JaroFF Jaro248412-1128B B T B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn246711-2225T B B H T
4AC OuluAC Oulu247314-1624B B T T T
5FC Haka JFC Haka J244515-1717B B B H B
6FC KTPFC KTP243516-3314B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2314722849T B B T T
2IlvesIlves2315352248B T T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2314363045T T T T H
4KuPSKuPS2313551444T T T H B
5SJK-JSJK-J2312651442T T T H H
6IF GnistanIF Gnistan23779-728T H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow