Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả IFK Mariehamn vs SJK hôm nay 11-09-2022

Giải VĐQG Phần Lan - CN, 11/9

Kết thúc

IFK Mariehamn

IFK Mariehamn

2 : 0

SJK

SJK

Hiệp một: 2-0
CN, 20:00 11/09/2022
Vòng 1 - VĐQG Phần Lan
Wiklof Holding Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mehmet Hetemaj
8
Bradley Diallo (Thay: Tuomas Kaukua)
10
Bradley Diallo
13
(Pen) John Owoeri
14
Alvaro Ngamba (Kiến tạo: Mohammed Abubakari)
22
Timi Lahti
35
De (Thay: Robin Sid)
46
Babacar Fati (Thay: Felipe Aspegren)
61
Jake Dunwoody (Thay: Nooa Laine)
61
Joakim Latonen (Thay: Jamie Hopcutt)
62
Jake Dunwoody
64
Ebuka Samson (Thay: Bradley Diallo)
75
Pablo (Thay: Pyry Hannola)
75
Vahid Hambo (Thay: John Owoeri)
80
Jiri Nissinen (Thay: Muhamed Olawale)
90

Thống kê trận đấu IFK Mariehamn vs SJK

số liệu thống kê
IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
SJK
SJK
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát IFK Mariehamn vs SJK

IFK Mariehamn (4-3-3): Elmo Henriksson (81), Albin Granlund (22), Timi Tapio Lahti (2), Jean-Christophe Coubronne (13), Mikko Sumusalo (23), Alvaro Ngamba (8), Mohammed Abubakari (6), Jamie Hopcutt (25), Robin Sid (17), John Owoeri (19), Muhamed Tehe Olawale (18)

SJK (4-3-3): Jesse Ost (1), Felipe Aspegren (2), Mehmet Hetemaj (58), Matias Vainionpaa (4), Kingsley Ofori (21), Nooa Laine (23), Moshtagh Yaghoubi (11), Pyry Petteri Hannola (26), Tuomas Kaukua (19), Jake Mario Jervis (14), Diego Rojas (10)

IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
4-3-3
81
Elmo Henriksson
22
Albin Granlund
2
Timi Tapio Lahti
13
Jean-Christophe Coubronne
23
Mikko Sumusalo
8
Alvaro Ngamba
6
Mohammed Abubakari
25
Jamie Hopcutt
17
Robin Sid
19
John Owoeri
18
Muhamed Tehe Olawale
10
Diego Rojas
14
Jake Mario Jervis
19
Tuomas Kaukua
26
Pyry Petteri Hannola
11
Moshtagh Yaghoubi
23
Nooa Laine
21
Kingsley Ofori
4
Matias Vainionpaa
58
Mehmet Hetemaj
2
Felipe Aspegren
1
Jesse Ost
SJK
SJK
4-3-3
Thay người
46’
Robin Sid
De
10’
Ebuka Samson
Bradley Diallo
62’
Jamie Hopcutt
Joakim Latonen
61’
Nooa Laine
Jake Dunwoody
80’
John Owoeri
Vahid Hambo
61’
Felipe Aspegren
Babacar Fati
90’
Muhamed Olawale
Jiri Nissinen
75’
Bradley Diallo
Ebuka Samson
75’
Pyry Hannola
Pablo
Cầu thủ dự bị
Yann-Alexandre Fillion
Ebuka Samson
Baba Mensah
Pablo
Joakim Latonen
Markus Uusitalo
Vahid Hambo
Bradley Diallo
De
Jake Dunwoody
Jiri Nissinen
Babacar Fati
Patrik Raitanen
Jose Monreal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
24/06 - 2021
24/06 - 2021
30/06 - 2021
30/06 - 2021
21/05 - 2022
11/09 - 2022
Giao hữu
18/03 - 2023
VĐQG Phần Lan
11/06 - 2023
26/08 - 2023
31/05 - 2024
21/07 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây IFK Mariehamn

VĐQG Phần Lan
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
01/08 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây SJK

VĐQG Phần Lan
25/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025
H1: 1-1
12/05 - 2025
H1: 1-1
03/05 - 2025
H1: 1-0
28/04 - 2025
H1: 1-0
23/04 - 2025
H1: 1-1
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS268711-331B T B T B
2FF JaroFF Jaro269413-1131T B T B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn267811-2129B H T T H
4AC OuluAC Oulu268315-1627T T T B T
5FC KTPFC KTP264616-3118B B B T H
6FC Haka JFC Haka J264517-1917B H B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS2616552253H B T T T
2IlvesIlves2616462252T T T H B
3FC Inter TurkuFC Inter Turku2614842450T T H B B
4SJK-JSJK-J2614661548H H B T T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki2614572947T H H H B
6IF GnistanIF Gnistan268711-1131B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow