Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả IFK Mariehamn vs KuPS hôm nay 08-05-2022

Giải VĐQG Phần Lan - CN, 08/5

Kết thúc

IFK Mariehamn

IFK Mariehamn

1 : 1

KuPS

KuPS

Hiệp một: 0-0
CN, 22:30 08/05/2022
Vòng 1 - VĐQG Phần Lan
Wiklof Holding Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
John Owoeri (Kiến tạo: Robin Sid)
57
Talles (Thay: Henry Uzochokwu)
61
Henri Toivomaeki (Thay: Iiro Jaervinen)
61
Janis Ikaunieks (Kiến tạo: Tim Vaeyrynen)
65
Melvin Kahnberg (Thay: Mikko Sumusalo)
73
Jean-Christophe Coubronne
74
Elmo Henriksson
77
Riku Sjoeroos (Thay: Robin Sid)
85
Joakim Latonen (Thay: Yanga Baliso)
90
Jiri Nissinen
90+5'

Thống kê trận đấu IFK Mariehamn vs KuPS

số liệu thống kê
IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
KuPS
KuPS
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát IFK Mariehamn vs KuPS

IFK Mariehamn (4-3-3): Elmo Henriksson (81), Jiri Nissinen (28), Timi Lahti (2), Jean-Christophe Coubronne (13), Mikko Sumusalo (23), Alvaro Ngamba (8), Mohammed Abubakari (6), Yanga Baliso (16), Robin Sid (17), De (9), John Owoeri (19)

KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (21), Henry Uzochokwu (15), Paulo Ricardo (2), Diogo Tomas (3), Taneli Haemaelaeinen (33), Anton Popovitch (14), Gabriel Bispo (19), Clinton Antwi (25), Janis Ikaunieks (10), Tim Vaeyrynen (9), Iiro Jaervinen (17)

IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
4-3-3
81
Elmo Henriksson
28
Jiri Nissinen
2
Timi Lahti
13
Jean-Christophe Coubronne
23
Mikko Sumusalo
8
Alvaro Ngamba
6
Mohammed Abubakari
16
Yanga Baliso
17
Robin Sid
9
De
19
John Owoeri
17
Iiro Jaervinen
9
Tim Vaeyrynen
10
Janis Ikaunieks
25
Clinton Antwi
19
Gabriel Bispo
14
Anton Popovitch
33
Taneli Haemaelaeinen
3
Diogo Tomas
2
Paulo Ricardo
15
Henry Uzochokwu
21
Johannes Kreidl
KuPS
KuPS
4-3-3
Thay người
73’
Mikko Sumusalo
Melvin Kahnberg
61’
Henry Uzochokwu
Talles
85’
Robin Sid
Riku Sjoeroos
61’
Iiro Jaervinen
Henri Toivomaeki
90’
Yanga Baliso
Joakim Latonen
Cầu thủ dự bị
Melvin Kahnberg
Samuli Miettinen
Baba Mensah
Talles
Joakim Latonen
Sebastian Dahlstroem
Vahid Hambo
Otso Virtanen
Riku Sjoeroos
Henri Toivomaeki
Yann-Alexandre Fillion
Samu Koistinen
Felipe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
14/05 - 2021
05/09 - 2021
08/05 - 2022
14/08 - 2022
30/04 - 2023
27/06 - 2023
13/04 - 2024
25/08 - 2024
23/04 - 2025
18/06 - 2025

Thành tích gần đây IFK Mariehamn

VĐQG Phần Lan
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
01/08 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây KuPS

VĐQG Phần Lan
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Phần Lan
27/09 - 2025
H1: 0-2
23/09 - 2025
H1: 2-0
14/09 - 2025
H1: 0-4
31/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
28/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
24/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
21/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS268711-331B T B T B
2FF JaroFF Jaro269413-1131T B T B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn267811-2129B H T T H
4AC OuluAC Oulu268315-1627T T T B T
5FC KTPFC KTP264616-3118B B B T H
6FC Haka JFC Haka J264517-1917B H B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS2616552253H B T T T
2IlvesIlves2616462252T T T H B
3FC Inter TurkuFC Inter Turku2614842450T T H B B
4SJK-JSJK-J2614661548H H B T T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki2614572947T H H H B
6IF GnistanIF Gnistan268711-1131B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow