Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả IFK Mariehamn vs Ilves hôm nay 21-08-2022

Giải VĐQG Phần Lan - CN, 21/8

Kết thúc

IFK Mariehamn

IFK Mariehamn

1 : 5

Ilves

Ilves

Hiệp một: 1-4
CN, 22:30 21/08/2022
Vòng 1 - VĐQG Phần Lan
Wiklof Holding Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tuomas Ollila
2
Eric Oteng
5
De
11
Jiri Nissinen
15
Tabi Manga
17
John Owoeri (Kiến tạo: Mohammed Abubakari)
28
Ariel Thierry Ngueukam
33
Kai Meriluoto (Thay: Eric Oteng)
35
Petteri Pennanen (Kiến tạo: Kai Meriluoto)
44
Patrik Raitanen
45
Albin Granlund (Thay: Baba Mensah)
46
Robin Sid (Thay: Yanga Baliso)
46
Muhamed Olawale (Thay: Eero Tamminen)
46
Tuure Siira (Thay: Yussif Daouda Moussa)
63
Emmanuel Patut (Thay: Doni Arifi)
63
Tatu Miettunen
64
Kalle Katz (Thay: Najeeb Yakubu)
70
Oiva Jukkola (Thay: Adam Larsson)
70
Riku Sjoeroos (Thay: Mikko Sumusalo)
74
Vahid Hambo (Thay: John Owoeri)
74
Oiva Jukkola (Kiến tạo: Ariel Thierry Ngueukam)
76
Mohammed Abubakari
81

Thống kê trận đấu IFK Mariehamn vs Ilves

số liệu thống kê
IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
Ilves
Ilves
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát IFK Mariehamn vs Ilves

IFK Mariehamn (4-3-3): Yann-Alexandre Fillion (1), Jiri Nissinen (28), Patrik Raitanen (29), Baba Mensah (3), Mikko Sumusalo (23), Alvaro Ngamba (8), Mohammed Abubakari (6), Yanga Balison (16), De (9), John Owoeri (19), Eero Tamminen (20)

Ilves (4-3-3): Rasmus Leislahti (1), Najeeb Yakubu (55), Tabi Manga (17), Tatu Miettunen (16), Tuomas Ollila (2), Yussif Daouda Moussa (30), Doni Arifi (6), Petteri Pennanen (8), Adam Larsson (10), Ariel Thierry Ngueukam (11), Eric Oteng (49)

IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
4-3-3
1
Yann-Alexandre Fillion
28
Jiri Nissinen
29
Patrik Raitanen
3
Baba Mensah
23
Mikko Sumusalo
8
Alvaro Ngamba
6
Mohammed Abubakari
16
Yanga Balison
9
De
19
John Owoeri
20
Eero Tamminen
49
Eric Oteng
11
Ariel Thierry Ngueukam
10
Adam Larsson
8
Petteri Pennanen
6
Doni Arifi
30
Yussif Daouda Moussa
2
Tuomas Ollila
16
Tatu Miettunen
17
Tabi Manga
55
Najeeb Yakubu
1
Rasmus Leislahti
Ilves
Ilves
4-3-3
Thay người
46’
Yanga Baliso
Robin Sid
35’
Eric Oteng
Kai Meriluoto
46’
Baba Mensah
Albin Granlund
63’
Yussif Daouda Moussa
Tuure Siira
46’
Eero Tamminen
Muhamed Tehe Olawale
63’
Doni Arifi
Emmanuel Patut
74’
Mikko Sumusalo
Riku Sjoroos
70’
Najeeb Yakubu
Kalle Katz
74’
John Owoeri
Vahid Hambo
70’
Adam Larsson
Oiva Jukkola
Cầu thủ dự bị
Robin Sid
Kalle Katz
Elmo Henriksson
Oiva Jukkola
Albin Granlund
Noel Hasa
Riku Sjoroos
Tuure Siira
Vahid Hambo
Emmanuel Patut
Muhamed Tehe Olawale
Kai Meriluoto
Joakim Latonen
Eetu Huuhtanen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
29/08 - 2021
22/09 - 2021
15/05 - 2022
21/08 - 2022
15/07 - 2023
28/04 - 2024
11/08 - 2024
27/04 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây IFK Mariehamn

VĐQG Phần Lan
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
01/08 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Ilves

VĐQG Phần Lan
04/10 - 2025
H1: 1-0
29/09 - 2025
23/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-4
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-0
11/08 - 2025
04/08 - 2025
Europa Conference League
31/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS268711-331B T B T B
2FF JaroFF Jaro269413-1131T B T B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn267811-2129B H T T H
4AC OuluAC Oulu268315-1627T T T B T
5FC KTPFC KTP264616-3118B B B T H
6FC Haka JFC Haka J264517-1917B H B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS2616552253H B T T T
2IlvesIlves2616462252T T T H B
3FC Inter TurkuFC Inter Turku2614842450T T H B B
4SJK-JSJK-J2614661548H H B T T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki2614572947T H H H B
6IF GnistanIF Gnistan268711-1131B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow