Thứ Sáu, 03/10/2025

Trực tiếp kết quả IFK Mariehamn vs IF Gnistan hôm nay 09-08-2025

Giải VĐQG Phần Lan - Th 7, 09/8

Kết thúc

IFK Mariehamn

IFK Mariehamn

2 : 5

IF Gnistan

IF Gnistan

Hiệp một: 0-2
T7, 23:00 09/08/2025
Vòng 19 - VĐQG Phần Lan
Wiklof Holding Arena
 
Edmund Arko-Mensah
11
Rachide Gnanou
16
Emmanuel Patut
32
Artur Atarah
40
Emmanuel Okereke (Kiến tạo: Emmanuel Patut)
51
Artur Atarah
53
(Pen) Joakim Latonen
62
Noah Nurmi (Thay: Emmanuel Patut)
63
Michael Fonsell (Thay: Pontus Lindgren)
64
Oliver Gunes (Thay: Armend Kabashi)
64
Admiral Muskwe (Thay: Sebastian Dahlstrom)
65
Admiral Muskwe (Thay: Sebastian Dahlstroem)
65
Rachide Gnanou
69
Muhamed Olawale
72
Roman Eremenko (Thay: Artur Atarah)
73
Jukka Raitala (Thay: Saku Heiskanen)
78
Lucas von Hellens (Thay: Oliver Pettersson)
78
Didrik Hafstad (Thay: Juhani Ojala)
79
Wille Nunez (Thay: Muhamed Tehe Olawale)
82
Wille Nunez (Thay: Muhamed Olawale)
82
Korede Adedoyin
85
Roman Eremenko
87
Arvid Lundberg (Thay: Korede Adedoyin)
90

Thống kê trận đấu IFK Mariehamn vs IF Gnistan

số liệu thống kê
IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
IF Gnistan
IF Gnistan
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến IFK Mariehamn vs IF Gnistan

Tất cả (132)
90+7'

Đó là một quả phát bóng từ khung thành cho đội khách ở Mariehamn.

90+7'

Mariehamn có một quả phát bóng từ khung thành.

90+5'

Gnistan được hưởng quả phát bóng lên tại Wiklof Holding Arena.

90+5'

Bóng đi ra ngoài sân và Mariehamn được hưởng quả phát bóng lên.

90+5'

Tại Mariehamn, Gnistan tấn công qua Joakim Latonen. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

90+4'

Mariehamn được hưởng quả phạt góc.

90+3'

Mariehamn được hưởng quả ném biên ở phần sân của Gnistan.

90+2'

Matti Roth cho Mariehamn hưởng quả phát bóng lên.

90+2'

Mariehamn thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Arvid Lundberg thay thế Korede Yemi Adedoyin.

90+2'

Matti Roth ra hiệu cho Mariehamn được hưởng quả ném biên ở phần sân của Gnistan.

89'

Tại sân Wiklof Holding Arena, Gnistan bị phạt việt vị.

87' Tại sân Wiklof Holding Arena, Roman Eremenko đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

Tại sân Wiklof Holding Arena, Roman Eremenko đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

87'

Matti Roth chỉ định một quả đá phạt cho Mariehamn ở phần sân nhà.

87'

Đá phạt cho Gnistan ở phần sân của Mariehamn.

85' Korede Yemi Adedoyin nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Korede Yemi Adedoyin nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

85'

Gnistan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

84'

Gnistan được thực hiện quả ném biên trong phần sân của Mariehamn.

83'

Gnistan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

82'

Edmund Arko-Mensah của Gnistan trở lại thi đấu sau một va chạm nhẹ.

82'

Wille Nunez vào sân thay cho Muhamed Tehe Olawale của Mariehamn.

82'

Matti Roth chỉ định một quả đá phạt cho Mariehamn ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát IFK Mariehamn vs IF Gnistan

IFK Mariehamn (4-3-3): Matias Riikonen (32), Jiri Nissinen (28), Chukwuemeka Emmanuel Okereke (30), Pontus Lindgren (4), Daniel Enqvist (33), Niilo Kujasalo (6), Emmanuel Patut (20), Sebastian Dahlstrom (8), Korede Adedoyin (7), Muhamed Tehe Olawale (18), Jayden Reid (11)

IF Gnistan (4-2-3-1): Alexandro Craninx (1), Oliver Pettersson (4), Juhani Ojala (40), Rachide Gnanou (24), Edmund Arko-Mensah (12), Armend Kabashi (28), Matias Ritari (16), Saku Heiskanen (3), Joakim Latonen (10), Anicet Oura (14), Artur Atarah (20)

IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
4-3-3
32
Matias Riikonen
28
Jiri Nissinen
30
Chukwuemeka Emmanuel Okereke
4
Pontus Lindgren
33
Daniel Enqvist
6
Niilo Kujasalo
20
Emmanuel Patut
8
Sebastian Dahlstrom
7
Korede Adedoyin
18
Muhamed Tehe Olawale
11
Jayden Reid
20
Artur Atarah
14
Anicet Oura
10
Joakim Latonen
3
Saku Heiskanen
16
Matias Ritari
28
Armend Kabashi
12
Edmund Arko-Mensah
24
Rachide Gnanou
40
Juhani Ojala
4
Oliver Pettersson
1
Alexandro Craninx
IF Gnistan
IF Gnistan
4-2-3-1
Thay người
63’
Emmanuel Patut
Noah Nurmi
64’
Armend Kabashi
Oliver Gunes
64’
Pontus Lindgren
Michael Fonsell
73’
Artur Atarah
Roman Eremenko
65’
Sebastian Dahlstroem
Admiral Muskwe
78’
Oliver Pettersson
Lucas von Hellens
82’
Muhamed Olawale
Wille Nunez
78’
Saku Heiskanen
Jugi
90’
Korede Adedoyin
Arvid Lundberg
79’
Juhani Ojala
Didrik Hafstad
Cầu thủ dự bị
Kevin Lund
Oskar Lyberopoulos
Admiral Muskwe
Didrik Hafstad
Arvid Lundberg
Roman Eremenko
Noah Nurmi
Lucas von Hellens
Anttoni Huttunen
Jugi
Leo Andersson
Oliver Gunes
Michael Fonsell
Oludare Olufunwa
Wille Nunez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
26/05 - 2024
21/08 - 2024
03/05 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây IFK Mariehamn

VĐQG Phần Lan
28/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
01/08 - 2025
26/07 - 2025
21/07 - 2025

Thành tích gần đây IF Gnistan

VĐQG Phần Lan
27/09 - 2025
H1: 0-2
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0
09/08 - 2025
04/08 - 2025
28/07 - 2025
20/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS258710-131T B T B T
2FF JaroFF Jaro258413-1228B T B T B
3IFK MariehamnIFK Mariehamn257711-2128B B H T T
4AC OuluAC Oulu257315-1824B T T T B
5FC Haka JFC Haka J254516-1817B B H B B
6FC KTPFC KTP254516-3117B B B B T
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IlvesIlves2516452352T T T T H
2FC Inter TurkuFC Inter Turku2514832750B T T H B
3KuPSKuPS2515551950T H B T T
4HJK HelsinkiHJK Helsinki2514563047T T H H H
5SJK-JSJK-J2513661445T H H B T
6IF GnistanIF Gnistan257711-1228T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow