Thứ Tư, 03/09/2025
Santeri Hostikka (Kiến tạo: David Browne)
14
Johannes Yli-Kokko
21
Jean-Christophe Coubronne
25
John Owoeri (Kiến tạo: Mohammed Abubakari)
32
Miro Tenho
35
Jiri Nissinen
46
Atomu Tanaka (Thay: Johannes Yli-Kokko)
46
Oscar Wiklof (Thay: Mohammed Abubakari)
60
Jukka Raitala (Thay: Murilo)
67
Matti Peltola (Thay: Manuel Martic)
67
Casper Terho (Thay: Joona Toivio)
67
Yanga Baliso
73
Joakim Latonen (Thay: Robin Sid)
75
De (Kiến tạo: John Owoeri)
77
Pyry Soiri (Thay: David Browne)
78
Santeri Hostikka
79
Vahid Hambo (Thay: De)
82
Joakim Latonen
84
John Owoeri
90+2'

Thống kê trận đấu IFK Mariehamn vs HJK Helsinki

số liệu thống kê
IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
HJK Helsinki
HJK Helsinki
40 Kiểm soát bóng 60
20 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát IFK Mariehamn vs HJK Helsinki

IFK Mariehamn (4-3-3): Yann-Alexandre Fillion (1), Riku Sjoroos (7), Jean-Christophe Coubronne (13), Baba Mensah (3), Jiri Nissinen (28), Robin Sid (17), Mohammed Abubakari (6), Yanga Balison (16), De (9), John Owoeri (19), Eero Tamminen (20)

Cầu thủ dự bị
Oscar Wiklof
Melvin Kahnberg
Joakim Latonen
Vahid Hambo
Otto Hautamo
Felipe
Arvid Lundberg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Phần Lan
22/06 - 2022
30/07 - 2022
27/05 - 2023
05/08 - 2023
20/04 - 2024
30/06 - 2024
24/05 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây IFK Mariehamn

VĐQG Phần Lan
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
01/08 - 2025
26/07 - 2025
21/07 - 2025
06/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây HJK Helsinki

VĐQG Phần Lan
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
04/08 - 2025
Europa Conference League
31/07 - 2025
VĐQG Phần Lan
28/07 - 2025
Europa Conference League
24/07 - 2025
VĐQG Phần Lan
20/07 - 2025
Europa Conference League
17/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS22679-225H B H T B
2FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
4AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
5FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
6FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow