Thứ Hai, 07/07/2025
Santeri Hostikka (Kiến tạo: David Browne)
14
Johannes Yli-Kokko
21
Jean-Christophe Coubronne
25
John Owoeri (Kiến tạo: Mohammed Abubakari)
32
Miro Tenho
35
Jiri Nissinen
46
Atomu Tanaka (Thay: Johannes Yli-Kokko)
46
Oscar Wiklof (Thay: Mohammed Abubakari)
60
Jukka Raitala (Thay: Murilo)
67
Matti Peltola (Thay: Manuel Martic)
67
Casper Terho (Thay: Joona Toivio)
67
Yanga Baliso
73
Joakim Latonen (Thay: Robin Sid)
75
De (Kiến tạo: John Owoeri)
77
Pyry Soiri (Thay: David Browne)
78
Santeri Hostikka
79
Vahid Hambo (Thay: De)
82
Joakim Latonen
84
John Owoeri
90+2'

Thống kê trận đấu IFK Mariehamn vs HJK Helsinki

số liệu thống kê
IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
HJK Helsinki
HJK Helsinki
40 Kiểm soát bóng 60
20 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát IFK Mariehamn vs HJK Helsinki

IFK Mariehamn (4-3-3): Yann-Alexandre Fillion (1), Riku Sjoroos (7), Jean-Christophe Coubronne (13), Baba Mensah (3), Jiri Nissinen (28), Robin Sid (17), Mohammed Abubakari (6), Yanga Balison (16), De (9), John Owoeri (19), Eero Tamminen (20)

Cầu thủ dự bị
Oscar Wiklof
Melvin Kahnberg
Joakim Latonen
Vahid Hambo
Otto Hautamo
Felipe
Arvid Lundberg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Phần Lan
22/06 - 2022
30/07 - 2022
27/05 - 2023
05/08 - 2023
20/04 - 2024
30/06 - 2024
24/05 - 2025

Thành tích gần đây IFK Mariehamn

VĐQG Phần Lan
06/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây HJK Helsinki

VĐQG Phần Lan
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
19/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
24/05 - 2025
20/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku148601830H T H H T
2KuPSKuPS169341030B B T T H
3IlvesIlves159241629T B T T H
4HJK HelsinkiHJK Helsinki158251526T T B B T
5SJK-JSJK-J15744625H T T T H
6VPSVPS14536018T H B B B
7IF GnistanIF Gnistan14455-617B T H H B
8IFK MariehamnIFK Mariehamn15447-1516B T B H H
9FF JaroFF Jaro14437-515B T B T H
10FC Haka JFC Haka J14437-815H B B T B
11SJKSJK10424014B B H B B
12FC KTPFC KTP14248-1910H B B T B
13AC OuluAC Oulu14239-129H B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow