Thứ Sáu, 23/05/2025
Santeri Hostikka (Kiến tạo: David Browne)
14
Johannes Yli-Kokko
21
Jean-Christophe Coubronne
25
John Owoeri (Kiến tạo: Mohammed Abubakari)
32
Miro Tenho
35
Jiri Nissinen
46
Atomu Tanaka (Thay: Johannes Yli-Kokko)
46
Oscar Wiklof (Thay: Mohammed Abubakari)
60
Jukka Raitala (Thay: Murilo)
67
Matti Peltola (Thay: Manuel Martic)
67
Casper Terho (Thay: Joona Toivio)
67
Yanga Baliso
73
Joakim Latonen (Thay: Robin Sid)
75
De (Kiến tạo: John Owoeri)
77
Pyry Soiri (Thay: David Browne)
78
Santeri Hostikka
79
Vahid Hambo (Thay: De)
82
Joakim Latonen
84
John Owoeri
90+2'

Thống kê trận đấu IFK Mariehamn vs HJK Helsinki

số liệu thống kê
IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
HJK Helsinki
HJK Helsinki
40 Kiểm soát bóng 60
20 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát IFK Mariehamn vs HJK Helsinki

IFK Mariehamn (4-3-3): Yann-Alexandre Fillion (1), Riku Sjoroos (7), Jean-Christophe Coubronne (13), Baba Mensah (3), Jiri Nissinen (28), Robin Sid (17), Mohammed Abubakari (6), Yanga Balison (16), De (9), John Owoeri (19), Eero Tamminen (20)

Cầu thủ dự bị
Oscar Wiklof
Melvin Kahnberg
Joakim Latonen
Vahid Hambo
Otto Hautamo
Felipe
Arvid Lundberg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Phần Lan
22/06 - 2022
30/07 - 2022
27/05 - 2023
05/08 - 2023
20/04 - 2024
30/06 - 2024

Thành tích gần đây IFK Mariehamn

VĐQG Phần Lan
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
VĐQG Phần Lan
01/09 - 2024

Thành tích gần đây HJK Helsinki

VĐQG Phần Lan
20/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS9711922T T T T B
2FC Inter TurkuFC Inter Turku74301015T T H H T
3IlvesIlves8503715B B T B T
4SJKSJK9423114H B B H B
5HJK HelsinkiHJK Helsinki8413713T H T T T
6VPSVPS7322-111B B T T H
7IF GnistanIF Gnistan7313-110T B T T H
8IFK MariehamnIFK Mariehamn8314-510B T B H T
9FC Haka JFC Haka J7214-37T H B B B
10FF JaroFF Jaro7214-37B B T B H
11FC KTPFC KTP7115-134B T B B B
12AC OuluAC Oulu8107-83B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow