Thứ Bảy, 29/11/2025

Trực tiếp kết quả IFK Mariehamn vs AC Oulu hôm nay 18-10-2025

Giải VĐQG Phần Lan - Th 7, 18/10

Kết thúc

IFK Mariehamn

IFK Mariehamn

2 : 0

AC Oulu

AC Oulu

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 18/10/2025
Vòng 5 - VĐQG Phần Lan
Wiklof Holding Arena
 
Otto Salmensuu (Thay: Santeri Silander)
46
Leo Andersson
48
Juuso Maekelainen (Thay: Shayon Harrison)
61
Daniel Enqvist (Kiến tạo: Jelle van der Heyden)
65
Hugo Cardoso (Thay: Sebastian Dahlstroem)
67
Wille Nunez (Thay: Leo Andersson)
67
Justin Rennicks (Thay: Julius Koerkkoe)
69
Rasmus Holmberg (Thay: Niilo Kujasalo)
73
Arvid Lundberg (Thay: Anttoni Huttunen)
85
Milton Jansson (Thay: Jelle van der Heyden)
85
Julius Paananen (Thay: Lamine Ghezali)
86
Jiri Nissinen
90+1'

Thống kê trận đấu IFK Mariehamn vs AC Oulu

số liệu thống kê
IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
AC Oulu
AC Oulu
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến IFK Mariehamn vs AC Oulu

Tất cả (95)
90+3'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

90+2'

Niklas Jokelainen của Oulu tiến về phía khung thành tại Wiklof Holding Arena. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

90+2'

Matti Roth ra hiệu cho Oulu được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1' Jiri Nissinen (Mariehamn) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Jiri Nissinen (Mariehamn) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90'

Tại Mariehamn, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

90'

Đá phạt cho Oulu.

89'

Oulu có một quả phát bóng lên.

89'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Oulu.

89'

Wille Nunez (Mariehamn) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh không chính xác.

89'

Mariehamn được Matti Roth trao cho một quả phạt góc.

88'

Oulu cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Mariehamn.

87'

Mariehamn thực hiện quả ném biên trong lãnh thổ của Oulu.

87'

Ném biên cho Mariehamn ở phần sân của Oulu.

86'

Đội khách đã thay thế Lamine Ghezali bằng Lucas Piirto. Đây là sự thay đổi thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Mikko Isokangas.

86'

Liệu Oulu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Mariehamn không?

85'

Milton Jansson vào sân thay cho Jelle van der Heyden của Mariehamn.

85'

Đội chủ nhà thay thế Anttoni Huttunen bằng Arvid Lundberg.

85'

Liệu Oulu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Mariehamn không?

84'

Matti Roth trao cho Mariehamn một quả phát bóng lên.

83'

Liệu Oulu có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Mariehamn không?

82'

Tại Mariehamn, Mariehamn đẩy nhanh tấn công nhưng bị bắt lỗi việt vị.

Đội hình xuất phát IFK Mariehamn vs AC Oulu

IFK Mariehamn (4-4-2): Matias Riikonen (32), Jiri Nissinen (28), Chukwuemeka Emmanuel Okereke (30), Noah Nurmi (2), Daniel Enqvist (33), Sebastian Dahlstrom (8), Emmanuel Patut (20), Jelle van der Heyden (23), Niilo Kujasalo (6), Anttoni Huttunen (16), Leo Andersson (43)

AC Oulu (4-2-4): Thomas Kinn (30), Santeri Silander (29), Musa Jatta (4), Joel Lehtonen (3), Charlemagne Azongnitode (20), Niklas Jokelainen (14), Chianyindi Spencer Silas (6), Tuomas Kaukua (22), Lamine Ghezali (11), Shayon Harrison (23), Julius Korkko (26)

IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
4-4-2
32
Matias Riikonen
28
Jiri Nissinen
30
Chukwuemeka Emmanuel Okereke
2
Noah Nurmi
33
Daniel Enqvist
8
Sebastian Dahlstrom
20
Emmanuel Patut
23
Jelle van der Heyden
6
Niilo Kujasalo
16
Anttoni Huttunen
43
Leo Andersson
26
Julius Korkko
23
Shayon Harrison
11
Lamine Ghezali
22
Tuomas Kaukua
6
Chianyindi Spencer Silas
14
Niklas Jokelainen
20
Charlemagne Azongnitode
3
Joel Lehtonen
4
Musa Jatta
29
Santeri Silander
30
Thomas Kinn
AC Oulu
AC Oulu
4-2-4
Thay người
67’
Sebastian Dahlstroem
Hugo Alexandre Santos Cardoso
46’
Santeri Silander
Otto Salmensuu
67’
Leo Andersson
Wille Nunez
61’
Shayon Harrison
Juuso Maekelainen
73’
Niilo Kujasalo
Rasmus Holmberg
69’
Julius Koerkkoe
Justin Rennicks
85’
Anttoni Huttunen
Arvid Lundberg
86’
Lamine Ghezali
Julius Paananen
85’
Jelle van der Heyden
Milton Jansson
Cầu thủ dự bị
Kevin Lund
Juuso Maekelainen
Hugo Alexandre Santos Cardoso
Johannes Pentti
Arvid Lundberg
Justin Rennicks
Rasmus Holmberg
Julius Paananen
Milton Jansson
Otto Salmensuu
Wille Nunez
Pontus Lindgren
Michael Fonsell
Emir El-Kathemi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
09/05 - 2021
07/08 - 2021
24/04 - 2022
23/07 - 2022
03/06 - 2023
09/07 - 2023
17/05 - 2024
01/09 - 2024
17/05 - 2025
26/07 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây IFK Mariehamn

VĐQG Phần Lan
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây AC Oulu

VĐQG Phần Lan
18/10 - 2025
04/10 - 2025
H1: 1-0
27/09 - 2025
H1: 0-0
19/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 1-1
31/08 - 2025
25/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-0
08/08 - 2025
02/08 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FF JaroFF Jaro2710413-934B T B T T
2IFK MariehamnIFK Mariehamn278811-1932H T T H T
3VPSVPS278712-531T B T B B
4AC OuluAC Oulu278316-1827T T B T B
5FC KTPFC KTP275616-3021B B T H T
6FC Haka JFC Haka J274518-2017H B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS3220752867T T H T T
2FC Inter TurkuFC Inter Turku32171052761T H H B T
3IlvesIlves3218682360B T T H B
4SJK-JSJK-J3217871959T B H H T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki32147112249B H B H B
6IF GnistanIF Gnistan328915-1833B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow