Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Otto Salmensuu (Thay: Santeri Silander) 46 | |
Leo Andersson 48 | |
Juuso Maekelainen (Thay: Shayon Harrison) 61 | |
Daniel Enqvist (Kiến tạo: Jelle van der Heyden) 65 | |
Hugo Cardoso (Thay: Sebastian Dahlstroem) 67 | |
Wille Nunez (Thay: Leo Andersson) 67 | |
Justin Rennicks (Thay: Julius Koerkkoe) 69 | |
Rasmus Holmberg (Thay: Niilo Kujasalo) 73 | |
Arvid Lundberg (Thay: Anttoni Huttunen) 85 | |
Milton Jansson (Thay: Jelle van der Heyden) 85 | |
Julius Paananen (Thay: Lamine Ghezali) 86 | |
Jiri Nissinen 90+1' |
Thống kê trận đấu IFK Mariehamn vs AC Oulu


Diễn biến IFK Mariehamn vs AC Oulu
Niklas Jokelainen của Oulu tiến về phía khung thành tại Wiklof Holding Arena. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Matti Roth ra hiệu cho Oulu được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jiri Nissinen (Mariehamn) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Tại Mariehamn, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Đá phạt cho Oulu.
Oulu có một quả phát bóng lên.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Oulu.
Wille Nunez (Mariehamn) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh không chính xác.
Mariehamn được Matti Roth trao cho một quả phạt góc.
Oulu cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Mariehamn.
Mariehamn thực hiện quả ném biên trong lãnh thổ của Oulu.
Ném biên cho Mariehamn ở phần sân của Oulu.
Đội khách đã thay thế Lamine Ghezali bằng Lucas Piirto. Đây là sự thay đổi thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Mikko Isokangas.
Liệu Oulu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Mariehamn không?
Milton Jansson vào sân thay cho Jelle van der Heyden của Mariehamn.
Đội chủ nhà thay thế Anttoni Huttunen bằng Arvid Lundberg.
Liệu Oulu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Mariehamn không?
Matti Roth trao cho Mariehamn một quả phát bóng lên.
Liệu Oulu có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Mariehamn không?
Tại Mariehamn, Mariehamn đẩy nhanh tấn công nhưng bị bắt lỗi việt vị.
Đội hình xuất phát IFK Mariehamn vs AC Oulu
IFK Mariehamn (4-4-2): Matias Riikonen (32), Jiri Nissinen (28), Chukwuemeka Emmanuel Okereke (30), Noah Nurmi (2), Daniel Enqvist (33), Sebastian Dahlstrom (8), Emmanuel Patut (20), Jelle van der Heyden (23), Niilo Kujasalo (6), Anttoni Huttunen (16), Leo Andersson (43)
AC Oulu (4-2-4): Thomas Kinn (30), Santeri Silander (29), Musa Jatta (4), Joel Lehtonen (3), Charlemagne Azongnitode (20), Niklas Jokelainen (14), Chianyindi Spencer Silas (6), Tuomas Kaukua (22), Lamine Ghezali (11), Shayon Harrison (23), Julius Korkko (26)


| Thay người | |||
| 67’ | Sebastian Dahlstroem Hugo Alexandre Santos Cardoso | 46’ | Santeri Silander Otto Salmensuu |
| 67’ | Leo Andersson Wille Nunez | 61’ | Shayon Harrison Juuso Maekelainen |
| 73’ | Niilo Kujasalo Rasmus Holmberg | 69’ | Julius Koerkkoe Justin Rennicks |
| 85’ | Anttoni Huttunen Arvid Lundberg | 86’ | Lamine Ghezali Julius Paananen |
| 85’ | Jelle van der Heyden Milton Jansson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Lund | Juuso Maekelainen | ||
Hugo Alexandre Santos Cardoso | Johannes Pentti | ||
Arvid Lundberg | Justin Rennicks | ||
Rasmus Holmberg | Julius Paananen | ||
Milton Jansson | Otto Salmensuu | ||
Wille Nunez | |||
Pontus Lindgren | |||
Michael Fonsell | |||
Emir El-Kathemi | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Mariehamn
Thành tích gần đây AC Oulu
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T | |
| 2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T | |
| 3 | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T | |
| 4 | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H | |
| 5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
| 6 | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B | |
| 7 | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B | |
| 8 | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T | |
| 9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B | |
| 10 | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T | |
| 11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
| 12 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B | |
| 13 | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 10 | 4 | 13 | -9 | 34 | B T B T T | |
| 2 | 27 | 8 | 8 | 11 | -19 | 32 | H T T H T | |
| 3 | 27 | 8 | 7 | 12 | -5 | 31 | T B T B B | |
| 4 | 27 | 8 | 3 | 16 | -18 | 27 | T T B T B | |
| 5 | 27 | 5 | 6 | 16 | -30 | 21 | B B T H T | |
| 6 | 27 | 4 | 5 | 18 | -20 | 17 | H B B B B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 32 | 20 | 7 | 5 | 28 | 67 | T T H T T | |
| 2 | 32 | 17 | 10 | 5 | 27 | 61 | T H H B T | |
| 3 | 32 | 18 | 6 | 8 | 23 | 60 | B T T H B | |
| 4 | 32 | 17 | 8 | 7 | 19 | 59 | T B H H T | |
| 5 | 32 | 14 | 7 | 11 | 22 | 49 | B H B H B | |
| 6 | 32 | 8 | 9 | 15 | -18 | 33 | B B H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch