![]() Filip Olsson (Thay: Patrik Karlsson Lagemyr) 25 | |
![]() Filip Olsson 32 | |
![]() Marcus Berg (Kiến tạo: Abundance Salaou) 45 | |
![]() Marcus Berg (Kiến tạo: Emil Salomonsson) 55 | |
![]() Tashreeq Matthews (Thay: Oli Omarsson) 56 | |
![]() Edi Sylisufaj (Thay: Kristopher Da Graca) 56 | |
![]() Carl Johansson 59 | |
![]() Edi Sylisufaj 66 | |
![]() Sebastian Eriksson (Thay: Eman Markovic) 71 | |
![]() Hosam Aiesh (Thay: Abundance Salaou) 72 | |
![]() Marcus Mathisen 74 | |
![]() Karl Larson (Thay: Jakob Voelkerling Persson) 77 | |
![]() Adam Hellborg (Thay: Jamie Roche) 77 | |
![]() Alai Ghasem (Thay: Emil Salomonsson) 88 | |
![]() Tim van Assema (Thay: Hussein Carneil) 90 |
Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs Sirius
số liệu thống kê

IFK Gothenburg

Sirius
50 Kiểm soát bóng 50
19 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs Sirius
IFK Gothenburg (4-4-1-1): Warner Hahn (1), Emil Salomonsson (2), Carl Johansson (4), Johan Bangsbo (20), Oscar Wendt (17), Eman Markovic (6), Hussein Carneil (19), Gustav Svensson (13), Gustaf Norlin (14), Abundance Salaou (24), Marcus Berg (9)
Sirius (3-4-3): Tommi Vaiho (34), Kristopher Da Graca (4), Jakob Voelkerling Persson (26), Marcus Mathisen (6), Aron Bjarnason (14), Filip Rogic (7), Jamie Roche (5), Oli Omarsson (12), Yukiya Sugita (10), Christian Kouakou (9), Patrik Karlsson Lagemyr (17)

IFK Gothenburg
4-4-1-1
1
Warner Hahn
2
Emil Salomonsson
4
Carl Johansson
20
Johan Bangsbo
17
Oscar Wendt
6
Eman Markovic
19
Hussein Carneil
13
Gustav Svensson
14
Gustaf Norlin
24
Abundance Salaou
9 2
Marcus Berg
17
Patrik Karlsson Lagemyr
9
Christian Kouakou
10
Yukiya Sugita
12
Oli Omarsson
5
Jamie Roche
7
Filip Rogic
14
Aron Bjarnason
6
Marcus Mathisen
26
Jakob Voelkerling Persson
4
Kristopher Da Graca
34
Tommi Vaiho

Sirius
3-4-3
Thay người | |||
71’ | Eman Markovic Sebastian Eriksson | 25’ | Patrik Karlsson Lagemyr Filip Olsson |
72’ | Abundance Salaou Hosam Aiesh | 56’ | Kristopher Da Graca Edi Sylisufaj |
88’ | Emil Salomonsson Alai Hussain Ghasem | 56’ | Oli Omarsson Tashreeq Matthews |
90’ | Hussein Carneil Tim Van Assema | 77’ | Jamie Roche Adam Hellborg |
77’ | Jakob Voelkerling Persson Karl Larson |
Cầu thủ dự bị | |||
Pontus Dahlberg | David Mitov Nilsson | ||
Mattias Bjarsmyr | Adam Hellborg | ||
Sebastian Eriksson | Adam Vikman | ||
Saidu Salisu | Edi Sylisufaj | ||
Hosam Aiesh | Filip Olsson | ||
Tim Van Assema | Karl Larson | ||
Alai Hussain Ghasem | Tashreeq Matthews |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Sirius
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 8 | 26 | T H H H T |
3 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 12 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B B B T T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 2 | 15 | B H T H T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | T B H T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -6 | 12 | H T B B H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -3 | 10 | T B B B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T T B B B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -5 | 9 | H T B B B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -11 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại