Thứ Năm, 10/07/2025
Felix Eriksson
2
(Pen) Leo Walta
4
Leo Walta
4
Marcus Lindberg
9
Noah Tolf
23
Ismael Diawara
36
(Pen) Max Fenger
38
August Ljungberg (Thay: Isak Bjerkebo)
61
Linus Carlstrand (Thay: Tobias Heintz)
67
Rockson Yeboah (Thay: Jonas Bager)
78
Sebastian Clemmensen (Thay: Eman Markovic)
78
Victor Svensson (Thay: Joakim Persson)
84
Max Fenger (Kiến tạo: Thomas Santos)
87
Herman Sjoegrell (Thay: Jakob Voelkerling Persson)
88
Benjamin Brantlind (Thay: Thomas Santos)
90
Sebastian Clemmensen (Kiến tạo: Benjamin Brantlind)
90+3'
Linus Carlstrand
90+4'

Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs Sirius

số liệu thống kê
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
Sirius
Sirius
50 Kiểm soát bóng 50
7 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến IFK Gothenburg vs Sirius

Tất cả (25)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Linus Carlstrand.

Thẻ vàng cho Linus Carlstrand.

90+3'

Benjamin Brantlind đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Sebastian Clemmensen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sebastian Clemmensen đã ghi bàn!

90'

Thomas Santos rời sân và được thay thế bởi Benjamin Brantlind.

88'

Jakob Voelkerling Persson rời sân và được thay thế bởi Herman Sjoegrell.

87'

Thomas Santos đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Max Fenger đã ghi bàn!

V À A A O O O - Max Fenger đã ghi bàn!

84'

Joakim Persson rời sân và được thay thế bởi Victor Svensson.

78'

Eman Markovic rời sân và được thay thế bởi Sebastian Clemmensen.

78'

Jonas Bager rời sân và được thay thế bởi Rockson Yeboah.

67'

Tobias Heintz rời sân và được thay thế bởi Linus Carlstrand.

61'

Isak Bjerkebo rời sân và được thay thế bởi August Ljungberg.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' V À A A O O O - Max Fenger từ IFK Goeteborg đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Max Fenger từ IFK Goeteborg đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

36' Thẻ vàng cho Ismael Diawara.

Thẻ vàng cho Ismael Diawara.

23' Thẻ vàng cho Noah Tolf.

Thẻ vàng cho Noah Tolf.

9' Thẻ vàng cho Marcus Lindberg.

Thẻ vàng cho Marcus Lindberg.

4' Thẻ vàng cho Leo Walta.

Thẻ vàng cho Leo Walta.

4' V À A A O O O - Leo Walta từ Sirius đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Leo Walta từ Sirius đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs Sirius

IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Felix Eriksson (18), Jonas Bager (5), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Kolbeinn Thordarson (23), David Kruse (15), Eman Markovic (17), Thomas Santos (29), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)

Sirius (4-3-3): Ismael Diawara (1), Jakob Voelkerling Persson (13), Simon Sandberg (15), Tobias Pajbjerg Anker (4), Dennis Widgren (21), Leo Walta (14), Melker Heier (10), Marcus Lindberg (17), Joakim Persson (7), Robbie Ure (9), Isak Bjerkebo (29)

IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
4-3-3
25
Elis Bishesari
18
Felix Eriksson
5
Jonas Bager
3
August Erlingmark
22
Noah Tolf
23
Kolbeinn Thordarson
15
David Kruse
17
Eman Markovic
29
Thomas Santos
9
Max Fenger
14
Tobias Heintz
29
Isak Bjerkebo
9
Robbie Ure
7
Joakim Persson
17
Marcus Lindberg
10
Melker Heier
14
Leo Walta
21
Dennis Widgren
4
Tobias Pajbjerg Anker
15
Simon Sandberg
13
Jakob Voelkerling Persson
1
Ismael Diawara
Sirius
Sirius
4-3-3
Thay người
67’
Tobias Heintz
Linus Carlstrand
61’
Isak Bjerkebo
August Ljungberg
78’
Jonas Bager
Rockson Yeboah
84’
Joakim Persson
Victor Svensson
78’
Eman Markovic
Sebastian Clemmensen
88’
Jakob Voelkerling Persson
Herman Sjögrell
90’
Thomas Santos
Benjamin Brantlind
Cầu thủ dự bị
Pontus Dahlberg
David Celic
Rockson Yeboah
Bogdan Milovanov
Sebastian Clemmensen
Isaac Hoeoek
Hussein Carneil
Herman Sjögrell
Benjamin Brantlind
Adam Vikman
Alfons Boren
Victor Ekstrom
Linus Carlstrand
Victor Svensson
Freddie Lantz
Saba Mamatsashvili
Emil Fasth
August Ljungberg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
13/03 - 2021
VĐQG Thụy Điển
17/05 - 2021
21/11 - 2021
28/06 - 2022
28/08 - 2022
11/06 - 2023
07/10 - 2023
17/05 - 2024
17/08 - 2024
06/07 - 2025

Thành tích gần đây IFK Gothenburg

VĐQG Thụy Điển
06/07 - 2025
29/06 - 2025
Giao hữu
19/06 - 2025
VĐQG Thụy Điển
01/06 - 2025
25/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Sirius

VĐQG Thụy Điển
06/07 - 2025
28/06 - 2025
Giao hữu
19/06 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Thụy Điển
01/06 - 2025
H1: 2-0
24/05 - 2025
H1: 0-0
20/05 - 2025
15/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby1510411734T H T H T
2Hammarby IFHammarby IF1510321733B T T T T
3AIKAIK15852729H T B T B
4ElfsborgElfsborg14824826T T B H B
5Malmo FFMalmo FF15663924H B T H H
6GAISGAIS14572722H T T T H
7IFK GothenburgIFK Gothenburg14716-122T T T B T
8DjurgaardenDjurgaarden14545-219H T B H T
9BK HaeckenBK Haecken14536-418T H B B T
10BrommapojkarnaBrommapojkarna14518-216B B B T T
11Halmstads BKHalmstads BK14518-1416B B T B T
12IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping14437-415T H B H B
13SiriusSirius14347-513B B T H B
14DegerforsDegerfors14419-1213B B B B B
15Oesters IFOesters IF14338-712H H T H B
16VaernamoVaernamo140410-144B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow