![]() Kolbeinn Thordarson 32 | |
![]() Gustav Svensson 36 | |
![]() Joeri de Kamps 50 | |
![]() Daniel Stensson 52 | |
![]() Daniel Stensson (Kiến tạo: Tashreeq Matthews) 54 | |
![]() Hussein Carneil (Thay: Kolbeinn Thordarson) 62 | |
![]() Hussein Carneil 64 | |
![]() Dennis Widgren 73 | |
![]() Gustaf Norlin (Thay: Emil Salomonsson) 75 | |
![]() Wessam Abou Ali (Thay: Adam Wikman) 77 | |
![]() Malcolm Jeng (Thay: Dennis Widgren) 77 | |
![]() Filip Olsson (Thay: Joakim Persson) 90 |
Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs Sirius
số liệu thống kê

IFK Gothenburg

Sirius
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 18
26 Ném biên 12
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs Sirius
IFK Gothenburg (4-3-3): Pontus Dahlberg (1), Emil Salomonsson (2), Gustav Svensson (13), Sebastian Hausner (15), Oscar Wendt (17), Kolbeinn Thordarson (23), Adam Carlen (21), Lucas Kahed (28), Thomas Santos (29), Astrit Selmani (22), Arbnor Mucolli (19)
Sirius (4-3-3): David Mitov Nilsson (1), Jakob Voelkerling Persson (13), Henrik Castegren (4), Tobias Carlsson (5), Dennis Widgren (21), Adam Vikman (18), Joeri De Kamps (6), Daniel Stensson (8), Aron Bjarnason (14), Joakim Persson (20), Tashreeq Matthews (7)

IFK Gothenburg
4-3-3
1
Pontus Dahlberg
2
Emil Salomonsson
13
Gustav Svensson
15
Sebastian Hausner
17
Oscar Wendt
23
Kolbeinn Thordarson
21
Adam Carlen
28
Lucas Kahed
29
Thomas Santos
22
Astrit Selmani
19
Arbnor Mucolli
7
Tashreeq Matthews
20
Joakim Persson
14
Aron Bjarnason
8
Daniel Stensson
6
Joeri De Kamps
18
Adam Vikman
21
Dennis Widgren
5
Tobias Carlsson
4
Henrik Castegren
13
Jakob Voelkerling Persson
1
David Mitov Nilsson

Sirius
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Kolbeinn Thordarson Hussein Carneil | 77’ | Dennis Widgren Malcolm Jeng |
75’ | Emil Salomonsson Gustaf Norlin | 77’ | Adam Wikman Wessam Abou Ali |
90’ | Joakim Persson Filip Olsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Ingi Benediktsson | Malcolm Jeng | ||
Vilmer Tyren | Andre Alsanati | ||
David Perez | Herman Sjogrell | ||
Abundance Salaou | Oli Omarsson | ||
Gustaf Norlin | Filip Olsson | ||
Hussein Carneil | Wessam Abou Ali | ||
Sebastian Eriksson | Hannes Sveijer | ||
Johan Bangsbo | Filip Majchrowicz | ||
Elis Bishesari | Harun Ibrahim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Sirius
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 8 | 26 | T H H H T |
3 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 12 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B B B T T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 2 | 15 | B H T H T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | T B H T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -6 | 12 | H T B B H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -3 | 10 | T B B B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T T B B B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -5 | 9 | H T B B B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -11 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại