Thứ Hai, 10/11/2025

Trực tiếp kết quả IFK Gothenburg vs IFK Norrkoeping hôm nay 09-11-2025

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 09/11

Kết thúc

IFK Gothenburg

IFK Gothenburg

2 : 0

IFK Norrkoeping

IFK Norrkoeping

Hiệp một: 0-0
CN, 21:00 09/11/2025
Vòng 30 - VĐQG Thụy Điển
Gamla Ullevi
 
Moutaz Neffati
60
Saidou Alioum (Kiến tạo: Benjamin Brantlind)
62
Imam Jagne (Thay: Saidou Alioum)
64
Thomas Santos
67
Felix Eriksson (Thay: Benjamin Brantlind)
72
Ismet Lushaku (Thay: Arnor Ingvi Traustason)
73
Jonatan Gudni Arnarsson (Thay: Marcus Baggesen)
86
Aake Andersson (Thay: Amadeus Soegaard)
90
Jonas Bager (Thay: Gustav Svensson)
90
Felix Eriksson
90+2'
Imam Jagne (Kiến tạo: Tobias Heintz)
90+3'

Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs IFK Norrkoeping

số liệu thống kê
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
IFK Norrkoeping
IFK Norrkoeping
64 Kiểm soát bóng 36
5 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến IFK Gothenburg vs IFK Norrkoeping

Tất cả (53)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Gustav Svensson rời sân và được thay thế bởi Jonas Bager.

90+3'

Tobias Heintz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Imam Jagne ghi bàn!

V À A A O O O - Imam Jagne ghi bàn!

90+2'

Amadeus Soegaard rời sân và được thay thế bởi Aake Andersson.

90+2' Thẻ vàng cho Felix Eriksson.

Thẻ vàng cho Felix Eriksson.

86'

Marcus Baggesen rời sân và được thay thế bởi Jonatan Gudni Arnarsson.

73'

Arnor Ingvi Traustason rời sân và được thay thế bởi Ismet Lushaku.

72'

Benjamin Brantlind rời sân và được thay thế bởi Felix Eriksson.

67' Thẻ vàng cho Thomas Santos.

Thẻ vàng cho Thomas Santos.

64'

Saidou Alioum rời sân và được thay thế bởi Imam Jagne.

62'

Benjamin Brantlind đã kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A O O O - Saidou Alioum ghi bàn!

V À A A O O O - Saidou Alioum ghi bàn!

60' Thẻ vàng cho Moutaz Neffati.

Thẻ vàng cho Moutaz Neffati.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40'

Norrkoping được hưởng quả phát bóng lên tại Gamla Ullevi.

39'

Goteborg được hưởng quả ném biên ở phần sân của Norrkoping.

39'

Liệu Goteborg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Norrkoping không?

38'

Goteborg được hưởng quả ném biên.

37'

Norrkoping được hưởng quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs IFK Norrkoeping

IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Thomas Santos (29), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Benjamin Brantlind (26), David Kruse (15), Kolbeinn Thordarson (23), Saidou Alioum (11), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)

IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Anton Eriksson (24), Amadeus Sögaard (4), Max Watson (19), Marcus Baggesen (3), Moutaz Neffati (37), Arnor Traustason (9), Kevin Hoog Jansson (25), Tim Prica (22), Christoffer Nyman (5), Isak Andri Sigurgeirsson (8)

IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
4-3-3
25
Elis Bishesari
29
Thomas Santos
13
Gustav Svensson
3
August Erlingmark
22
Noah Tolf
26
Benjamin Brantlind
15
David Kruse
23
Kolbeinn Thordarson
11
Saidou Alioum
9
Max Fenger
14
Tobias Heintz
8
Isak Andri Sigurgeirsson
5
Christoffer Nyman
22
Tim Prica
25
Kevin Hoog Jansson
9
Arnor Traustason
37
Moutaz Neffati
3
Marcus Baggesen
19
Max Watson
4
Amadeus Sögaard
24
Anton Eriksson
40
David Andersson
IFK Norrkoeping
IFK Norrkoeping
4-3-3
Thay người
64’
Saidou Alioum
Imam Jagne
73’
Arnor Ingvi Traustason
Ismet Lushaku
72’
Benjamin Brantlind
Felix Eriksson
86’
Marcus Baggesen
Jonatan Gudni Arnarsson
90’
Gustav Svensson
Jonas Bager
90’
Amadeus Soegaard
Ake Andersson
Cầu thủ dự bị
Pontus Dahlberg
Theo Krantz
Jonas Bager
Ismet Lushaku
Imam Jagne
Yahya Kalley
Linus Carlstrand
Abdoulie Tamba
Felix Eriksson
Jonatan Gudni Arnarsson
Alfons Boren
Axel Bronner
Vilmer Tyren
Ake Andersson
Rasmus Naafors Dahlin
Jesper Lindvall
William Bergman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
26/07 - 2022
02/08 - 2022
01/05 - 2023
08/08 - 2023
20/04 - 2024
Giao hữu
25/06 - 2024
VĐQG Thụy Điển
06/10 - 2024
25/04 - 2025
09/11 - 2025

Thành tích gần đây IFK Gothenburg

VĐQG Thụy Điển
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
21/10 - 2025
Giao hữu
08/10 - 2025
08/10 - 2025
VĐQG Thụy Điển
05/10 - 2025
30/09 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025

Thành tích gần đây IFK Norrkoeping

VĐQG Thụy Điển
09/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
26/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby3023613975T T T T T
2Hammarby IFHammarby IF3019563162T T T H T
3GAISGAIS30141061552T T T H B
4IFK GothenburgIFK Gothenburg3016311851B B T H T
5DjurgaardenDjurgaarden30131072049H B T H T
6Malmo FFMalmo FF30131071349B T B H T
7AIKAIK301398748B B H T B
8ElfsborgElfsborg3012414-640B T B B B
9SiriusSirius3011613239T H T T T
10BK HaeckenBK Haecken309813-835T H H H B
11Halmstads BKHalmstads BK3010515-2635B T B H T
12BrommapojkarnaBrommapojkarna309417-731B H B H B
13DegerforsDegerfors308616-1930H B T H T
14IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping308517-1729B B B B B
15Oesters IFOesters IF306816-1926T B B H B
16VaernamoVaernamo303720-3316T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow