Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Saidou Alioum (Kiến tạo: Benjamin Brantlind)
62 - Imam Jagne (Thay: Saidou Alioum)
64 - Thomas Santos
67 - Felix Eriksson (Thay: Benjamin Brantlind)
72 - Jonas Bager (Thay: Gustav Svensson)
90 - Felix Eriksson
90+2' - Imam Jagne (Kiến tạo: Tobias Heintz)
90+3'
- Moutaz Neffati
60 - Ismet Lushaku (Thay: Arnor Ingvi Traustason)
73 - Jonatan Gudni Arnarsson (Thay: Marcus Baggesen)
86 - Aake Andersson (Thay: Amadeus Soegaard)
90
Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs IFK Norrkoeping
Diễn biến IFK Gothenburg vs IFK Norrkoeping
Tất cả (53)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Gustav Svensson rời sân và được thay thế bởi Jonas Bager.
Tobias Heintz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Imam Jagne ghi bàn!
Amadeus Soegaard rời sân và được thay thế bởi Aake Andersson.
Thẻ vàng cho Felix Eriksson.
Marcus Baggesen rời sân và được thay thế bởi Jonatan Gudni Arnarsson.
Arnor Ingvi Traustason rời sân và được thay thế bởi Ismet Lushaku.
Benjamin Brantlind rời sân và được thay thế bởi Felix Eriksson.
Thẻ vàng cho Thomas Santos.
Saidou Alioum rời sân và được thay thế bởi Imam Jagne.
Benjamin Brantlind đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Saidou Alioum ghi bàn!
Thẻ vàng cho Moutaz Neffati.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Norrkoping được hưởng quả phát bóng lên tại Gamla Ullevi.
Goteborg được hưởng quả ném biên ở phần sân của Norrkoping.
Liệu Goteborg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Norrkoping không?
Goteborg được hưởng quả ném biên.
Norrkoping được hưởng quả phát bóng lên.
Goteborg được hưởng quả phạt góc.
Goteborg được hưởng quả đá phạt.
Norrkoping được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Goteborg có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Norrkoping không?
Norrkoping thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Norrkoping được hưởng quả phạt góc.
Bóng đi ra ngoài sân, Goteborg được hưởng quả phát bóng lên.
Moutaz Neffati của Norrkoping bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Norrkoping được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Norrkoping được hưởng quả ném biên tại Gamla Ullevi.
Goteborg được hưởng quả ném biên tại Gamla Ullevi.
Bóng đi ra ngoài sân, Norrkoping được hưởng quả phát bóng lên.
Norrkoping cần phải cẩn thận. Goteborg có một quả ném biên tấn công.
Ở Gothenburg, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Đội khách ở Gothenburg được hưởng quả phát bóng lên.
Goteborg đang tiến lên và Kolbeinn Thordarson tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Quả phát bóng lên cho Norrkoping tại Gamla Ullevi.
Goteborg đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Kolbeinn Thordarson lại đi chệch khung thành.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Goteborg được hưởng quả phát bóng lên.
Tim Prica của Norrkoping tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Norrkoping có một quả ném biên nguy hiểm.
Đang trở nên nguy hiểm! Norrkoping được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Norrkoping được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Norrkoping ở phần sân của họ.
Goteborg bị thổi phạt việt vị.
Christoffer Nyman của Norrkoping bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Goteborg thực hiện quả ném biên ở phần sân của Norrkoping.
Bóng an toàn khi Goteborg được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Norrkoping được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Goteborg.
Ném biên cho Norrkoping.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs IFK Norrkoeping
IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Thomas Santos (29), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Benjamin Brantlind (26), David Kruse (15), Kolbeinn Thordarson (23), Saidou Alioum (11), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)
IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Anton Eriksson (24), Amadeus Sögaard (4), Max Watson (19), Marcus Baggesen (3), Moutaz Neffati (37), Arnor Traustason (9), Kevin Hoog Jansson (25), Tim Prica (22), Christoffer Nyman (5), Isak Andri Sigurgeirsson (8)
| Thay người | |||
| 64’ | Saidou Alioum Imam Jagne | 73’ | Arnor Ingvi Traustason Ismet Lushaku |
| 72’ | Benjamin Brantlind Felix Eriksson | 86’ | Marcus Baggesen Jonatan Gudni Arnarsson |
| 90’ | Gustav Svensson Jonas Bager | 90’ | Amadeus Soegaard Ake Andersson |
| Cầu thủ dự bị | |||
Pontus Dahlberg | Theo Krantz | ||
Jonas Bager | Ismet Lushaku | ||
Imam Jagne | Yahya Kalley | ||
Linus Carlstrand | Abdoulie Tamba | ||
Felix Eriksson | Jonatan Gudni Arnarsson | ||
Alfons Boren | Axel Bronner | ||
Vilmer Tyren | Ake Andersson | ||
Rasmus Naafors Dahlin | Jesper Lindvall | ||
William Bergman | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 23 | 6 | 1 | 39 | 75 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 19 | 5 | 6 | 31 | 62 | T T T H T | |
| 3 | 30 | 14 | 10 | 6 | 15 | 52 | T T T H B | |
| 4 | 30 | 16 | 3 | 11 | 8 | 51 | B B T H T | |
| 5 | 30 | 13 | 10 | 7 | 20 | 49 | H B T H T | |
| 6 | 30 | 13 | 10 | 7 | 13 | 49 | B T B H T | |
| 7 | 30 | 13 | 9 | 8 | 7 | 48 | B B H T B | |
| 8 | 30 | 12 | 4 | 14 | -6 | 40 | B T B B B | |
| 9 | 30 | 11 | 6 | 13 | 2 | 39 | T H T T T | |
| 10 | 30 | 9 | 8 | 13 | -8 | 35 | T H H H B | |
| 11 | 30 | 10 | 5 | 15 | -26 | 35 | B T B H T | |
| 12 | 30 | 9 | 4 | 17 | -7 | 31 | B H B H B | |
| 13 | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | H B T H T | |
| 14 | 30 | 8 | 5 | 17 | -17 | 29 | B B B B B | |
| 15 | 30 | 6 | 8 | 16 | -19 | 26 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 3 | 7 | 20 | -33 | 16 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại